Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
177 Cards in this Set
- Front
- Back
Mọi sinh viên hôm nay vắng mặt |
All students are absent today |
|
Tầng hầm |
Basement |
|
Bố tôi đang chơi bóng đá ngoài sân |
My father is playing football in the yard |
|
Vợ tôi đi theo (đi cùng) tôi trong chuyến đi |
My wife accompanied me on the trip |
|
Chuyến bay bị hoãn (trễ) do sương mù |
The flight was delayed because of fog. |
|
Du khách có thể dễ dàng bắt gặp một con nai khi thăm nơi này |
Tourists can easily encounter a deer while visiting this site. |
|
Vượt qua |
Overcome |
|
Họ tìm kiếm trong vô vọng một nơi nào đó để trú ẩn. |
They sought in vain for somewhere to shelter |
|
Nhiều người gật đầu chấp thuận (đồng ý) |
Severval people nodded in approval |
|
Đối mặt với thử thách |
Face the challenge |
|
Thu thập sức mạnh và tiền thưởng |
Collect power ups and bonuses |
|
Người ngoài hành tinh |
Aliens |
|
Tự mãn là con đường (lộ trình) dẫn tới tai họa |
Complanency is the route to disaster |
|
Thương mại, mậu dịch |
Trade Ex: she worked in the tourist trade for several years |
|
(Tóc) xoăn |
Curly Ex: Is it expensive for her to make her curly hair? |
|
Tôi thích mái tóc gợn sóng của cô ấy. |
I love her wavy hair |
|
Dữ dội, mạnh mẽ (thiên về cảm xúc) |
Intense |
|
Then chốt, mấu chốt |
Pivotal Ex: A pivotal role in European affairs |
|
Ngũ cốc |
Cereal Ex: I like cereals |
|
Vị trí |
Position Ex: Are you satisfied with your current position in the company |
|
Sâu sắc (thiên về cảm xúc) |
Profound |
|
Quý báu, có giá trị (adj) |
Valuable |
|
Thạch (thạch trái cây) |
Jelly |
|
Lời khuyên |
Advice |
|
Cùng nhau thảo luận vấn đề |
Let's debate the issue |
|
Cộng đồng |
Community Ex: Poeple in the community should help each other |
|
Đường kính bên trong thì được điều chỉnh dễ dàng |
The inner diameter is easily adjusted |
|
Chu vi |
Circumferences |
|
Con sông rộng 100km |
The river is 100 km in length |
|
Chiều cao trung bình của phụ nữ Việt Nam là 1.5m |
The average height of Vietnamese women is 1.5 meter |
|
Đo, đo lường, đánh giá |
Measure |
|
Bán kính |
Radius |
|
Bạn có thể vặn nhỏ âm lượng được không? Tôi đang cố gắng để học |
Could you turn the Volume down? I am trying to study |
|
Họ đã cố gắng đo chiều rộng của căn phòng bằng chân |
They tried to measure the width of the room with their feet |
|
Hệ thống phanh cần được điều chỉnh |
The brakes need to be adjusted |
|
Nhiệt độ giảm mạnh trong mùa đông |
There is big decrease in temperature in the winter |
|
Tôi muốn gia hạn (kéo dài) thẻ thành viên của mình |
I would like to extend my membership |
|
Chuyển tải, thể hiện (Cảm xúc tới ai đó) |
Convey |
|
Tăng cường, củng cố, gia cố |
Reinforce |
|
Cún yêu |
Puppy |
|
Mèo con |
Kitten |
|
Gà con |
Chick |
|
Lông |
Furry Ex: I have a cute furry rabbit |
|
Đốm |
Spotty |
|
Châu âu |
Europe |
|
Bắt gặp |
Catching up |
|
Lẫn nhau, qua lại |
Mutually |
|
Quá muộn # quá sớm |
That's too late # that's too early |
|
Đảm bảo, an ninh, an toàn |
Secure |
|
Treo lên (treo lên từ một cái khác) |
Suspend Ex: Your account has been suspended |
|
Khái niệm, ý tưởng, ý niệm về cái gì đó |
Notion of |
|
Dựa vào |
Based on.... |
|
