Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
heart failure
|
suy tim
|
|
heart murmur
|
tiếng xì xào trong tim
|
|
hemorrhage
|
xuất huyết, chảy máu
|
|
hip
|
hông
|
|
immunization
|
tiêm chủng ngừa miễn nhiễm
|
|
indigestion
|
chứng khó tiêu
|
|
infection
|
sự nhiễm khuẫn, nhiễm trùng
|
|
joint
|
khớp xương
|
|
kidney stone
|
sạn thận
|
|
kneecap
|
xương bánh chè
|
|
labor
|
chuyển bụng sanh con
|
|
lethal
|
gây chết
|
|
leukemia
|
ung thư máu
|
|
lump
|
cục bướu nhỏ hoặc hạch nhỏ
|
|
menopause
|
thời kỳ mạn kinh, dứt kinh
|
|
migraine
|
chứng nhức nửa bên đầu
|
|
miscarriage
|
sự sẩy thai, hư thai
|
|
mumps
|
bệnh quai bị, sưng quai hàm
|
|
neurologist
|
bác sĩ chuyên khoa thần kinh
|
|
obese
|
béo
|
|
ovary
|
buồng trứng
|
|
burning pain
|
đau nóng rát
|
|
constant pain
|
đau không ngừng. liên tục
|
|
dull pain
|
đau âm ỉ, đau ngầm
|
|
on and off pain
|
cơn đau có lúc có lúc không
|
|
radiating pain
|
đau lan tỏa ra nơi khác
|
|
sharp pain
|
đau nhói
|
|
shơting pain
|
đau xuyên thấu, đau buốt
|
|
throbbing pain
|
đau theo nhịp tim đập
|
|
pain killer
|
thuốc giảm đau
|
|
palm
|
lòng bàn tay
|
|
pass out
|
ngất xỉu
|
|
pedicatrician
|
bác sĩ nhi khoa
|
|
pelvis
|
xương chậu
|
|
penis
|
dương vật
|
|
pneumonia
|
viêm phổi
|
|
prostate gland
|
tiền liệt tuyến, nhiếp hộ tuyến, tuyến tiền liệt
|
|
protein
|
chất đạm
|
|
pulse
|
nhịp mạch
|
|
radiation
|
tia phóng xạ
|
|
stitches
|
mũi khâu, đường khâu vết thương
|
|
red blood cell
|
hồng huyết cầu
|
|
respiration
|
sự hô hấp
|
|
sample
|
mẫu,
|
|
seizure
|
giựt kinh phong, cơn động kinh
|
|
sensation
|
sự cảm giác
|
|
shortness of breath
|
sự hụt hơi, hơi thở ngắn
|
|
shoulder
|
vai
|
|
side effect
|
ảnh hưởng phụ
|
|
sinus
|
xoang
|
|
skin test
|
thử nghiệm da
|
|
skull
|
xương sọ
|
|
spinal column
|
cột sống, xương sống
|
|
spinal cord
|
dây thần kinh cột sống
|
|
stiffness
|
sự cứng đơ
|
|
stress
|
sự căng thẳng
|
|
stroke
|
tai biến mạch máu não
|
|
surgeon
|
bác sĩ giải phẩu
|
|
swollen
|
bị sưng
|
|
symtom
|
triệu chứng
|
|
transfusion
|
sự truyền máu
|
|
tumor
|
khối u, bướu, ung bướu
|
|
vaccination
|
sự tiêm chủng, chích ngừa
|
|
advanced stage
|
thời kỳ cuối
|
|
amniotic fluid
|
nước ối
|
|
aorta
|
động mạch chủ
|
|
atrium
|
tâm nhĩ
|
|
autopsy
|
sự khám nghiệm tử thi
|
|
ball of foot
|
phần thịt mềm đầu lòng bàn chân
|
|
blister
|
mụn noức nhỏ trên da
|
|
coronary artery
|
động mạch vành
|
|
blood thinner
|
thuốc làm loãng máu
|
|
blood vessel
|
mạch máu
|
|
bone socket
|
hốc xương
|
|
bridge of nose
|
sống mũi
|
|
carcinoma
|
tác nguyên gây ung thư
|
|
carrier
|
người mang mầm bệnh
|
|
cast
|
băng bột
|
|
cervix
|
cổ tử cung
|
|
cesarean section
|
giải phẩu lấy thai nhi qua đuơòng bụng
|
|
clitoris
|
âm vật
|
|
cold sore
|
miệng lở khi bị cảm hoặc sốt
|
|
colposcopy
|
soi âm đạo
|
|
coagulation
|
đông máu
|
|
colonoscopy
|
soi ruột
|
|
convulsion
|
chứng co giật
|
|
cyst
|
nang, túi
|
|
diabetes
|
bệnh tiểu đuờng
|
|
diet
|
chế độ kiêng ăn, tiết thực
|
|
dilation
|
sự dãn nở
|
|
disinfectant
|
chất khử trùng
|
|
dislocation
|
trật xương, sái khớp
|
|
donor
|
người cho
|
|
emphysema
|
bệnh khí thủng
|
|
endoscopy
|
nội soi
|
|
epidermal
|
thuộc biểu bì, da
|
|
epidural
|
thuộc về bên ngoài màng cứng
|
|
epilepsy
|
bệnh động kinh
|
|
estrogen
|
kích thích tố nữ
|
|
fallopian tube
|
ống dẫn trứng
|