Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
return
|
sự trở về, trở lại
gửi trả, đáp lại |
|
create
|
tạo ra, tạo thành, sáng tạo
|
|
push
push out |
xô, đẩy
đẩy ra ngoài |
|
force:n
:v |
sức mạnh, lực
bắt buộc, cưỡng ép, chiếm |
|
discuss:v
|
thảo luận, tranh luận
|
|
inspection:n
|
sự kiểm tra, thanh tra
|
|
become-became-become
|
trở nên, trở thành
|
|
begin-began-begin
|
bắt đầu, mở đầu
|
|
blow-blew-blown
|
thổi
|
|
break-broke-broken
|
làm gẫy, bẻ gãy, làm vỡ, đập vỡ
|
|
bring-brought-brought
|
mang lại, đem lại
|
|
build-built-built
|
xây dựng
|
|
burn-burnt-burnt
|
đốt, đốt cháy,nung, thắp
|
|
buy-bought-bought
|
mua
|
|
catch-caught-caught
|
bắt, nắm, chụp được
|
|
choose-chose-chose
|
lựa chọn
|
|
come-came-come
|
đến
|
|
cost-cost-cost
|
trị giá
|