Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Assignment |
Bổn phận |
|
Mate |
Bạn |
|
Deserve |
Xứng đáng |
|
Eminent |
Lỗi lạc |
|
Rubber |
Cao su |
|
Tail |
Đuôi |
|
Continental |
Lục địa |
|
Distribution |
Sự phân bố |
|
Stastistical |
Thuộc về thống kê |
|
Comply |
Tuân theo |
|
Headline |
Tiêu đề |
|
Tension |
Sự căng thẳng |
|
Exhaust |
Khói, kiệt sức |
|
Instinct |
Bản năng |
|
Prolong |
Kéo dài |
|
Instinct |
Bản băng |
|
Insist |
Khăng khăng, tuyên bố mạnh mẽ |
|
Circle |
Đường tròn |
|
Hesitaton, hesitance |
Ấp úng, ngại ngùng |
|
Innovation |
Sự đổi mới |
|
Sculpture |
Điêu khắc |
|
Architecture |
Kiến trúc |
|
Substantial |
Có thật, quan trọng |