Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
108 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
tram |
xe điện |
|
|
deck |
ván, sàn tàu |
|
|
crane |
máy cẩu, cần cẩu |
|
|
wire |
dây điện |
|
|
lead |
dây cáp |
|
|
bulb |
Bóng đèn tròn |
|
|
canvas |
tranh sơn dầu |
|
|
trolley |
xe đẩy |
|
|
ferry |
Chiếc phà |
|
|
wharf |
Bến cảng |
|
|
Harbor |
Hải cảng |
|
|
fume |
Khói |
|
|
tie |
cà vạt |
|
|
Occupation |
Nghề nghiệp |
|
|
Suit |
Com lê |
|
|
Laundry |
Tiệm giặt ủi |
|
|
Chairperson |
Chủ tịch |
|
|
Invoice |
Hóa đơn |
|
|
insurance |
Bảo hiểm, sự bảo hiểm |
|
|
carpenter |
Thợ mộc |
|
|
fireplace |
Lò sưởi |
|
|
provision |
Sự dự phòng |
|
|
Diplomat |
Nhà ngoại giao |
|
|
Scratch |
Vết trầy |
|
|
Paycheck |
Phiếu lương |
|
|
Attorney |
Luật sư |
|
|
Embassy |
Đại sứ quán |
|
|
Bar |
Cái thanh, que |
|
|
Cathedral |
Thánh đường |
|
|
Inhabitants |
Cư dân |
=Resident |
|
Apparel |
Đồ trang điểm, quần áo |
|
|
Territory |
Lãnh thổ |
|
|
Maturity |
Sự trung thành |
=Loyalty |
|
Glory |
Sự vinh quang |
|
|
Scissor |
Cái kéo |
|
|
Wheel |
Cái bánh xe |
|
|
Bed linen |
Khăn trải giường |
|
|
Wallet |
Cái ví |
|
|
Razor |
Dao cạo |
|
|
Razor |
Dao cạo |
|
|
Sponge |
Miếng bọt biển |
|
|
Boulevard |
Đại lộ |
=avenue |
|
Palace |
Cung điện |
|
|
Enemy |
Kẻ thù |
|
|
Victim |
Nạn nhân |
|
|
Crest |
Đỉnh, ngọn |
|
|
Conjunction |
Sự kết hợp |
|
|
Bracelet |
Vòng tay |
|
|
Convention |
Hội nghị |
|
|
Brochure |
Tờ quảng cáo |
|
|
Scope |
Phạm vi, khoảng |
|
|
Fishing gear |
Dụng cụ đánh bắt, ngư cụ |
|
|
Toaster |
Máy nướng bánh |
|
|
Rug |
Tấm thảm |
|
|
Cardboard |
Bìa các tông |
|
|
Magnifier |
Kính lúp |
|
|
Brick |
Viên gạch |
|
|
Baggage |
Hành lý |
|
|
Receptionist |
Nhân viên lễ tân |
|
|
Crate |
Cái thùng, giỏ |
|
|
Editorial |
Bài luận xã hội |
|
|
Aquatic animal |
Động vật thủy sinh |
|
|
Sensation |
Cảm giác |
|
|
Coverage |
Sự bao phủ / Tin tức, sự kiện |
|
|
Prospect |
Tiềm năng |
=potential |
|
Acquisition |
Sự mua lại, sự thâu tóm |
|
|
Credential |
Chứng chỉ |
=certificate |
|
Circumstance |
Hoàn cảnh |
=situation |
|
Consortium |
Ủy ban hội đồng |
|
|
Steering wheel |
Vô lăng |
|
|
Tractor |
Máy kéo |
|
|
Remedy |
Phương thuốc |
|
|
Harmony |
Sự du dương, hòa hợp |
|
|
Exploration |
Khám phá, thăm dò |
|
|
Simulation |
Mô phỏng |
|
|
Exploitation |
Khai thác |
|
|
Habit |
Lỗi sai |
|
|
motion |
Chuyển động |
|
|
Auditorium |
Khán phòng |
|
|
Baguette |
Bánh mì dài |
|
|
Beef kebab |
Thịt bò nướng |
|
|
Appetizer |
Món khai vị |
|
|
Commodity |
Hàng hóa, tiện nghi |
|
|
Dominance |
Sự ưu thế, sự thống trị |
|
|
Consistency |
Sự kiên định |
|
|
Proficiency |
Sự tài giỏi, sự thành thạo |
|
|
Implication |
Sự dính líu, sự ngụ ý, hàm ý |
|
|
Intuition |
Trực giác |
|
|
Consternation |
Sự kinh ngạc, sửng sốt |
|
|
Servant |
Đầy tớ, nô lệ |
|
|
Groom |
Chú rể |
|
|
Dungeon |
Ngục tối |
|
|
Rumor |
Lời đồn |
|
|
Chamber |
Gian buồng |
|
|
Champagne |
Rượu sam panh |
|
|
Fortress |
Pháo đài |
|
|
Supper |
Bữa tối |
|
|
Correlation |
Sự tương quan |
|
|
Terminology |
Thuật ngữ |
|
|
Bait |
Mồi nhử |
|
|
Worm |
Con sâu |
|
|
Principle |
Nguyên tắc |
|
|
Pedestrian |
Người đi bộ |
|
|
Plumber |
Thợ sửa ống nước |
|
|
Intervention |
Sự can thiệp |
|
|
Vacuum cleaner |
Máy hút bụi |
|
|
Inflation |
Sự lên giá, lạm phát |
|
|
Tenant |
Người thuê nhà |
|