Chiến thắng so với đối thủ =¥ chiến thắng |
Victory =¥ =TRIUMPH |
|
Bạn gái cũ của bạn |
Your ex-girlfriend |
|
Va vào nhau |
Bumped into each other |
|
Giữ liên lạc với... |
Keeps in touch with... |
|
Mách lẻo, buôn chuyện |
Gossip |
|
Lừa dối, gian dối |
Cheated on |
|
Đó là điều khủng khiếp |
That is awful |
|
Hãy đi cùng nhau |
Let's go together |
|
Bây giờ là tốt nhất # sau này sẽ tốt hơn |
Now would be better # later would be better |
|
Tôi cần mua vài thứ |
I need to buy something |
|
Nó quá xa |
It's too far |
|
Nó không nhiều đâu |
That's not very much |
|
Hãy làm đi |
Go ahead |
|
Bạn như thế nào? |
How have you been? |
|
Không tốt lắm, tôi bị ốm |
Not too good, i am sick |
|
Rất tiếc khi nghe điều đó. |
Sorry to hear that |
|
Tôi hi vọng bạn cảm thấy tốt hơn |
I hope you feel better |
|
Thông gió tự nhiên |
Natural ventilation |
|
Thông gió cho công trình |
Ventilation for the construction |
|
Khu công nghiệp |
Industrial area |
|
Đăng một bài viết lên website |
Post an article on the website |
|
Phòng thí nghiệm Vật lý Kiến Trúc |
Architecture Physics Laboratory |
|
Con báo đen |
Panther black |
|
Con bọ màu đỏ với những chấm đen trên cánh |
The beetle is red with black dots on its wings |
|
Công việc của bạn là gì? |
What do you do for work? |
|
Bạn làm gì? Bạn đang làm gì? |
What do you do? What are you doing now? |
|
Chơi xáo trộn |
Shuffle play |
|
Dấu gạch ngang |
Hyphen |
|
Dấu gạch chéo |
Slash |
|
Bạn làm việc ở đâu? |
Where do you work? |
|
Họ sẽ sa thải nhiều người trong tháng này |
They are going to lay off several poeple this month. |
|
Tin đồn |
Rumor |
|
Tôi ăn (nó) được không? |
May I eat? |
|
Xin cứ tự nhiên = tất nhiên được |
Be my guest = Be all means |
|
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
May I help you? |
|
Vui lòng cho tôi xem cái gì đó...trên kệ được không? |
Can I see that + (N_vật) on the top shelf please |
|
Cái này thì sao? |
How about this one? |
|
Bạn muốn bao nhiêu? |
How many do you want? |
|
Tôi không thích cái đó. |
I don't like that one |
|
Bạn có nhớ lúc chúng ta còn trẻ? |
Do you remember when we were kids? |
|
Bao lâu để đến đó? |
How long does it take to get there? |
|
Nó bao xa? (Bao xa?) |
How far is it? |
|
Tôi đang tìm một nhà nghỉ trọ |
I am looking for the holiday Inn |
|
Khám sức khỏe tổng quát |
General health check |
|
Khám sức khỏe |
Physical examination = checkup |
|
Làm thế nào bạn có thể quên tên anh ấy? |
How could you forget his name? |
|
Tôi nghĩ bạn đúng |
I think you're right |
|
Bạn có thể viết nó (địa chỉ) cho tôi được không? |
Can you write it down for me? |
|
Cách đó (đường đó) thì dài hơn (lâu hơn) |
That way is longer |
|
Bạn có biết làm cách nào để đến trung tâm thương mại không? |
Do you know, how to get to the mall? |
|
Xem nó có vui không? |
Isn't it fun to watch? |
|
Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ |
Have a nice trip |
|
Đề tài khoa học loại C |
Type C scientific topics |
|
Chia nhóm thí nghiệm |
Divide the experimental group |
|
Bạn biết nói tiếng anh không? |
Do you know how to speak english? |
|
Bạn học ở đâu? |
Where did you learn? |
|
Bạn đã từng đến + địa điểm...chưa? ¥ Bạn đã bao giờ đến + địa điểm...chưa? |
