Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
rubber
|
cao su
|
|
woolen
|
len
|
|
plastic
|
nhựa
|
|
metal
|
kim loại
|
|
wax
|
sáp
|
|
silver
|
bạc
|
|
gold
|
vàng
|
|
cardboard
|
các tông (bìa)
|
|
steel
|
thép
|
|
concrete
|
bê tông
|
|
iron
|
sắt
|
|
wooden
|
gỗ
|
|
tyre
|
lốp xe
|
|
blanket
|
chăn
|
|
toys
|
đồ chơi
|
|
ladder
|
cái thang
|
|
candle
|
nến
|
|
candlestick
|
chân nến
|
|
medal
|
huy chương
|
|
box
|
hộp
|
|
pipe
|
ống
|
|
bridge
|
cầu
|
|
railing
|
rào chắn
|
|
fence
|
hàng rào
|
|
circle (n)
|
(n) hình tròn
|
|
round, circular (adj)
|
(adj) hình tròn
|
|
square (n, adj)
|
hình vuông
|
|
rectangle (n)
|
(n) hình chữ nhật
|
|
rectangular (adj)
|
(adj) hình chữ nhật
|
|
triangle (n)
|
(n) hình tam giác
|
|
triangular (adj)
|
(adj) hình tam giác
|
|
oval (n, adj)
|
hình elip, trái xoan
|
|
point (n)
|
mũi nhọn, điểm
|
|
pointed (adj)
|
nhọn
|
|
straight
|
thẳng
|
|
curved
|
cong
|
|
parallel
|
song song
|
|
vertical
|
thẳng đứng
|
|
horizontal
|
nằm ngang
|
|
diagonal
|
chéo
|