Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
26 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
|
Taenia saginata (đầu) |
sán dải bò |
|
|
Taenia saginata (đốt) |
|
|
|
Taenia saginata (đốt) |
|
|
|
Taenia sp (T) |
Vỏ dày |
|
|
Taenia solium (đầu) |
1 chủy 4 đĩa hút |
|
|
Taenia solium (đốt) |
sán dải heo |
|
|
Taenia solium (đốt) |
sán dải heo |
|
|
Diphyllobothrium latum (T) |
sán dải cá ~9 trứng/ VT |
|
|
Diphyllobothrium latum (đầu + đốt TT) |
|
|
|
Cysticercus cellulosae |
gạo |
|
|
Fasciolopsis buski (TT) |
sán lá lớn ruột |
|
|
Fasciolopsis buski (TT) |
|
|
|
Clonorchis sinensis (TT) |
Sán lá nhỏ ở gan |
|
|
Clonorchis sinensis T |
nắp lồi, đối diện nắp có gai nhỏ |
|
|
Paragonimus westermani TT |
sán lá phổi |
|
|
Paragonimus sp. TT |
sán lá phổi (giống hạt cà phê, manh tràng dài ngoằn ngoèo) |
|
|
Paragonimus sp (T) |
~ 5-6 trứng / VT |
|
|
Fasciola hepatica TT |
sán lá lớn gan |
|
|
Fasciola hepatica TT |
|
|
|
Fasciola hepatica TT |
|
|
|
Trứng sán lá lớn |
~ 5 trứng / VT Gọi chung cho F. buski, F.gigantica, F.hepatica |
|
|
Fasicola gigantica TT |
sán lá lớn ở gan |
|
|
Fasicola gigantica TT |
sán lá lớn ở gan |
|
|
Schistosoma sp TT |
sán máng TT |
|
|
Schistosoma mansoni T |
~ 3 trứng / VT có gai bên hông |
|
|
Schitosoma haematobium T |
bầu dục gai ở mút đôi |