Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
78 Cards in this Set
- Front
- Back
Diffraction |
Sự nhiễu xạ |
|
Supersede |
Thay thế |
|
Polymath |
Học giả |
|
Schoolmistress |
Cô, bà hiệu trưởng |
|
Besiege |
Bao vây |
|
Spectacle |
Quanh quảnh/sự trình diễn |
|
Thwart |
Cản trở |
|
Parallax angle |
Góc thị sai |
|
Diverse |
Thay đổi khác nhau |
|
Extraordinary |
Phi thường |
|
Undaunted |
Không nản lòng |
|
Dispirit |
Làm nản chí |
|
Innermost |
Nơi tận trong cùng/ở tận trong cùng |
|
Dog |
Theo gót/bám sát/ theo đuổi |
|
Desolate |
Hoang vu |
|
Rule out |
Loại trừ, cản trở, bác bỏ |
|
Linguistic |
Về ngôn ngữ |
|
Tenet |
Nguyên lý |
|
Adherent |
Người trung thành/ng ủng hộ (học thuyết) |
|
Encounter |
Bắt gặp |
|
Quasi-polictical terms |
Các thuật ngữ gần như mang tính chính trị |
|
Prescriptivism |
Thuyết quy nạp |
|
inherently |
Vốn đã |
|
Exempt |
Được miễn trừ |
|
Halt |
Ngăn chặn |
|
Deviation |
Sự lạc lối/sai lệch/xa rời |
|
Prescriptively |
Theo phong tục tập quán |
|
Diversity |
Sự đa dạng |
|
Elitist conservatism |
Chủ nghĩa bảo thủ tinh nhuệ |
|
Proscribe |
Cấm đoán |
|
Radical liberalism |
Chủ nghĩa tự do căn bản |
|
Authoritarian nature |
Tính chất độc đoán |
|
Outperform |
Thực hiện tốt hơn |
|
It is alleged |
Được đưa ra lý lẽ rằng |
|
Outperform |
Thực hiện tốt hơn |
|
It is alleged |
Được đưa ra lý lẽ rằng |
|
Professional |
Chuyên gia |
|
Outperform |
Thực hiện tốt hơn |
|
It is alleged |
Được đưa ra lý lẽ rằng |
|
Professional |
Chuyên gia |
|
Four corner of the globe |
4 phương trên địa cầu |
|
Outperform |
Thực hiện tốt hơn |
|
It is alleged |
Được đưa ra lý lẽ rằng |
|
Professional |
Chuyên gia |
|
Four corner of the globe |
4 phương trên địa cầu |
|
Fundamental |
Cơ bản |
|
Outperform |
Thực hiện tốt hơn |
|
It is alleged |
Được đưa ra lý lẽ rằng |
|
Professional |
Chuyên gia |
|
Four corner of the globe |
4 phương trên địa cầu |
|
Fundamental |
Cơ bản |
|
Fall into place |
Rõ ràng |
|
Outperform |
Thực hiện tốt hơn |
|
It is alleged |
Được đưa ra lý lẽ rằng |
|
Professional |
Chuyên gia |
|
Four corner of the globe |
4 phương trên địa cầu |
|
Fundamental |
Cơ bản |
|
Fall into place |
Rõ ràng |
|
Widely separated |
Tách biệt lớn |
|
Outperform |
Thực hiện tốt hơn |
|
It is alleged |
Được đưa ra lý lẽ rằng |
|
Professional |
Chuyên gia |
|
Four corner of the globe |
4 phương trên địa cầu |
|
Fundamental |
Cơ bản |
|
Fall into place |
Rõ ràng |
|
Widely separated |
Tách biệt lớn |
|
Timing |
Đo thời gian |
|
Outperform |
Thực hiện tốt hơn |
|
It is alleged |
Được đưa ra lý lẽ rằng |
|
Professional |
Chuyên gia |
|
Four corner of the globe |
4 phương trên địa cầu |
|
Fundamental |
Cơ bản |
|
Fall into place |
Rõ ràng |
|
Widely separated |
Tách biệt lớn |
|
Timing |
Đo thời gian |
|
Apparent difference |
Sự khác biệt lớn |
|
Ultimate goal |
Mục tiêu cuối cùng |
|
Orbital speed |
Tốc độ quỹ đạo |