• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/26

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

26 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Be geting on/into = boarding

Lên (tàu, xe, máy bay...)

Be getting off = disembark = exiting


Embark: rời bến

Xuống (xe, máy bay, lên bờ)

Be holding = be handling

Cầm, nắm, giữ, tổ chức, giải quyết

Be pulling: kéo


Be dragging: kéo lê

Be pushing: đẩy (be guiding)

Leaning against: dựa vào (về phía sau)

Leaning on/over/forward: về phía sau

Be arranging

Sắp xếp

Be taking picture: chụp ảnh

Be posing: tạo dáng chụp ảnh

Be resting = be relaxing

Nghỉ ngơi, thư giãn

Be gathering = be assembling

Tụ tập

Be lining up = be lined up = be standing/waiting in the line

Xếp hàng

Be pouring

Đổ (liquid: chất lỏng)

Stairs =steps

Thang bộ

Bushes = shurb = shrubbery: bụi cây

Be trimming: tỉa

Be adjusting = be adjusted = be positioning

Điều chỉnh

Bulletin board

Bảng thông báo

Plaza = shopping mall

Trung tâm mua sắm

Backpack

Ba lô

Hallway = corridor

Hành lang

Ceiling: trần nhà

Floor: sàn nhà

Basement: tầng hầm (B1, B2...)

Ground: mặt đất

Be tiled

Lót, lát (sàn)

Escalator: thang cuộn

Elevator = lift: thang máy

Briefcase: cặp đi làm

Brief (n): letter


Brief (a): short

Luggage = baggage

Hành lý

Shade = shadow

Bóng râm

Container

Vật chứa (hủ, lọ , bình, chai)