• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/10

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

10 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Annul (ơ.'n^) (v)


Anthropoid ('aen.thrơ.poid) (adj)


=> Anthropomorphic

Hủy bỏ


Tương tự con người, như con người


=> thuộc thuyết hình thành nhân loại

Anoint (ơ.'noi) (v)


Anticlimax (n)


Ape (v)

Xoa, xứt (dầu)


Sự giảm xuống


Bắt chước

Anomalous (2) (adj)


=> anomaly (n)

Bất thường, không theo nguyên tắc


=> sự bất thường

Anonymity ('ae.nơ.ní.mơ.ti) (n)


=> anonymous (2) (adj)

Tình trạng nặc danh, giấu tên


=> ẩn danh, vô danh

Antagonism (ae.'ta.gơ.ní.zơm) (n)


Antidote (1) (n)

Sự thù địch, thù ghét


Thuốc giải độc

Antecedents (an.ti.'ci.đơn) (n)


Antipathy (n)

~ vc, sk đi trước (tổ tiên)


Sự ác cảm

Antediluvian ( ae.'ti.di.'lu.vi.ơn) (adj)


Apathy (1) (n)

Cũ kỹ, lỗi thời


Sự hờ hững, tính thờ ơ

Anthem ('aen.thơm) (n)


Antiquated (adj) (3)

Quốc ca


Cổ xưa, cũ kỹ

Anthology (ae.thó.lơ.dgi) (n)


Antiseptic (n) (3)

Sách tuyển tập, sưu tầm


Chất khử trùng

Anthropocentric ('aen.thrơ.pơ.cén.tric)


Antithesis (aen.'ti.thi.sic) (n)

Lý thuyết cn là trọng tâm


Sự tương phản, sự đối lập