Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
96 Cards in this Set
- Front
- Back
Dormant |
K hđ |
|
Punitive |
Trừng phạt |
|
Anomalous |
Bất thường |
|
Waning |
Trở nên yếu, ít quan trọng |
|
Poignant |
Xót xa |
|
Enigmatic |
Bí ẩn, khó hiểu |
|
Veer |
Đổi hướng |
|
Defuse |
Làm nguôi bớt |
|
Empathy |
Khả năng hiểu cảm giác của người khác |
|
Pervade |
Lan tỏa |
|
Anarchy |
Không chính phủ |
|
Unequivocal |
Rõ ràng |
|
Craven |
Nhát gan |
|
Degenerate |
Có tiêu chuẩn thấp, suy thoái |
|
Piety |
Lòng sùng đạo, hiếu thảo |
|
Enigma |
Người/ điều bí ẩn |
|
Tenous |
Mỏng manh |
|
Appraise |
Đánh giá |
|
Euphoria |
Phấn khích, hp |
|
Astute |
Tinh ranh |
|
Bask |
Tắm nắng |
|
Kernel |
Hạt, cốt lõi |
|
Sardonic |
Chế giễu |
|
Confiscate |
Tịch thu |
|
Amalgamate |
Hòa trộn |
|
Wither |
Khô héo |
|
Onerous |
Nặng nề, khó nhọc |
|
Contemptuous |
Khinh thường |
|
Embodiment |
Đại diện |
|
Quell |
Trấn áp, dập tắt |
|
Uncanny |
Khác thường |
|
Bovine |
Ngu như bò |
|
Unscrupulous |
Vô lương tâm |
|
Signatory |
Người ký tài liệu |
|
Absurdity |
Điều lố bịch |
|
Culmination |
Tột đỉnh, điểm cao nhất |
|
Devious |
Vòng vo, không ngay thẳng |
|
Tranquil |
Yên bình |
|
Aggregation |
Tập hợp |
|
Endemic |
Thịnh hành trong một nhóm |
|
Aromatic |
Ngọt, thơm |
|
Chassis |
Khung gầm |
|
Disparate |
Hoàn toàn khác nhau |
|
Austere |
Nghiêm khắc, khắc khổ |
|
Lament |
Than khóc |
|
Tyranny |
Bạo ngược |
|
Parady |
Bài nhại |
|
Impinge |
Tác động, ảnh hưởng |
|
Boon |
Lọi ích |
|
Heed |
Chú ý |
|
Mitigate |
Giảm nhẹ, làm dịu bớt |
|
Meticulous |
Tỉ mỉ |
|
Obliterate |
Xóa sạch |
|
Amiable |
Tốt bụng, hòa nhã |
|
Discursive |
Đi từ chủ đề này sang chủ đề khác |
|
Concise |
Ngắn gọn, súc tích |
|
Spurious |
Giả mạo |
|
Stigma |
Vết nhơ |
|
Buttress |
Tường ốp |
|
Computation |
Sự tính toán |
|
Acclaim |
Hoan hô, ca ngợi |
|
Collusion |
Cấu kết |
|
Allude |
Nói bóng gió, ám chỉ |
|
Contentment |
Sự thoải mãn |
|
Distraught |
Điên loạn |
|
Exemplary |
Gương mẫu |
|
Impeccable |
Hoàn hảo |
|
Utilitarian |
Vị lợi |
|
Ambivalent |
Xung đột cảm xúc |
|
Ardous |
Gian khổ |
|
Anthology |
Tuyển tập thơ văn |
|
Tenet |
Học thuyết |
|
Espionage |
Hđ gián điệp |
|
Errorneous |
Sai lầm |
|
Eschew |
Tránh xa |
|
Utopia |
Nơi tuyệt vời |
|
Mythical |
Hoang đường, tưởng tượng |
|
Animosity |
Sự thù oán |
|
Zenith |
Đỉnh cao |
|
Extant |
Còn tồn tại |
|
Superflous |
Thừa |
|
Intelligible |
Dễ hiểu |
|
Eccentricity |
Kỳ quặc |
|
Nuance |
Sắc thái |
|
Mercenary |
Hám lợi, vì tiền |
|
Throng |
Đám đông |
|
Bequeath |
Truyền lại cho đời sau |
|
Stint |
Thời gian không bị gián đoạn |
|
Rasp |
Tiếng kèn kẹt |
|
Reprieve |
Ngăn cản những vấn đề |
|
Circumvent |
Né tránh |
|
Shroud |
Chăn liệm |
|
Esoteric |
Bí truyền |
|
Intractable |
Cứng đầu |
|
Vestige |
Vết tích |
|
Translucent |
Trong mờ |