Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
48 Cards in this Set
- Front
- Back
dump |
thả |
|
debris |
các mảnh vụn |
|
Egyptian |
người Ai-cap |
|
hieroglyph /ˈhaɪrəˌɡlɪf/ |
chữ tượng hình |
|
Monument /ˈmɑnyəmənt/ |
lăng mộ |
|
Applied force |
Lực tác dụng |
|
Artefact /ˈɑːrtɪfækt/ |
đồ tạo tác, vật phẩm |
|
Apex /ˈeɪpɛks/ |
đỉnh |
|
Sophistication |
sự tinh vi |
|
Intrigued /ɪnˈtriɡd/ |
ngạc nhiên |
|
Civil engineer |
Kỹ sư xây dựng |
|
Concrete arch
[ ˈkɑːn.kriːt ] [ ɑːrtʃ ] |
Vòm bê tông |
|
Drag /dræɡ/ |
kéo |
|
Accomplished sailor /əˈkɑmplɪʃt/ [ ˈseɪ.lɚ ] |
Thủy thủ lành nghề |
|
Adobe /əˈdoʊbi/ |
gạch phơi nắng |
|
flaming /ˈfleɪmɪŋ/ |
nóng, rực lửa |
|
foe /foʊ/ |
kẻ thù, an enemy |
|
aeronautics professor /ˌɛrəˈnɑt̮ɪks/ |
giáo sư hàng không |
|
sledge /sledʒ/ |
con trượt |
|
rig up |
dựng lên |
|
sustain [ səˈsteɪn ] |
duy trì |
|
scaffold [ ˈskæf.foʊld ] |
giàn giáo |
|
stunned [ stʌnd ] |
bị kinh ngạc |
|
pyramid [ ˈpɪr.ə.mɪd ] |
kim tự tháp |
|
reckon [ ˈrek.ən ] |
cho rằng, tính toán |
|
glider [ ˈɡlaɪ.dɚ ] |
tàu lượn |
|
pulley system [ ˈpʊli ˈsɪstəm ] |
hệ thống ròng rọc |
|
magnify [ ˈmæɡ.nə.faɪ ] |
phóng đại |
|
peruse [ pəˈruːz ] |
đọc |
|
rectangular [ rekˈtæŋ.ɡjə.lɚ ] |
thuộc về hình chữ nhật |
|
odd /ɑd/ |
kỳ lạ |
|
conventional |
thông thường |
|
put a halt [ pʊt eɪ hɔlt ] |
tạm dừng |
|
appoint [ əˈpɔɪnt ] |
bổ nhiệm |
|
herring [ ˈher.ɪŋ ] |
cá trích |
|
flourish [ ˈflɝː.ɪʃ ] |
khởi sắc, phát triển |
|
abundance |
dư thừa |
|
certification committee [ ˌsɜrtəfəˈkeɪʃən kəˈmɪti ] |
ủy ban chứng nhận |
|
volcanic archipelago [ vɑlˈkænɪk ˌɑrkəˈpɛləˌgoʊ ] |
quần đảo núi lửa |
|
judge |
đánh giá |
|
devastate [ ˈdev.ə.steɪt ] |
tàn phá, phá hoại |
|
shellfish [ ˈʃel.fɪʃ ] |
hải sản có vỏ |
|
crisis [ ˈkraɪ.sɪs ] |
sự khủng hoảng |
|
commercial fisheries [ kəˈmɜrʃəl ˈfɪʃəriz ] |
thương mại thủy sản |
|
nourishment [ ˈnɝː.ɪʃ.mənt ] |
sự nuôi dưỡng |
|
collapse [ kəˈlæps ] |
suy giảm, sụp đổ |
|
declare [ dɪˈkler ] |
tuyên bố |
|
dying spawners [ ˈdaɪɪŋ spawners ] |
những con (cá hồi) sinh sản chết đuối |