Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
Ichthyosaur, ichthyosaurus |
Fish-lizard |
|
Plesiosaur - (pls) plesiosaurus Plesiosauri |
= sea-dragon Thằn lằn đầu rắn |
|
Pterodactyl |
Flying dragon (Thằn lằn ngón cánh) |
|
Landslide |
Sự lở đất |
|
Palaeontologist Paleontologist |
Nhà khảo cổ sinh vật học |
|
Hilltop |
Đỉnh đồi |
|
Veterinary surgeon Veterinarian (n) |
Bs phẩu thuật thú y Bs thú y |
|
Canine nurse |
Y tá cho chó |
|
Fossil fuel (n) |
Nhiên liệu hóa thạch |
|
Lignin (n) |
Chất gỗ |
|
Polymer |
Hợp chất cao phân tử |
|
Chemically synthesized compounds |
Kết hợp các hc hóa học |
|
Positive connotation |
Ý nghĩa tích cực |
|
Pure (a) - purification |
Nguyên chất Sự lọc |
|
Dermatologist |
Bs chuyên khoa da liễu |
|
Cliff |
Vách đá |
|
Leaflet (n) |
Tờ truyền đơn |
|
Pioneering |
First to be involved in |
|
Skeleton (n) |
Bộ xương |