Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
42 Cards in this Set
- Front
- Back
Spare |
Phụ tùng |
|
Virtually |
Hoàn toàn |
|
Virtually |
Hoàn toàn Very nearly |
|
Socio-economic |
Kinh tế xã hội |
|
Respond to request |
Đáp ứng các yêu cầu |
|
Initiative |
Sáng kiến |
|
Initiative |
Sáng kiến |
|
Short-cut |
Đường tắt |
|
Mobility |
Tính lưu động |
|
Footbridge |
Cầu đi bộ |
|
Implement |
Thực hiện |
|
Objective |
Mục tiêu |
|
Restrict |
Hạn chế |
|
Firewood |
Củi |
|
Institutionalisation |
Thể chế hoá |
|
Adopt |
Thông qua |
|
Assumption |
Giả thuyết |
|
Wheelbarrow |
Xe cút kít |
|
Constrain |
Hạn chế |
|
Regional road |
Con đường địa phương |
|
Manufacturable |
Có thể chế tạo được |
|
Tackle |
Giải quyết |
|
Donkey |
Lừa |
|
Hand down |
Chuyển lại |
|
Real safety risk |
Thực sự nguy hiểm |
|
Supplementary |
Bổ sung |
|
Extreme |
Cực đoan |
|
Availability |
Sự hữu dụng |
|
Reference |
Tham khảo |
|
Step |
Cầu thang |
|
Refinement |
Sàng lọc |
|
Accessible |
Có thể tiếp cận |
|
Grinding mill |
Nhà máy nghiền |
|
Broke down |
Bị hỏng hóc |
|
Maintenance system |
Hệ thống bảo trì |
|
Handrail |
Lan can |
|
Arduous |
Vất vả |
|
Slippery |
Trơn trượt |
|
Transportation |
Sự vận chuyển |
|
Secondary road |
Đường hai làn |
|
Dedicate |
Tận tuỵ |
|
Modification |
Sự sửa đổi |