• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/10

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

10 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
đạt chất lượng; hạn chế lại (lời tuyên bố)
QUALIFY
ˈkwɒlɪfaɪ
đã đạt tiêu chuẩn
qualified
ˈkwɒlɪfaɪd
người/đội đạt chuẩn; cuộc thi chọn ra người đạt chuẩn
qualifier
ˈkwɒlɪfaɪə
trình độ chuyên môn; quyền đi vào vòng kế tiếp; hạn chế
qualification
ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən
loại (vì không đủ tư cách)
disqualify
dɪsˈkwɒlɪfaɪ
sự loại vì không đủ tư cách
disqualification
dɪsˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən
không đủ tiêu chuẩn; không bị hạn chế (hoàn toàn)
unqualified
ʌnˈkwɒlɪfaɪd
chất lượng
QUALITY
ˈkwɒlɪti
định tính
qualitative
ˈkwɒlɪtətɪv
một cách định tính
qualitatively
ˈkwɒlɪtətɪvli