Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Tập gym |
Hit the gym |
|
Giảm cân |
Weight fifting= lose weight |
|
Tăng cường cơ bắp |
Strengthen muscles |
|
Cử tạ |
Lift weights |
|
Gặp gỡ v |
Meet up with |
|
Bắt đầu hoặc tiếp tục( liên quan đến công vc) |
Get on with |
|
Mạng xã hội |
Social network |
|
Mối quan hệ adj |
Relationship |
|
Thói quen hằng ngày |
Daily routine= usual series of = activities you do every day |
|
Có quan hệ vs 1 người xa lạ hoặc ghét nhau nhưng vẫn hoà hợp |
Get along |
|
Quan hệ thân mật vs nhaugi |
Get on well with sb |
|
Giải quyết , đối phó |
Cope with= to deal with |
|
Khu vực ăn uống |
Food court |
|
Bắt nguồn v |
To come from= originate |
|
Môn thể thao cạnh tranh |
You do it because you want to win = competitive sport |
|
Linh hoạt n |
To ability to move your body into different positions= flexibility |
|
Kết hợp v |
To work together= co-ordinate |
|
Cơ hội một lần trong đời n |
A once in a life time opportunity |
|
Tiêu chuẩn cuộc sống |
Standard of living |
|
Gặp gỡ Người từ tầng lớp khác nhAu |
To meet People from all walks of life |
|
Người ăn chay |
Vegetarian |
|
Chi phí sinh hoạt |
Living expense |
|
Ngân sách n |
Budget |
|
Tham vọng cả đời của |
Life long ambition of sb |
|
Khiêm tốn |
Modest |
|
Chi phí sinh hoạt |
The cost of living |
|
Kiếm sống |
Make a living |
|
Về mặt cảm xúc adv |
Emotionally |
|
Đe doạ tính từ |
Threatened |
|
Cách cư xử v |
Behave |
|
Áp lực bất thường |
Abnormal pressure |
|
Áp lực kéo dài |
Prolonged stress |
|
Triệu chứng về thể chất n |
Physical symptoms |
|
Cảnh báo adj |
Alert |
|
Sự suy sụp, phiền muộn |
Depression |
|
Về mặt tâm thần |
Mantally |
|
Tồn tại trong 1 thời gian ngắn adj |
Short-lived |