Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
Mô
|
đâu
ai đi mô đó? học mô hay rứa |
|
ni vs. tê vs. nớ
|
này vs. kia vs. kia
ở đằng tê đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng thằng nớ |
|
Răng
|
Răng lại rứa?
răng hay rứa? |
|
Rứa
|
Rứa à
|
|
mần
|
làm
Anh đang mần chi rứa? |
|
đàng
|
đường
Đi một ngày đàng, học một sàng khôn |
|
cấy
|
cái
Cấy chi rứa? |
|
nỏ
|
không
nỏ phải mô |
|
choa, tau, mi, bây
|
mi nói chi tau nỏ hiểu
bữa ni tau gọi bây đến để giao cho bây một nhiệm vụ choa sẽ cố |
|
~
|
.
người mậu giờ nựa cái chi nựa đây |