Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
bonus
|
tiền thưởng
|
|
car allowance
|
tiền trợ cấp xe cộ (ô tô)
|
|
company car
|
ô tô công vụ
|
|
health insurance
|
bảo hiểm y tế
|
|
holiday pay
|
tiền lương ngày nghỉ
|
|
holiday entitlement
|
chế độ ngày nghỉ được hưởng
|
|
maternity leave
|
nghỉ đẻ
|
|
overtime
|
ngoài giờ làm việc
|
|
paternity leave
|
nghỉ khi làm cha
|
|
part-time education
|
đào tạo bán thời gian
|
|
pension scheme hoặc pension plan
|
chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
|
|
promotion
|
thăng chức
|
|
salary
|
lương tháng
|
|
salary increase
|
tăng lương
|
|
sick pay
|
tiền lương ngày ốm
|
|
staff restaurant
|
nhà ăn cơ quan
|
|
training scheme
|
chế độ tập huấn
|
|
travel expenses
|
chi phí đi lại
|
|
wages
|
lương tuần
|
|
working conditions
|
điều kiện làm việc
|
|
working hours
|
giờ làm việc
|