Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
250 Cards in this Set
- Front
- Back
to be brown off |
(thtục) chán
|
|
to be buffeted by the crowd
|
bị đám đông đẩy tới
|
|
to be bumptious
|
làm oai, làm cao, tự phụ
|
|
to be bunged up
|
bị nghẹt mũi
|
|
to be burdened with debts
|
nợ chất chồng
|
|
to be buried in thoughts
|
chìm đắm trong suy nghĩ
|
|
to be burning to do sth
|
nóng lòng làm gì
|
|
to be burnt alive
|
bị thiêu sống
|
|
to be burried with militairy honours
|
an táng theo nghi thức quân đội
|
|
to be bursting to do sth
|
hăng hái để làm cái gì
|
|
to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret
|
nóng lòng muốn nói điều bí mật
|
|
to be bursting with delight
|
sướng điên lên, vui phát điên
|
|
to be bursting with pride
|
tràn đầy sự kiêu hãnh
|
|
to be bushwhacked
|
bị phục kích
|
|
to be busy as a bee
|
bận rộn lu bù
|
|
to be called away
|
bị gọi ra ngoài
|
|
to be called to the bar
|
được nhận vào luật sư đoàn
|
|
to be called up for the active service
|
bị gọi nhập ngũ
|
|
to be called up
|
bị gọi nhập ngũ
|
|
to be capacitated to do sth
|
có tư cách làm việc gì
|
|
to be careful to do sth
|
chú ý làm việc gì
|
|
to be carried away by that bad news
|
bị mất bình tồnh vì tin buồn
|
|
to be cast away on the desert island
|
bị trôi dạt vào đảo hoang
|
|
to be cast away
|
(tàu) bị đắm, chìm
|
|
to be cast down
|
chán nản, thất vọng
|
|
to be caught by the police
|
bị lính cảnh sát bắt
|
|
to be caught in a machine
|
mắc trong máy
|
|
to be caught in a noose
|
bị mắc bẫy
|
|
to be caught in a snare
|
(người) bị mắc mưu
|
|
to be caught in a snare
|
(thỏ..) bị mắc bẫy
|
|
to be caught in the net
|
mắc lưới, mắc bẫy
|
|
to be caught with chaff
|
bị lừa bịp một cách dễ dàng
|
|
to be caught with one's hand in the till
|
bị bắt quả tang, bị bắt tại trận
|
|
to be cautioned by a judge
|
bị quan tòa khuyến cáo
|
|
to be cautious in doing sth
|
làm việc gì cẩn thận, đắn đo
|
|
to be censored
|
bị kiểm duyệt, bị cấm
|
|
to be chippy
|
hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
|
|
to be chucked (at an examination)
|
bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
|
|
to be churched
|
(người đàn bà sau khi sinh) chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối
|
|
to be clamorous for sth
|
la hét đòi cái gì
|
|
to be clear about sth
|
tin chắc ở việc gì
|
|
to be clever at drawing
|
có khiếu về hội họa
|
|
to be close behind sb
|
theo sát người nào
|
|
to be close with one's money
|
dè xỉn đồng tiền
|
|
to be closeted with sb
|
đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào
|
|
to be cognizant of sth
|
biết rõ về cái gì
|
|
to be cold with sb
|
tỏ vẻ lãnh đạm với người nào
|
|
to be comfortable
|
(người bệnh) thấy dễ chịu trong mình
|
|
to be comfortably off
|
phong lưu, sung túc
|
|
to be commissioned to do sth
|
được ủy nhiệm làm việc gì
|
|
to be compacted of..
|
kết hợp lại bằng
|
|
to be compelled to do sth
|
bị bắt buộc làm việc gì
|
|
to be concerned about sb
|
lo lắng, lo ngại cho người nào
|
|
to be condemned to the stake
|
bị thiêu
|
|
to be confident of the future
|
tin chắc ở tưương lai
|
|
to be confidential (with sb)
|
nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)
|
|
to be confined (for space)
|
ở chật hẹp
|
|
to be confined to barracks
|
bị giữ lại trong trại
|
|
to be confined
|
(đàn bà) trong thời gian lâm bồn
|
|
to be confronted with (by) a difficulty
|
đứng trước một sự khó khăn
|
|
to be connected with a family
|
kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
|
|
to be connected with sb, sth
|
có giao thiệp với người nào, có liên quan, liên hệ đến việc gì
|
|
to be conscious of sth
|
ý thức rõ điều gì
|
|
to be conspicuous (in a crowd..)
