Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
artist
|
nghệ sĩ
|
|
editor
|
biên tập viên
|
|
fashion designer
|
nhà thiết kế thời trang
|
|
graphic designer
|
người thiết kế đồ họa
|
|
illustrator
|
họa sĩ vẽ tranh minh họa
|
|
journalist
|
nhà báo
|
|
painter
|
họa sĩ
|
|
photographer
|
thợ ảnh
|
|
playwright
|
nhà soạn kịch
|
|
poet
|
nhà thơ
|
|
sculptor
|
nhà điêu khắc
|
|
writer
|
nhà văn
|
|
actor
|
nam diễn viên
|
|
actress
|
nữ diễn viên
|
|
comedian
|
diễn viên hài
|
|
composer
|
nhà soạn nhạc
|
|
dancer
|
diễn viên múa
|
|
film director
|
đạo diễn phim
|
|
DJ (viết tắt của disc jockey)
|
DJ/người phối nhạc
|
|
musician
|
nhạc công
|
|
newsreader
|
phát thanh viên (chuyên đọc tin)
|
|
singer
|
ca sĩ
|
|
television producer
|
nhà sản xuất chương trình truyền hình
|
|
TV presenter
|
dẫn chương trình truyền hình
|
|
weather forecaster
|
dẫn chương trình thời tiết
|