Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
92 Cards in this Set
- Front
- Back
Dự báo |
Forecast |
|
Chờ |
Wait (chờ tôi một chút) |
|
Chính xác |
Exactly |
|
Hỏng, bị hỏng |
Not working, broken |
|
Khóa |
Key |
|
Đặc/loãng |
Strong/weak (coffee or tea) |
|
Điều hòa |
Air conditioner |
|
Chăm (chỉ) |
Hard working |
|
Trong tuần/ cuối tuần |
Weekdays/ weekend |
|
Bãi biển |
Beach |
|
Đi tham quan |
Go sight seeing |
|
Giàu/nghèo |
Rich/poor |
|
Quan trọng |
Important |
|
Dừng |
Stop |
|
Hoa nơ |
Blossom |
|
Trồng |
To grow, plant |
|
Mái nhà |
Roof |
|
Thời tiết |
Weather |
|
Dự báo thời tiết |
Weather forecast |
|
Sang tuần |
Next week |
|
Sang tháng |
Next month |
|
Sang năm |
Next year |
|
Tuần tới |
Next week |
|
Tháng tới |
Next month |
|
Năm tới |
Next year |
|
Tuần sau |
Next week |
|
Tháng sau |
Next month |
|
Năm sau |
Next year |
|
Hồi + time |
Time in the past, within this year. Ex: hồi tháng 7 = last July |
|
Cuộc họp |
Meeting |
|
Yêu quý |
Love (family) |
|
Gỗ |
Wood |
|
Tô màu |
To color |
|
Chuyện |
To tell a story, speaking |
|
Truyện |
Story, novel (reading) |
|
Thuế |
Tax |
|
Tùy (anh,chị...) |
Up to you |
|
Đầu |
Beginning (of something) |
|
Giữa |
Middle (time) |
|
Cuối |
End (time) |
|
Tại sao |
Why? Also, vì sao, sao |
|
Thay đỏi |
Change (từ...sang...) |
|
Có + noun, Còn + noun |
Have, have left... |
|
Không còn = hết |
Nothing left |
|
Bình nước |
Water bottle |
|
Xăng |
Gasoline |
|
Giấy |
Paper |
|
Thức ăn |
Food |
|
Mình/cậu |
I/you (friend) |
|
(Chị,anh...) thấy thế nào? |
What do you think? |
|
Hợp với |
Suit someone, becoming |
|
Ư nhỉ |
Agree, affirm |
|
Đội mũ |
Wear a hat |
|
Mùi/thơm |
Bad smell/good smell |
|
Cúi đầu |
Nod head, agree |
|
Lắc đầu |
Shake head, disagree |
|
Tiếp tục |
Continue |
|
Bao xa/có xa không |
How far |
|
Cách |
It is from here...e.g. 1km (nhà tôi cách chợ khoảng 400 mét)/ time, already been somewhere for a certain amount of time (ở Hà Nội cách đây 1 tuần) |
|
Sàn nhà |
Floor |
|
Trần |
Ceiling |
|
Trước mặt |
In front |
|
Sau lưng |
Behind |
|
Từ điển |
Dictionary |
|
Vé máy bay, bến xe... |
Ticket |
|
Làm giúp |
Help |
|
U ám |
Overcast |
|
Khoảng/chừng |
About (about 5km) |
|
Chỉ...thôi. |
Only |
|
Tòa nhà |
Building |
|
Ngôi sao |
Star |
|
Theo tôi |
In my opinion |
|
Một mình |
Alone, by myself |
|
Dịu dàng |
Gentle |
|
Nổi tiếng |
Famous |
|
Hỏi lại |
Ask again |
|
Bảo/dạn |
Command, tell to do something |
|
Tàu hỏa |
Train |
|
Xe buýt |
Ride the bus |
|
Hôm nào |
Someday |
|
Cẩn thận |
Be careful, careful |
|
Nhà nước |
National |
|
Đối diện |
In front of, opposite |
|
Bảo tàng |
Museum |
|
Văn hóa |
Culture |
|
Bánh |
Wheel (cake!) |
|
Có dịp |
Have an opportunity/chance to do something |
|
Thói quen |
Habit |
|
Dân tộc |
Ethnic |
|
Mọi |
Every |
|
Mỗi |
Each |
|
Công nhân |
Worker |