• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/37

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

37 Cards in this Set

  • Front
  • Back

assorted - [ə'sɔ:tid]|Thêm yêu thíchtính t

tính từ


hỗn hợp, đủ loại

tip - . [tip]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

động từ


lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót


to .... water into the sink


đổ nước vào chậu


to ...... out


đổ ra


to .....over


lật ngược


to .... up


lật úp



danh từ


đầu, mút, đỉnh, chóp


ngoại động từ


bịt đầu, lắp đầu vào


danh từ


tiền quà, tiền diêm thuốc


lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)


mẹo, mánh lới, mánh khoé


ngoại động từ


cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc


mách nước (đánh cá ngựa)


(thông tục) đưa cho, trao


danh từ


cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ


ngoại động từ


đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ


danh từ


nơi đổ rác, thùng rác, bãi rác


intolerable .- [in'tɔlərəbl]|Thêm yêu thíchtính t

tính từ


không thể chịu đựng nổi, quá quắt

harass - ['hærəs ; hə'ræs]|Thêm yêu thíchngoại động từ


quấy rầy và làm phiền ai liên tục

straightforward .- [,streit'fɔ:wəd]|Thêm yêu thíchtính t

tính từ


trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..)

ornament .- ['ɔ:nəment]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từđồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng

rectangle - ['rektæηgl]|Thêm yêu thích


danh từhình chữ nhật

atomize - ['ætəmaiz]|Thêm yêu thíchCách viết khác : atomise ['ætəmaiz]ngoại động từ


nguyên tử hoátán nhỏphun

ray .- [rei]|Thêm yêu thíchdanh từ|danh từ|ngoại động từ|nội động t

danh t


(động vật học) cá đuối


danh từ


tia ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


nghĩa bóng) tia hy vọng


(toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính


(thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu


(động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)


ngoại động từ(


thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)


nội động t


( + off , out , forth ) chiếu, toả ra (ánh sáng...)


gun[gʌn]|Thêm yêu thíchdanh từ|động từ|

danh từ


súng


ừ lóng) súng lục


người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn


(thể dục,thể thao) súng lệnh


(kỹ thuật) bình sơn xì


ống bơm thuốc trừ sâu


(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm


động t


( + for , after ) săn lùng, truy nã


to .... for (after ) a game


săn thú bằng súng


to .... for somebody


truy nã ai, đuổi bắt ai


to .... sb down


bắn gục, hạ gục

thorough .- ['θʌrə]|Thêm yêu thíchtính t

tính từhoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để



cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo



hoàn toàn; trọn vẹn

distrust - . [dis'trʌst]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|

danh từsự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực


ngoại động từkhông tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực

commission - . [kə'mi∫n]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từ( .......... to do something ) nhiệm vụ; phận sự



ngoại động từ


uỷ nhiệm; uỷ thác



( to ....... somebody as something ) chính thức bổ nhiệm

direct .- [di'rekt; dai'rekt]|Thêm yêu thíchngoại động từ|tính từ|phó t

ngoại động từgửi (thư, bưu phẩm...)


hướng vào, nhằm vào


tính từkhông uốn cong, không quanh co; thẳng


phó từkhông gián đoạn, sử dụng đường đi thẳng

celebrity .- [si'lebriti]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng


nhân vật có danh tiếng, người nổi danh

leap .- [li:p]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ

danh từ


sự nhảy


quãng cách nhảy qua


(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình


nội động từ


nhảy lên; lao vào


nghĩa bóng) nắm ngay lấy


to ..... at an opportunity


nắm ngay lấy cơ hội


look before you ....


phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ


one's heart .....s into one's mouth


sợ hết hồn, sợ chết khiếp


to .... in the dark


nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy liều

manner .-['mænə]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từcách, lối, thói, kiểu


dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ


( số nhiều) cách xử sự, cách cư xử


lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...)


loại, hạng

footage. .-['futidʒ]|

danh từ


chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)


cảnh (phim


a jungle ...........


một cảnh rừng rú

pillar - . ['pilə(r)]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từcột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước, khói..)


ngoại động từchống, đỡ (bằng cột, trụ)

buggy .- ['bʌgi]|Thêm yêu thíchdanh từ|tính t

danh từxe độc mã, xe một ngựa


tính từcó rệp, nhiều rệp

chase .- [t∫eis]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|danh từ|danh từ|ngoại động từ|T

danh từ


sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi


khu vực săn bắn ( (cũng) chace )


thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt


ngoại động từ


săn, săn đuổi


đuổi, xua đuổi


danh t


(ngành in) khuôn


danh từ


rãnh (để đặt ống dẫn nước)


phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)


ngoại động từ


chạm, trổ, khắc (kim loại)gắn, đính

sophisticated . - [sə'fistikeitid]|Thêm yêthíchtính t

tính từtinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu



thạo đời; sành điệugiả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)

flashy .- ['flæ∫i]|Thêm yêu thíchtính từ


hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ


...... jewelry


đồ kim hoàn hào nhoáng


thích chưng diện

saddle .-['sædl]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từ


yên ngựa; yên xe


đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)


khớp thịt lưng


ngoại động từ


thắng yên (ngựa)


dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)


auction .-['ɔ:k∫n]|Thêm yêu thíchdanh từ|động t

danh từsự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá (cũng) ...... sale


assemble .- [ə'sembl]|Thêm yêu thíchđộng t

động từ


(làm cho vật hoặc người) tập hợp lại; thu thập


(kỹ thuật) lắp ráp

dodge .- [dɔdʒ]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động từ|ngoại động t

danh từđộng tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)sự lẫn tránh (một câu hỏi...)thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới


sáng kiến tài tình, sáng chế tài tìnhsự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)nội động từchạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thácrung lạc điệu (chuông chùm)ngoại động từné tránh


dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)hỏi lắt léo (ai)kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)

dodge .- [dɔdʒ]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động từ|ngoại động t

danh từ


động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)


sự lẫn tránh (một câu hỏi...)thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới


sáng kiến tài tình, sáng chế tài tìnhsự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)


nội động từ


chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)


tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thácrung lạc điệu (chuông chùm)


ngoại động từ


né tránh


dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)hỏi lắt léo (ai)kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)

snarl-up. ['snɑ:lʌp]|Thêm yêu thích


danh từ(thông tục) tình trạng ùn tắc giao thông; tình trạng kẹt xe

novice .- ['nɔvis]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từngười tập việc; người mới học; người chưa có kinh nghiệm; người mới vào nghề


(tôn giáo) người sẽ trở thành tu sĩ nhưng chưa làm lễ tuyên thệ sau cùng; người mới tu

look-out .- ['luk'aut]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng


người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gáctrạm gác, nơi đứng để canh phòngtiền đồ, triển vọng

briefly . ['bri:fli]|Thêm yêu thích


phó từtrong một thời gian ngắn


bằng vài từ, ngắn gọn

courier . ['kɔriə(r)]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từngười đưa thư, người đưa tin tứcngười được tuyển dụng để hướng dẫn những đoàn khách du lịch

cruiser . - ['kru:zə]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương

resist .[ri'zist]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|

danh từchất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)ngoại động từkháng cự; chống lại

grab . [græb]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động từ|T

danh từ


cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy

armband .['ɑ:mbænd]|Thêm yêu thíchdanh t

băng làm bằng vật liệu nào đó quấn quanh cánh tay hoặc ống tay áo; băng tay