• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/65

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

65 Cards in this Set

  • Front
  • Back

....like being told what to do

.. thích được bảo những gì làm

.....that made verra's name

. . . . . làm tên của verra

They were the height of fashion

Họ là chiều cao của thời trang

...has set up was employing 200 staff

.. đã thiết lập lên đang sử dụng 200 cán bộ?

table-cloth .['teibl'klɔθ]|Thêm yêu thích.n


danh từkhăn trải bàn (nhất là bàn ăn)

scarf .[skɑ:f]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động t

danh từ, số nhiều .....s , scarves


khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ)


cái ca vát


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) sash


ngoại động từ


quàng khăn quàng cho (ai)


danh từ


đường ghép (đồ gỗ) ( (cũng) .............. joint )


khắc, đường xoi


ngoại động từ


ghép (đồ gỗ)


mổ (cá voi) ra từng khúc

Silk ,n

Lụa tơ

floral .['flɔ:rəl]|Thêm yêu thích


tính từ(thuộc) hoa, (thuộc) cây c

abstract .['æbstrækt]|Thêm yêu thíchtính từ|danh từ|ngoại động từ|T

tính từ


trừu tượng, khó hiểu


lý thuyết, không thực tế


danh từ


bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)


ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng


in the .......


về mặt lý thuyết, về khía cạnh lý thuyết


ngoại động từ


trừu tượng hoá


làm đãng trí


rút ra, chiết ra, tách ra


lấy trộm, ăn cắp

geometric .[dʒiə'metrik]|Thêm yêu thíchCách viết khác : geometrical [dʒiə'metrikəl]tính t

(thuộc) hình học


.......progression


cấp số nhân

It has turned into a more serious activity

Nó đã trở thành hoạt động nghiêm trọng hơn

Before the invention of ....with indoor climbing,....

Trước phát minh. với leo trong nhà,.

.After that, ....

Sau đó

agility .[ə'dʒiliti]|Thêm yêu thíchdanh t

sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi

abseil .['æbseil]|Thêm yêu thíchđộng t

trèo xuống, tụt xuốnglogo-Lac Viet©2016 Lạc Việt


look away

quay đi

Learning to sew seemed a waste of time to Lisa


POINT


Lisa coudn't....... learning to sew

see any point in

I reckon Barry was relieved to find his missing cellphone again.


BEEN


Barry must ... he found his missing

have been relieved when

According to gossip, the actress will be getting married soon.


RUMOURED


The actress ... getting married soon

is rumoured to be

Pamela said that she regretted sending that angry text message to Harry


ONLY


" If ......that angry text message to HArrry' said Pamela

only i had not sent

reluctant .[ri'lʌktənt]|Thêm yêu thíchtính t

( ......... to do something ) miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng


trơ trơ; khó bảo

endearingly .[in'diəriηli]|Thêm yêu thíchphó từ


endear .[in'diə]|Thêm yêu thíchngoại động từ

dễ mến, khả ái



ngoại động từlàm cho được mến, làm cho được quý chuộng

hassle .[hæsl]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động t

danh từ


điều rắc rối phức tạp


sự tranh cãi


ngoại động từ


làm phiền nhiễu


nội động t


( to ....... with sb ) cãi cọ với ai

earnestly .['ə:nistli]

phó từnghiêm túc, nghiêm chỉnhsốt sắng; tha thiết

fantasy .['fæntəsi]|Thêm yêu thíchCách viết khác : phantasy ['fæntəsi]danh t

danh từ


khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng


sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ


ý nghĩ kỳ quặc


(âm nhạc) (như) fantasia

cast .[kɑ:st]|Thêm yêu thíchdanh từ|động từ|

danh từ


sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)


(nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may


động từ


quăng, ném, liệng, thả


đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)


lột, tuộc, mất, bỏ, thay


đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)


cộng lại, gộp lại, tính


blockbuster. ['blɔk,bʌstə]|Thêm yêu thíchdanh t

(từ lóng) bom tấn(nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng l

release .[ri'li:s]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từ


sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)sự thả, sự phóng thích


sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bán (một loại ô tô mới...)


giấy biên lai, giấy biên nhận


(pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại


(vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng


energy .......


sự giải phóng năng lượng


(kỹ thuật) cái ngắt điện


(kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra


(quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)


sự giải ngũ, sự phục viên


(hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)


ngoại động từ


làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)


tha, thả, phóng thích


(quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)


(quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên


(hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)

nomination .[,nɔmi'nei∫n]|Thêm yêu thíchdanh t

sự chỉ định, bổ nhiệm hoặc được chỉ định, bổ nhiệmtrường hợp chỉ định, bổ nhiệm

influential .[,influ'en∫əl]|Thêm yêu thíchtính từ|danh t

tính t


( ....... in something / doing something ) có ảnh hưởng; có sức thuyết phục


có uy thế; có thế lực


an ........... businessman


một nhà kinh doanh có thế lực


danh từ


người có thế lực

doubtless .['dautlis]|Thêm yêu thích

phó từchắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa

vulnerability .[,vʌlnərə'biləti]|Thêm yêu thíchdanh t

tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại, tính chất có thể bị xúc phạm(nghĩa bóng) tính dễ bị nguy hiểm, tính dễ bị tấn công, tình trạng không được bảo vệ; chỗ yếu

naivety .[nai'i:vti]|Thêm yêu thíchdanh t

sự ngây thơ; sự khờ khạolời nhận xét khờ khạo; hành động ngây thơ

childlike .['t∫aildlaik]|Thêm yêu thíchtính t

Adjnhư trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con

profound .[prə'faund]|Thêm yêu thíchtính từ|danh t

tính từsâu, thăm thẳm


đòi hỏi suy nghĩ, nghiên cứu nhiều


sâu, say, có ảnh hưởng sâu rộng (giấc ngủ...)


rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)


danh từ(thơ ca) ( the ........ ) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)

universal .[,ju:ni'və:sl]|Thêm yêu thíchtính t

của, thuộc, ảnh hưởng đến hoặc được làm bởi tất cả mọi người hoặc mọi thứ trên thế giới hoặc trong một nhóm nào đó; (thuộc) vũ trụ/thế giới/vạn vật; phổ thông; phổ quát; phổ biến; chung

indigenous .[in'didʒinəs]|Thêm yêu thíchtính t

( ............. to something ) vốn thuộc về mộtnơi nào đó; bản xứ; bản địa

southernmost .['sʌðənmoust]|Thêm yêu thíchtính t

Adjcực nam; xa nhất về phía nam

tease .[ti:z]|Thêm yêu thíchngoại động từ|danh từ|

ngoại động từ


chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích


quấy rầy


to ..... someone for something


quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì


chải (mặt vải) làm cho nó mượt


gỡ (len) thành từng tao riêng


danh từ


người hay chòng ghẹo, người thích trêu chọc người khác


sự chòng ghẹo, sự trêu chọc

canoe .[kə'nu:]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động từ|

danh từ


xuồng


to paddle one's own ..........


tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai


nội động từ


bơi xuồng

settler .['setlə]|Thêm yêu thíchdanh t

người giải quyết (vấn đề)người đến sống lâu dài trong một nước mới, đang phát triển; người khai hoang


(từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ(vật lý) bề lắng

typhoid .['taifɔid]|Thêm yêu thíchtính từ|danh t

tính từ(y học) (thuộc) bệnh thương hàn...... fever


sốt thương hàn


danh từ(y học) bệnh thương hàn (như) ......... fever

guttural .['gʌtərəl]|Thêm yêu thíchtính từ|danh t

tính từ(thuộc) yết hầudanh từ(ngôn ngữ học) âm yết hầu

nasal .['neizəl]|Thêm yêu thíchtính từ|danh t

tính t


(thuộc) mũi


a .... sound


âm mũito suffer from nasal catarrh


bị viêm chảy mũidanh từâm mũi

tonal .['tounl]|Thêm yêu thích adj

tính từvề một hay nhiều giọng(âm nhạc) về âm

bump .[bʌmp]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động từ|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|phó từ|

danh từ


tiếng vạc kêu


nội động từ


kêu (vạc); kêu như vạc


danh từ


sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh


chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh)


cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu


(thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt)


(hàng không) lỗ hổng không khí


(hàng không) sự nảy bật (của máy bay)


nội động từđâm vào, đâm sầm vào


xóc nảy lên, nảy xuống


To ..........into somebody


Tình cờ gặp ai


ngoại động từ


va, đụng


đẩy, vứt xuống


vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng


)đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn)


(thể dục,thể thao) đụng phải đuôi ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt)


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá


(từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra


to ..... off


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai)


phó từ


va đánh rầm một cái

sweat .[swet]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động từ|ngoại động t

danh từ


mồ hôi


mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..)


( a ..... ) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi


nội động từ


đổ mồ hôi, toát mồ hôi, vã mồ hôi (do làm việc vất vả..)


