Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
arthritis
|
viêm khớp
|
|
articular capsulitis
|
viêm bao khớp
|
|
artificial insemination
|
thụ tình nhân tạo
|
|
ascending colon
|
kết tràng lên
|
|
asepsis
|
sự vô khuẩn
|
|
aspiration
|
sự hút chất lỏng từ cơ thể
|
|
asphyxia
|
sự ngộp thở
|
|
asthma
|
bệnh suyễn
|
|
astigmatism
|
chứng loạn thị
|
|
asymtomatic
|
không có triệu chứng
|
|
atheroma
|
chất mỡ đọng lại phía trong động mạch
|
|
atherosclerosis
|
bệnh vữa sơ cứng động mạch
|
|
atrium
|
tâm nhĩ
|
|
atrophy
|
sự teo nhỏ lại
|
|
attending physician
|
bác sĩ trưởng khoa
|
|
atypical
|
không điển hình, không thuộc loại nào
|
|
audiologist
|
chuyên viên thính giác
|
|
auditory nerve
|
thần kinh thính giác
|
|
aural
|
thuốc về lộ tai
|
|
aurical
|
vành tai
|
|
auscultation
|
thính chẩn (khi bác sĩ nghe tim, phổi trong khi khám bệng)
|
|
autoimmune
|
thuốc về tính tự miễn nhiễm
|
|
autopsy
|
sự khám nhgiệm tử thi
|
|
autotransfusion
|
sự truyền máu trở vào cơ thể mình
|
|
backbone
|
xương sống
|
|
bacterium, bacteria
|
vi khuẫn
|
|
bacterial infection
|
sự nhiễm trùng
|
|
bactericide
|
chất, thuốc diệt vi trùng
|
|
badbug
|
con rệp
|
|
badpan
|
bô dẹp bệnh nhân dùng để dại, tiểu tiện tại giường
|
|
bedridden
|
liệt giường
|
|
bedsore
|
vết lở ở da vì nằm trên giường quá lâu
|
|
bedwetting
|
đái dầm
|
|
belch
|
ợ hơi
|
|
Bell's Palsy
|
chứng liệt diện cấp tính, mất cảm giá và cử động ở mặt do vi khuẩn gây ra
|
|
belly button
|
lỗ rún
|
|
benign
|
lành tính, không ung thư
kiếng nhị tiêu, dùng để nhìn |
|
bifocal glasses
|
xa và đọc sách
|
|
bile
|
mật
|
|
biopsy
|
cắt mô làm xét nghiệm; sinh thiết
|
|
birth defect
|
dị tật bẩm sinh
|
|
birth mark
|
vết bớt khi sanh; vết chàm
|
|
bladder
|
bọng đái
|
|
blemish
|
chỗ da bị đổi màu hay bị hư hại do bị trầy, bị sẹo
|
|
blind spot
|
điểm mù
|
|
blister
|
mụn nước nhỏ trên da
|
|
blood culture
|
cấy máu
|
|
blood serum
|
huyết thanh
|
|
blood sugar, glucose
|
đường huyết, chấ đường trong máu
|
|
blood thinner
|
thuốc làm loãng máu
|
|
blood vessel
|
mạch máu
|
|
bloody stool
|
phân có máu
|
|
bone marrow
|
tủy xương
|
|
bone socket
|
hốc xương
|
|
bowel movement
|
đi cầu, đại tiện
|
|
breathing machine
|
máy phụ trợ hô hấp
|
|
breech
|
mông
|
|
bridge of nose
|
sống mũi
|
|
bronchiogenic carcinoma
|
bướu ưng thư bắt nguồn từ phế quản
|
|
bronchitis
|
viêm phế quản
|
|
bronchiopneumonia
|
viêm phế quản-phổi
|
|
buccal
|
thuộc về má, miệng
|
|
bullet wound
|
vết thương do đạn bắn
|
|
burning pain
|
đau nóng rát, nóng bỏng
|
|
calf
|
bắp chân
|
|
capillary
|
mao quản, nhựng mạch máu nhỏ li ti
|
|
carbohydrates
|
hợp chất tinh bột
|
|
carbon dioxide
|
thán khí
|
|
carbon monoxide
|
khói độc
|
|
carcinoma
|
bướu ung thư
|
|
carcinogenic
|
tác nguyên gây ung thư
|
|
cardiac catheterization
|
đút ống soi tim
|
|
cardioangiography
|
chụp hình tim mạch
|
|
cardiac arrest
|
ngừng tim
|
|
cardilogist
|
bác sĩ chuyên khoa tim
|
|
cardiovascular system
|
hệ thống tim mạch
|
|
carotid artery
|
đông mạch cảnh
|
|
carrier
|
người mang mầm bệnh
|
|
cartilage
|
xương sụn
|
|
cast
|
băng bột
|
|
castration
|
thiến, hoạn
|
|
casualty
|
tử thương, chết
|
|
cataract
|
cườm mắt, thủy tinh thể bị mờ
|
|
catheter
|
ống thông
|
|
cavity
|
xoang, lỗ, hố
|
|
cecum, blind gut
|
manh tràng, đoạn đầu của ruột già
|
|
cell
|
tế bào
|
|
cerebral palsy
|
bệnh tê liệt não óc
|
|
cerebrospinal
|
thuộc vềi não tủy
|
|
cerebrovascular
|
thuộc về mạch máu não
|
|
cerebrum
|
đại não
|
|
cerebellum
|
tiểu não
|
|
cerebella
|
thuộc về tiểu não
|
|
cervix
|
cổ tử cung
|
|
chemotherapy
|
hóa học trị liệu, hóa liệu
|
|
chicken pox, varicella
|
bệnh đậu mùa, thủy đậu, nổi trái rạ
|
|
cholea
|
bệnh dịch tả
|
|
circulartory system
|
hệ thống tuần hoàn
|
|
circumcision
|
cắt da quy đầu
|
|
clavicle, collarbone
|
xương đòn gánh
|