Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
recuperate |
recover hồi phục |
|
paralysis |
chứng liệt |
|
unsanitary |
thiếu vệ sinh |
|
recuperate |
hồi phục = recover |
|
teas about |
trêu chọc, giễu cợt |
|
stigmatize |
bêu xấu ai, đối xử ko công bằng |
|
narrative |
câu chuyện, bài tường thuật |
|
reluctant to do sth |
miễn cưỡng, ko sẵn lòng |
|
shrink (us) |
bác sĩ tâm thần |
|
therapist |
bác sĩ, nhà trị liệu |
|
immunity to/against sth |
sự miễn dịch |
|
breast milk |
sữa mẹ |
|
sewage |
chất thải |
|
panic |
sự hoảng loạn, sự hốt hoảng |
|
fountain |
đài phun nước |
|
crutches |
cái nạng |
|
limb |
chi (chân hoặc tay ) |
|
touchy |
-hay giận dỗi, hay tự ái - vấn đề nhạy cảm,thận trọng |