|
làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông .
|
|
to be consumed with hunger
|
bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
|
|
to be consumed with jealousy
|
tiều tụy vì ghen tuông
|
|
to be contaminated by bad companions
|
bị bạn xấu làm hư hỏng
|
|
to be content to do sth
|
bằng lòng làm việc gì
|
|
to be continued in our next
|
sẽ đăng tiếp số (báo) sau
|
|
to be convicted of felony
|
bị kết án trọng tội
|
|
to be convulsed (to shake, to rock) with laughter
|
cười thắt ruột, cười vỡ bụng
|
|
to be convulsed with laughter
|
cười ngất, cười ngả nghiêng
|
|
to be convulsed with pain
|
bị co giật vì đau đớn
|
|
to be cool towards sb
|
lãnh đạm với người nào
|
|
to be correspondent to (with) sth
|
xứng với, hợp với, vật gì
|
|
to be couched on the ground
|
nằm dài dưới đất
|
|
to be counted as a member
|
được kể trong số những hội viên
|
|
to be counted out
|
bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười)
|
|
to be cramped for room
|
bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
|
|
to be crazy (over, about) sb
|
say mê người nào
|
|
to be cross with sb
|
cáu với ai
|
|
to be crowned with glory
|
được hưởng vinh quang
|
|
to be cut out for sth
|
có thiên tư, có khiếu về việc gì
|
|
to be dainty
|
khó tính
|
|
to be dark-complexioned
|
có nước da ngăm ngăm
|
|
to be dead against sth
|
kịch liệt phản đối việc gì
|
|
to be dead keen on sb
|
say đắm ai
|
|
to be dead-set on doing sth
|
kiên quyết làm việc gì
|
|
to be debarred from voting in the eletion
|
tước quyền bầu cử
|
|
to be declared guilty of murder
|
bị lên án sát nhân
|
|
to be deeply in debt
|
nợ ngập đầu
|
|
to be defective in sth
|
thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào
|
|
to be deferential to sb
|
kính trọng người nào
|
|
to be deliberate in speech
|
ăn nói thận trọng;
|
|
to be delivered of a poem
|
sáng tác một bài thơ
|
|
to be delivered of
|
(đen, bóng) đẻ ra, cho ra đời
|
|
to be demented, to become demented
|
điên, loạn trí
|
|
to be dependent on sb
|
dựa vào ai
|
|
to be deranged
|
(người) loạn trí, loạn óc
|
|
to be derelict (in one's duty)
|
(người) lãng quên bổn phận của mình
|
|
to be derived, (from)
|
phát sinh từ
|
|
to be desirous of sth, of doing sth
|
muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
|
|
to be destined for a place
|
đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
|
|
to be destined for some purpose
|
để dành riêng cho một mục đích nào đó
|
|
to be different from
|
khác với
|
|
to be dight with (in) diamond
|
trang sức bằng kim cương
|
|
to be disabled
|
(máy, tàu) hết chạy được
|
|
• to be disappointed in love
|
thất vọng vì tình, thất tình
|
|
to be discomfited by questions
|
bị bối rối vì các câu hỏi
|
|
to be discontented with one's job
|
bất mãn với công việc của mình
|
|
to be disinclined to
|
không muốn.
|
|
to be disloyal to one's country
|
không trung thành với tổ quốc
|
|
to be dismissed from the service
|
bị đuổi khỏi sở
|
|
to be displaced by..
