Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
apportion (v) |
chia ra từng phần |
|
priority |
sự ưu tiên |
|
finitude (n) |
tính hạn chế |
|
exhaustible (adj) |
có thể làm cạn, có thể nghiên cứu hết mọi mặt |
|
sustain (v) |
chịu đựng, chống đỡ |
|
deprive |
túng quẫn, thiếu thốn |
|
right |
quyền lợi |
|
adequate (adj) |
đầy đủ, thoả đáng |
|
fundamental |
cơ bản, gốc |
|
upon |
trên, ở trên |