Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
kidney
|
thận
|
|
lactose intolerance
|
chứng không tiêu hóa chất đường lactose trong sữa
|
|
ligament
|
dây chằng
|
|
liver
|
gan
|
|
malignant
|
ác tính, có tính cách độc, ung thư
|
|
medical history
|
bệnh sử
|
|
medical record
|
hồ sơ bệnh lý
|
|
medical student
|
sinh viên y khoa
|
|
menstrual period
|
thời kỳ kinh nguyệt
|
|
mumps
|
bệnh quai bị
|
|
nasal congestion
|
nghẹt mũi
|
|
nipple
|
đầu núm vú
|
|
oral
|
thuốc về miệng
|
|
organ
|
cơ quan
|
|
ovulation
|
thời kỳ rụng trứng
|
|
fetus
|
thai nhi
|
|
flu
|
bệnch cúm
|
|
follow-up
|
tái khám
|
|
gene
|
yế tố di truyền
|
|
glucose
|
chất đường trong thức ăn
|
|
gums
|
nướu răng
|
|
hepatitis
|
viêm gan
|
|
herpes
|
thủy bào chẩn
|
|
hospitalization
|
nằm điều trị tại bệnh viện
|
|
hypertension
|
cao áp huyết
|
|
pale
|
xanh xao
|
|
paralysis
|
sự bại xuội, tê liệt
|
|
parasite
|
ký sinh trùng
|
|
pharynhx
|
họng
|
|
pigment
|
sách tố
|
|
placenta
|
cái nhau, rau thai
|
|
plastic surgery
|
giải phẩu chỉnh hình
|
|
prescription
|
toa thuốc
|
|
puberty
|
tuổi dậy thì
|
|
pus
|
mủ
|
|
rabies
|
bệnh chó dại
|
|
recovery room
|
phònh hồi sức
|
|
retina
|
võng mạc mắt
|
|
rib
|
xương sườn
|
|
safe sex
|
tình dục an toàn
|
|
abdomen
|
bụng
|
|
abortion
|
sự phá thai
|
|
abrasion
|
vết trầy ở da
|
|
absess
|
sự tụ mũ. áp xe
|
|
abrasion
|
vết trầy ở da
|
|
absess
|
sự tụ mũ. áp xe
|
|
absorption
|
sự hấp thụ, hút thu
|
|
abuse
|
lạm dụng
|
|
accident
|
tai nạn, tai biến, biến cố
|
|
accumulation
|
sự tích tụ, dồn ứ, thu thập
|
|
ache
|
sự nhức mỏi
|
|
acne
|
mụn
|
|
AIDS
|
hội chứng suy miễn nhiễm, bịnh si-đa
|
|
active
|
hoạt động, có hoạt tính
|
|
acupuncture
|
châm cứu
|
|
adam's apple
|
xương trái khế ở cổ
|
|
adaptation
|
sự thích ứng, khả năng thích nghi
|
|
addiction
|
sự nghiện ngập, nghiền
|
|
adenoids
|
hạch ở yết hầu
|
|
adhesion
|
sự dính lại, bám vào nhau
|
|
adolescent
|
tuổi thanh niên
|
|
adrenal gland
|
tuyến nang thượng thận
|
|
advanced stage
|
thời kỳ bệnh lan tràn, thời kỳ cuối
|
|
adverse effect
|
kết quả trái ngược
|
|
aerobic
|
cần dường khí
|
|
aerosol
|
thuốc ngửi, khí dung
|
|
ailment
|
bệnh
|
|
airway obstruction
|
đường hô hấp bị nghẽn
|
|
allergy
|
bệnh dị ứng
|
|
allergic reaction
|
phản ứng do dị ứng gây ra
|
|
amenorrhea
|
sự tắt kinh nguyệt
|
|
amnesia
|
bệnh lãng trí, mất trí nhớ
|
|
amniotic fluid
|
nước ối
|
|
amniocentesis
|
chích nước ối làm xét nghiệm
|
|
anemia
|
bệnh thiếu máu
|
|
anesthesia
|
sự gây mê
|
|
anesthesiology
|
khoa gây mê
|
|
anesthesiologist
|
bác sĩ chuyên khoa gây mê
|
|
aneurysm
|
phình mạch
|
|
angina pectoris
|
đau thắt nơi ngực
|
|
angiogram
|
phim quang tuyến mạch đồ
|
|
angiography
|
chup hình mạch máu
|
|
ankle
|
mắt cá chân, cổ chân
|
|
antacid
|
chất trung hòa axít, chống chất chua trong bao tử
|
|
anuresis
|
chứng bí đái, bí tiểu tiện
|
|
anus
|
hậu môn, lỗ đít
|
|
aorta
|
động mạch chủ
|
|
apnea
|
sự ngưng thở
|
|
appendectomy
|
phẩu thuật cắt bỏ ruột dư
|
|
appendicitis
|
viêm ruột dư
|
|
appendix
|
ruột dư
|
|
aqueous humor
|
chất nước trong nhãn cầu (mắt)
|
|
arch
|
cung lòng bàn chân
|
|
arm
|
cánh tay
|
|
armpit
|
nách
|
|
arrhythmia
|
tim đập không đều
|
|
arteriography
|
chụp quang tuyến động mạch
|
|
arteriosclerosis
|
bệnh xơ cứng động mạch
|
|
artery
|
động mạch
|
|
arthralgia
|
chứng đau khớp
|