|
(chỉ một đạo quân) được thay thế (lính)
|
|
to be displeased at (with)sth
|
không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
|
|
to be disrespectful to sb
|
vô lễ với người nào
|
|
to be dissatisfied with (at)sth
|
không hài lòng điều gì
|
|
to be distinctly superior
|
là kẻ bề trên rõ ràng
|
|
to be divorced from reality
|
ly dị với thực tại
|
|
to be dotty on one's legs
|
chân đứng không vững, lảo đảo
|
|
to be double the length of sth
|
dài bằng hai vật gì
|
|
to be doubtful of sth
|
không chắc việc gì
|
|
to be down in (at) heath
|
sức khỏe giảm sút
|
|
to be down in the mouth
|
chán nản, thất vọng
|
|
to be drafted into the army
|
bị gọi nhập ngũ
|
|
to be dressed in black, in silk
|
mặc đồ đen, đồ hàng lụa
|
|
to be dressed in green
|
mặc quần áo màu lục
|
|
to be dressed up to the nines (to the knocker)
|
diện kẻng
|
|
to be driven ashore
|
bị trôi giạt vào bờ
|
|
to be drowned in sleep
|
chìm đắm trong giấc ngủ
|
|
to be drowned
|
chết đuối
|
|
to be due to
|
do, tại
|
|
to be dull of mind
|
đần độn
|
|
to be dull of sight, of hearing
|
mắt yếu, tai nặng(không thính)
|
|
to be dying for sth
|
muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực
|
|
to be eager in the pursuit of science
|
tha thiết theo đuổi con đường khoa học
|
|
to be eager to do sth
|
khao khát làm việc gì
|
|
to be easily offended
|
dễ giận, hay giận
|
|
to be eaten up with pride
|
bị tính kiêu ngạo dày vò
|
|
to be economical with sth
|
tiết kiệm vật gì
|
|
to be elastic
|
nẩy lên
|
|
to be elated with joy
|
mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện
|
|
to be elbowed into a corner
|
bị bỏ ra, bị loại ra
|
|
to be eleven
|
mười một tuổi
|
|
to be eliminated in the first heat
|
bị loại ở vòng đầu
|
|
to be embarrassed by lack of money.
|
lúng túng vì thiếu tiền
|
|
to be embarrassed for money
|
bị mắc nợ, thiếu nợ
|
|
to be employed in doing sth
|
bận làm việc gì
|
|
to be empowered to..
|
được trọn quyền để.
|
|
to be enamoured of (with) sth
|
say mê cái gì
|
|
to be enamoured of sb
|
phải lòng ai, bị ai quyến rũ
|
|
to be encumbered with a large family
|
bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
|
|
to be endued with many virtues
|
được phú cho nhiều đức tính
|
|
to be engaged in politics, business
|
hoạt động chính trị, kinh doanh
|
|
to be engaged upon a novel
|
đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
|
|
to be enraged at (by) sb's stupidity
|
giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
|
|
to be enraptured with sth
|
ngẩn người trước việc gì
|
|
to be ensnarled in a plot
|
bị dính líu vào một âm mưu
|
|
to be entangled in the meshes of political intrigue
|
vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
|
|
to be enthralled by a woman's beauty
|
say đắm trước, bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà
|
|
to be enthralled by an exciting story
|
bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
|
|
to be entirely at sb's service
|
sẵn sàng giúp đỡ người nào
|
|
to be entitled to a seat on a committee or a board
|
có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
|
|
to be entitled to do sth
|
được phép, có quyền làm việc gì
|
|
to be envious of sb's succcess
|
ganh tị về sự thành công của người nào
|
|
to be enwrapped in slumber
|
đang mơ màng trong giấc điệp
|
|
to be enwrapped
|
đang trầm ngâm
|
|
to be equal to a task
|
làm nổi, làm tròn một bổn phận, ngang tầm với bổn phận
|
|
to be equal to doing sth
|
đủ sức làm việc gì
|
|
to be equal to one's responsibility
|
ngang tầm với trách nhiệm của mình
|
|
to be equal to the occasion
|
có đủ khả năng đối phó với tình hình
|
|
to be estopped from doing sth
|
bị ngăn cản không cho làm việc gì
|
|
to be euchred
|
lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng
|
|
to be expectant of sth
|
chờ đợi việc gì
|
|
to be expected
|
có thể xảy ra
|
|
to be expecting a baby
|
có thai
|
|
to be expert in, at sth
|
thông thạo việc gì
|
|
to be expressly forbidden
|