úa ra, rỉ ra (như) mồ hôi


( + over ) làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc


bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)


sợ hãi, hối hận


he will ..... for it


anh ta sẽ hối hận về việc đó


(thông tục) ở trong tình trạng rất lo lắng


ngoại động từ


chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)


làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi


lau mồ hôi (cho ngựa)


ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột


ủ (thuốc lá)


hàn (kim loại)


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai


đun nóng (thịt, rau..); xào


to ........ out


xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)


to ....... blood


(thông tục) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt


sốt ruột, bồn chồn e sợ; lo/sợ toát mồ hôi


..... something out


xông (chữa cảm lạnh, sốt..)


..... it out(thông tục) bồn chồn/lo lắng/sốt ruột chờ đợi

newcomer .['nju:kʌmə]|Thêm yêu thíchdanh từ


người mới đến

nationwide .['nei∫nwaid]|Thêm yêu thíchtính từ & phó từ


khắp cả nước; toàn quốc

obstruction .[əb'strʌk∫n]|Thêm yêu thíchdanh t

( (cũng) obstructive)


sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép


điều trở ngại, vật cản trở


sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)


(y học) sự tắc (ruột...)

rowing .['rauiη]|Thêm yêu thíchdanh t

sự chèo thuyềnsự khiển trách, sự quở trách, sự mắng m

lovingly .['lʌviηli]|Thêm yêu thíchphó t

Phó.tâu yếm, đằm thắm

organic .[ɔ:'gænik]|Thêm yêu thíchCách viết khác : organical [ɔ:'gænikəl]tính t

(thuộc) cơ quan (trong cơ thể)có cơ quan, có tổ chức, có hệ thống(hoá học), (y học) hữu cơ



pháp lý) cơ bản, có kết cấu



có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ

fund .[fʌnd]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từkho hay nguồn dự trữ cái gì



món tiền gửi lại hoặc hoặc dành cho một mục đích riêng biệt quỹ



số nhiều) quỹ công trái nhà nướcngoại động từchuyển (một món nợ) thành dài hạn với một lãi suất cố địnhcấp tiền cho (một hội, một đề án....); tài trợ

closure .['klouʒə]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

|Tất cảdanh từsự bế mạc (phiên họp)sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyếtsự đóng kínngoại động từkết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết

disability .[,disə'biliti]|Thêm yêu thíchdanh t

sự bất tài, sự bất lựcsự ốm yếu tàn tật(pháp lý) sự không đủ tư cách pháp lý

self-esteem .[,self i'sti:m]|Thêm yêu thíchdanh t

Nlòng tự trọng

creativeness .[kri:'eitivnis]|Thêm yêu thíchCách viết khác : creativity [,kri:ei'tiviti]danh t

Nóc sáng tạo, tính sáng tạo

vase .[vɑ:z]|Thêm yêu thíchdanh từ


N


vò, hũ, bát, chénbình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí)

crisp .[krisp]|Thêm yêu thíchtính từ|ngoại động từ|nội động từ|danh t

tính từ(nói về thức ăn) cứng, khô và dễ vỡ; giòn


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao


ngoại động từ


làm giòn, rán giòn (khoai...)


uốn quăn tít (tóc)


làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)


nội động từ


giòn (khoai rán...)


xoăn tít (tóc)


nhăn nheo, nhàu (vải)


danh từ


lát khoai tây mỏng, được rán và làm khô, có trộn gia vị và bán đóng gói trong túi (cũng) potato trisp , potato chip , chip


to burn something to a .....


xem burn

retail .['ri:teil]|Thêm yêu thíchdanh từ|phó từ|động từ|

danh từsự bán lẻ; việc bán lẻ



phó từbán lẻ; mua lẻ


động t


( to ..... something at / for something ) bán lẻ; được bán lẻ


these hats ..... at /for 50 francs


những mũ này bán lẻ 50 frăng một chiếc


thuật lại (chi tiết lời đồn, vụ bê bối...) cho người khác, thường là nhiều lần lặp đi lặp lại

to throw away

ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi

premise .['premis]|Thêm yêu thíchdanh t

Nđiều trình bày hoặc ý nghĩ làm cơ sở cho lập luận; giả thuyết


(trong lôgic) mỗi một phần trong hai phần đầu (tiền đề chính và tiền đề thứ) của một tam đoạn luận; tiền đề

refuge .['refju:dʒ]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động t

danh từ


nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn


chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)


khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) traffic island


ngoại động từ(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu


nội động từ(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

divert .[dai'və:t]|Thêm yêu thíchngoại động t

Vlàm trệch đi, làm trệch hướnghướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui