Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
manufacturing |
Sự sản xuất, sự chế tạo |
|
housing (n) |
nhà đất |
|
previous (adj) |
trước đó |
|
laboratory (n) |
phòng thí nghiệm |
|
technical personnel (np) |
nhân viên kĩ thuật |
|
specialized equipment |
thiết bị chuyên dụng |
|
specification (n) |
đặc điểm kỹ thuật |
|
electronics (n) |
điện tử |
|
technical issues (np) |
các vấn đề kĩ thuật |
|
hardware |
phần cứng |
|
scientist (n) |
nhà khoa học |
|
lab technician (np) |
kĩ thuật viên phòng thí nghiệm |
|
flask |
bình giữ nhiệt |
|
test tube |
ống nghiệm |
|
research |
nghiên cứu |
|
hazzard |
rủi ro,mối nguy hiểm |
|
programmer |
lập trình viên |
|
malfuntion |
lỗi kĩ thuật |
|
glitch |
sự cố kĩ thuật nhỏ |
|
microscope |
kính hiển vi |
|
crash |
sập, hỏng, ngừng hoạt động |
|
platform |
nền tảng |
|
compatible |
tương thích |
|
scan |
quét( virus) |
|
purge |
dọn dẹp |
|
reboot |
khỏi động lại |
|
corporate property |
tài sản trong doanh nghiệp |
|
common terminology |
thuật ngữ thường gặp |