bị nghiêm cấm
|
|
to be extremely welcome
|
được tiếp ân cần, niềm nở
|
|
to be faced with a difficulty
|
đương đầu với khó khăn
|
|
to be fagged out
|
kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm
|
|
to be faint with hunger
|
mệt lả vì đói
|
|
to be faithful in the performance of one's duties
|
nhiệt tình khi thi hành bổn phận
|
|
to be familiar with sth
|
quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì
|
|
to be famished
|
đói chết được
|
|
to be far from all friends
|
không giao thiệp với ai
|
|
to be far gone with child
|
có mang sắp đến tháng đẻ
|
|
to be fastidious
|
khó tính
|
|
to be favoured by circumstances
|
thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
|
|
to be feel sleepy
|
buồn ngủ
|
|
to be filled with amazement
|
hết sức ngạc nhiên
|
|
to be filled with astonishment
|
đầy sự ngạc nhiên
|
|
to be filled with concern
|
vô cùng lo lắng
|
|
to be firm fleshed
|
da thịt rắn chắc
|
|
to be five meters in depth
|
sâu năm thước
|
|
to be five years old
|
được năm tuổi, lên năm
|
|
to be flayed alive
|
bị lột da sống
|
|
to be fleeced by dishonest men
|
bị lừa gạt bởi những tên bất lương
|
|
to be flooded with light
|
tràn ngập ánh sáng
|
|
to be flush with sth
|
bằng, ngang mặt với vật gì
|
|
to be flush
|
có nhiều tiền, tiền đầy túi
|
|
to be fond of bottle
|
thích nhậu
|
|
to be fond of good fare
|
thích tiệc tùng
|
|
to be fond of music
|
thích âm nhạc
|
|
to be fond of study
|
thích nghiên cứu
|
|
to be fond of the limelight
|
thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
|
|
to be fond of travel
|
thích đi du lịch
|
|
to be fooled into doing sth
|
bị gạt làm việc gì
|
|
to be for
|
đứng về phía ai, ủng hộ ai
|
|
to be forced to do sth
|
bắt buộc làm cái gì
|
|
to be forced to the inescapable conclusion that he is a liar
|
buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
|
|
to be forewarned is to be forearmed
|
được báo trước là đã chuẩn bị trước
|
|
to be forgetful of one's duties
|
quên bổn phận
|
|
to be fortunate
|
gặp vận may
|
|
to be forward in one's work
|
sốt sắng với công việc của mình
|
|
to be foully murdered
|
bị giết một cách tàn ác
|
|
to be found guilty of blackmail
|
bị buộc tội tống tiền
|
|
to be found guilty of espionage
|
bị kết tội làm gián điệp
|
|
to be found wanting
|
bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì)
|
|
to be free in one's favours
|
tự do luyến ái
|
|
to be free to confess
|
tự ý thú nhận
|
|
to be free with one's money
|
rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc
|
|
to be friendly with sb
|
thân mật với người nào
|
|
to be frightened of doing sth
|
sợ làm việc gì
|
|
to be frightened to death
|
sợ chết được
|
|
to be frozen to the marrow
|
lạnh buốt xương
|
|
to be frugal of one's time
|
tiết kiệm thì giờ
|
|
to be full of beans
|
hăng hái sôi nổi
|
|
to be full of business
|
rất bận việc
|
|
to be full of cares
|
đầy nỗi lo lắng, lo âu
|
|
to be full of conceit
|
rất tự cao, tự đại
|
|
to be full of hope
|
đầy hy vọng, tràn trề hy vọng
|
|
to be full of idle fancies
|
toàn là tư tưởng hão huyền
|
|
to be full of joy
|
hớn hở, vui mừng
|
|
to be full of life
|
linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực
|
|
to be full of mettle
|
đầy nhuệ khí
|
|
to be full of oneself
|
tự phụ, tự mãn
|
|
to be full of years
|
nhiều tuổi, có tuổi
|
|
to be fully satisfied
|
thỏa mãn hoàn toàn
|
|
to be furtive in one's movements
|
có hành động nham hiểm (với người nào)
|
|
to be fussy
|
thích nhặng xị, rối rít
|
|
to be game
|
có nghị lực, gan dạ
|
|
to be gammy for anything
|
có nghị lực làm bất cứ cái gì
|
|
to be gasping for liberty
|
khao khát tự do
|
|
to be generous with one's money
|
rộng rãi về chuyện tiền nong
|
|
to be getting chronic
|
thành thói quen
|
|
to be gibbeted in the press
|
bị bêu rếu trên báo
|
|
to be ginned down by a fallen tree
|
bị cây đổ đè
|
|
to be given over to evil courses
|
có phẩm hạnh xấu
|
|
to be given over to gambling |
đam mê cờ bạc |