Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
70 Cards in this Set
- Front
- Back
paradign (n) |
ví dụ điển hình |
|
parallel (v,n)
|
song song |
|
parochial(adj) |
thiển cẩn
|
|
peer (v)
|
bằng, ngang hàng |
|
paternal(adj)
|
thuộc cha,cha xứ |
|
per capita (adj) |
tính trên đầu người |
|
permeate(v)
|
thấm vào, ngấm vào |
|
persevere (v) |
kiên nhẫn |
|
perspective(n) |
quan điểm,cái nhìn |
|
phantom (n) |
ma ,bóng ma |
|
phonetic (n) |
ngữ âm, phiên âm |
|
photosynthesis (n) |
sự quang hợp |
|
physical (n) |
hóa học |
|
pious (adj) |
sùng đạo,hiếu thảo |
|
piracy (n) |
sự cướp bóc |
|
plunge (v) |
nhứng,thọc ,lao |
|
policy (n) |
chính sách |
|
poll (v) |
/n/sự bầu cử /v/thăm dò, thu được |
|
portrayal (n) |
bức chân dung |
|
precipitation (n) |
sự vội vã |
|
predicament (n) |
tình huống khó khăn.khó xử |
|
prejudiced (adj) |
có thành kiến |
|
prestige (n) |
uy tín |
|
prevailing (adj) |
mối, thịnh hành |
|
procedure (n) |
thủ tục. |
|
process (n)
|
quá trình,trình tự |
|
pronosis (n) |
chẩn đoán |
|
proliferation (n) |
sự phát triển, sự tăng nhanh |
|
promote (v) |
thăng cấp thúc đẩy |
|
proportion (n) |
sự cân xứng,đối xứng |
|
proprietor (n)
|
người chủ,chủ sở hữu |
|
proximity (n) |
sự gần gũi |
|
psychic (adj) |
tâm linh tâm tý |
|
prevalent(adj) |
phổ biến, thịnh hành |
|
rank (n) |
hàng, lớp cấp |
|
rate (n) |
tỷ lệ |
|
ratio (n) |
tỷ lệ , tỷ số |
|
realism (n) |
Hiện thực,quan điểm hiện thực
|
|
rebel (n) |
nổi loạn, chống đối |
|
recede (V) |
lùi lại, xa dần |
|
recoprocity (N) |
có đi có lại,sự nhân nhượng |
|
reconciliation (n) |
hòa giả,giảng hòa |
|
reform (v)(n) |
sửa đổi, cải cách |
|
regulate (v) |
điều chỉnh sửa lại |
|
relic (n) |
di tích |
|
reservior (n) |
hồ chứa,kho chứa |
|
residual (adj) |
còn dư,còn thừa |
|
resign (V) |
từ bỏ |
|
reward(v) |
(N)phần thưởng (v)thưởng.trao thưởng |
|
rigor(n) |
sự run, rùng mình |
|
rite (N) |
lễ nghi |
|
ritually (adv) |
lễ nghi |
|
rester (n) |
bảng phân công |
|
rotate (V) |
quay , xoay |
|
sacrifice (n) |
vật hiến tế |
|
safeguard (v) |
che chơ,bảo vệ |
|
saga (n) |
văn xuôi |
|
sacandal (n) |
bê bối |
|
scar (n) |
sẹo , vêt sẹo |
|
secular (adj) |
trường kì, muôn thủa |
|
seep (V) |
rỉ ra,thấm qua |
|
seize (v) |
nắm, bắt,chộp |
|
self-perpetuating (adj)
|
tồn tại |
|
sentiment (n) |
tình cảm |
|
sequence (N) |
chuỗi, cảnh |
|
severely (adv) |
khắt khe,gay gắt |
|
shame (n) |
sự xấu hổ |
|
shrink (V) |
co lại ,rút lại |
|
shuttle (n) |
(n) con thoi (v)thoi đưa |
|
sibling (n) |
anh chi em |