• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/18

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

18 Cards in this Set

  • Front
  • Back
friendly
thân thiện
thân thiện
kind
kind
tốt bụng


t



nice
tốt, đẹp
tốt, đẹp
fun
vui vẻ
vui vẻ
funny
hài hước, ngộ
hài hước, ngộ
relaxed
bình tĩnh, thoải mái
bình tĩnh, thoải mái
clever
clever
thông minh = intelligent
stupid
ngu ngốc
ngu ngốc
pleasant
thoải mái, thư giãn
thoải mái, thư giãn
horrible
horrible
khủng khiếp, kinh khủng
share a flat
sống chung 1 phòng, 1 căn hộ
organized
organized
ngăn nắp
tidy
tidy
sạch sẽ, gọn gàng
lazy
lười
lười
hardworking
chăm chỉ
chăm chỉ
really
really
thật sự
loyal
trung thành
trung thành
faithful
chung thủy
chung thủy