Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
Trong khoảng ổn định |
More or less stable |
|
Những khu rừng tươi tốt |
Lush forests |
|
Windblown volcanic ash |
Được mang đến từ bụi tro núi lửa |
|
Nhà dân tộc học |
Ethnographer |
|
Vẫn tách biệt với thế giới |
Remain isolated for |
|
Nỗ lực phi thường |
Heroic efforts to |
|
Cây cao khẳng khiu |
Scrawny trees |
|
Sự trồng lại |
Reseeding |
|
Asserting their dominance |
Kđ sự thống trị |
|
Người ngoài hành tinh bị mắc kẹt |
Stranded extraterrestials |
|
Sự sụp đổ của nền văn minh bị cô lập |
The collapse of their isolated civilisation |
|
Wooden sledges hauled over log rails |
Các xe lăn bằng gỗ được kéo trên những đường ray |
|
Kẻ hủy diệt liều lĩnh |
Reckless destroyer |
|
Nền đá lớn |
Massive stone platforms |
|
Was in doubt |
Vẫn còn là ẩn số |
|
Sản lượng thu hoạch cây trồng |
Crop yields |
|
Thảm họa sinh thái |
Ecological catastrophe |
|
Đê chắn gió hình cung bằng đá |
Circular stone windbreaks |
|
Phấn hoa được bảo quản trong các lớp trầm tích dưới đáy hồ |
Pollen preserved in lake sediment |
|
Đã suy thoái trong cuộc nội chiến và hủ tục ăn thịt đồng loại |
Descended into civil war n cannibalism |
|
Bằng 1cách nào đó đã kéo những bức tượng |
Dragged the statues somehow |