Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Muỗn leo |
Họ Đào Lộn Hột |
Lá kép lông chim lẻ, mọc sole, mép lá răng cưa |
|
Ngũ Gia bì Chân Chim |
Họ: Nhâm Sâm |
Lá kép chân vịt 7 lá |
|
Chè Hàng Rào/ Thầu Dầu |
Lá đơn nhỏ mọc sole có lá kèm nhỏ |
|
|
Thiên Môn Đông / Thiên môn Đông |
Lá kép lông chim lẻ, thân cỏ mọc leo |
|
|
Dầu Mè Tía/ Thầu Dầu |
Lá xẻ 3 thùy, lá non màu tía, lá lơn màu xanh, trên thân có các lông dính( đầu lông màu xanh) |
|
|
Hoàn Ngọc / Ô rô |
Lá hình thuôn dài, gân lá màu hơi đỏ ở cuống, thân cỏ mềm mầu hơi đỏ đậm, lá mọc đối |
|
|
Lõi Tiền/ Tiết Dê |
Cuống lá gắn vào phiến, lá nhỏ màu xanh , phiến hình thương mũi nhọn |
|
|
Ba Chẽ/ Đậu |
Lá Kép chân Vịt 3 lá, lá hình khiên gân nổi lên và gân đều. Lá mọc đối |
|
|
Keo Dậu/ Đậu |
Lá kép lông chim 2 lần lá to |
|
|
Dạ Hương/ Cà |
Lá đơn mọc sole, phiến lá bóng mịn, thân xanh lá có các đốm trắng cũng mịn |
|
|
Bời Lời Nhớt/ Long não |
Lá to mọc sole hơi giống lá lộc vừng... vo lá có mùi long não |
|
|
Kim Cang/ Kim Cang |
Lá 3 gân to chia 4 thùy 2 thùy giữa to Thân cỏ cứng có gai |
|
|
Lưỡi Hổ/ Huyết Giác |
Lá To Cứng dài màu xanh |
|
|
Xài đất 3 thùy/ Cúc |
Lá hình giáo . Lá trưởng thành chia làm 3 thùy thân cỏ, lá mọc đối chữ thập |
|
|
Khúc khắc / Kim Cang |
Thân leo cứng có tua cuốn gân lá nhiều |
|
|
Thóc lét/ Đậu |
Cuống lá hình máng, lá kép chân vịt, lá to |
|
|
Khoai Trời/ Củ nâu |
Lá đơn hình khiên , mọc đối, đốt cuống lá phồng, thân leo có tua cuốn( có thể héo rụng đi) thân có các đốt quả màu đen, thân mềm hơn khúc khắc |
|
|
Gối Hạc/ Gối Hạc |
Lá mọc kép chân chim lẻ , lá chét cuối thường to hơn và chia góc... lá chét phiến răng cưa Thân xanh có đốm nâu ở gốc cuống lá |
|
|
Mướp Sáp/ Trúc Đào |
Lá giống lá Sữa... mọc vòng |
|
|
Sừng Dê/ Trúc Đào |
Lá Đơn Mọc đối, phiến xanh thẫm, thân màu nâu sẫm có các đốm trắng. Sờ xáp tay... có nhựa trắng |
|
|
Huyết Dụ Lá To |
|
|
|
Hoa Chông / Ô rô |
Lá mọc đối, Thân cỏ |
|
|
Manh Cộng/ Ô Rô |
|
|
|
Lưỡi Chó / Lưỡi Chó |
Lá kép chân vịt lá có mùi hằng hăng |
|
|
Sữa/ Trúc Đào |
5 lá mọc vòng nhìn giống mướp sáp |
|
|
Hà Thủ Ô Đỏ/ Rau Răm |
Thân nhỏ mọc leo lá hình tim 3 gân chính |
|
|
Thường Sơn/ Ô Rô |
Lá mọc đối lá hình quạt chỗ bắt đầu cong cong lồi ra mình mông |
|
|
Cốt khí Dây / táo ta |
Gân nổi dưới lá mọc ríc rắc |
|
|
Tam Thất Nam/ Gừng |
Lá có vùng trắng vùng xanh |
|
|
Mẫu đơn Trắng / Cà Phê |
Lá Mọc đối cuối là cong . Thân non mầu xanh thân già hóa bần nâu. L |
|
|
Mâm xôi / Hoa Hồng |
Thân có gai nhỏ |
|
|
Y Dĩ / Lúa |
Lá hình dải có lữa nhỏ... sờ 1 chiều sáp 1 chiều mịn |
|
|
Ba Gạc 4 lá |
|
|