• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/12

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

12 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Appreciation (n)

Sự đánh giá, nhận thức(đúng/cao/sâu sắc), sự cảm kích

Be made of (v)

Làm bằng cái gì,gồm có cái gì

Bring in (v)

Thuê mướn, tuyển dụng,dẫn tới, mang tới

Casually (Adv)

Bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally)

Code (n)

Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý

Expose (v)

Phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày

Glimpse (n)

Nhìn lướt qua, thoáng qua

Out of (Adj)

Hết, mất, không còn

Outdated (Adj)

Hết hạn, lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng

Practice (n, v)

Sự thực hành, thực hành, rèn luyện, tập luyện, thói quen,thủ tục

Reinforce (v)

Tăng cường , củng cố, gia cố

Verbally (Adv)

Bằng miệng, bằng lời nói