Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
đạt chất lượng; hạn chế lại (lời tuyên bố)
|
QUALIFY
|
ˈkwɒlɪfaɪ
|
|
đã đạt tiêu chuẩn
|
qualified
|
ˈkwɒlɪfaɪd
|
|
người/đội đạt chuẩn; cuộc thi chọn ra người đạt chuẩn
|
qualifier
|
ˈkwɒlɪfaɪə
|
|
trình độ chuyên môn; quyền đi vào vòng kế tiếp; hạn chế
|
qualification
|
ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən
|
|
loại (vì không đủ tư cách)
|
disqualify
|
dɪsˈkwɒlɪfaɪ
|
|
sự loại vì không đủ tư cách
|
disqualification
|
dɪsˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən
|
|
không đủ tiêu chuẩn; không bị hạn chế (hoàn toàn)
|
unqualified
|
ʌnˈkwɒlɪfaɪd
|
|
chất lượng
|
QUALITY
|
ˈkwɒlɪti
|
|
định tính
|
qualitative
|
ˈkwɒlɪtətɪv
|
|
một cách định tính
|
qualitatively
|
ˈkwɒlɪtətɪvli
|