Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
부사 |
Phó từ ° |
Phó từ |
|
관형사 |
Định từ ° |
Quán hình từ |
|
접속사 |
Liên từ ° |
Tiếp xúc từ |
|
아주 |
Rất |
|
|
너무 |
Quá |
|
|
완전히 |
Hoàn toàn ° |
Hoàn toàn |
|
아까 |
Vừa mới |
|
|
도 |
Cũng |
|
|
더 |
Nữa |
|
|
아마 |
Có lẽ |
|
|
반드시 |
Nhất định |
|
|
꼭 |
Chắc chắn |
|
|
즉시 |
Ngay tức thì ° |
Tức thì |
|
... 에서 |
Ở (nơi xảy ra hành động nào đó) |
|
|
... 부터 |
Từ |
|
|
같이 |
Cùng, cùng với |
|
|
만약 |
Nếu lỡ ° |
Vạn nhược |
|
그래서 |
Cho nên |
|
|
그렇지만 |
Tuy vậy nhưng |
|
|
그런데 |
Nhưng mà |
|
|
와/과 |
Với, và |
|
|
안그러면 |
Nếu không thì |
|