Have you been to + place...before? ¥ Have you ever been to + place...? |
|
Bạn ở + địa điểm (nơi nào đó) bao lâu rồi? |
How long have you been In the + place? |
|
Tôi rất bận, tôi không có thời gian để nghỉ ngơi |
I am so busy, i don't have time to rest |
|
Bạn đã làm gần xong hết chưa? |
Are you almost done? |
|
Tôi có làm bạn buồn không? |
Did i make you upset? |
|
Tại sao bạn luôn bận? |
Why are you always so busy? |
|
Bạn cần có thời gian cho bản thân |
I need to make time for yourself |
|
Bạn có muốn đi cùng tôi không? |
Do you want to come with me? |
|
Bây giờ bạn muốn làm gì? |
What do you want to do now? |
|
Điều đó thật tệ |
That's too bad |
|
Hói đầu là một tác dụng phụ của thuốc (ma túy) |
Baldness is one side effect of the drug |
|
Viêm họng có thể được chữa trị dễ dàng bằng thuốc. |
A sore throat can be treated easily with medicine. |
|
Chúng ta phải giảm chi phí xuống một nữa để tránh thâm hụt ngân sách. |
We must reduce the cost by half to avoid a budget deficit. |
|
Bệnh tim là căn bệnh nguy hiểm chết người. |
Heart disease is a big killer. |
|
Xét nghiệm máu được sử dụng để chuẩn đoán nhiều bệnh. |
The blood test is used to diagnose many diseases |
|
Máy tính của tôi bị nhiễm virut |
My computer has a virus infection |
|
Tất cả trẻ em dưới 6 tuổi được tiêm phòng miễn phí |
All children under six years old are vaccinated for free. |
|
Bệnh ung thư hiện nay trở thành căn bệnh phổ biến trong xã hội |
Cancer is now becoming the most common desease in society |
|
Chúng ta phả chống chọi (chịu đựng) nắng nóng. |
We are going to suffer through the heat of the sun. |
|
Cô ấy ngập tràn niềm vui khi phát hiện ra mình được hiến tặng nội tạng |
She was overwhelmed with joy when she found out that she had an organ donor. |
|
Bạn có biết hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của Bạn không? |
Do you know that smoking tobacco is harmful to your health? |
|
Bạn có Con không? |
Do you have any children? |
|
Bạn có bao nhiêu người Con? |
How many children do you have? |
|
Bạn cùng phòng mới của tôi |
My new roommate |
|
Bạn có thích học tiếng anh không? |
Do you like studying English? |
|
Tôi có thể hỏi bạn một câu được không? |
Can I ask you a question? |
|
Bạn phát âm nó như thế nào? |
How do you pronounce this? |
|
Thế nào rồi? |
How's it going? |
|
Bạn cần bao nhiêu? |
How much do you need? |
|
Viết tắt của từ: etc (vân vân, tương tự) |
Et cetera |
|
Kiếm cớ (né tránh cái j đó) |
Making an excuse |
|
Mấy giờ bạn nghỉ làm (tan sở) |
What time do you get off of work? |
|
Ai đang gọi vậy? |
Who's calling? |
|
Nói chuyện với bạn sau |
Talk to you later |
|
Truyền sáng - truyền âm |
Light transmission - sound transmission |
|
Đó là những gì tôi đã nghe |
That's what I've heard |
|
Bạn có thấy điều đó không? |
Did you see that? |
|
Trò ảo thuật (ma thuật) tuyệt vời |
Amazing magic trick (lừa gạt) |
|
Đừng tin vào những gì bạn nhìn thấy |
Don't believe everything you see |
|
Bạn có cần tôi giúp không? |
Do you need my help? |
|
Bạn thích thể loại nhạc nào? |
What kind of music do you like? |
|
Người đi làm xa mỗi ngày |
Commuter |
|
Sự tắc nghẽn, ùn tắc nói chung ## ùn tắc giao thông (kẹt xe do xe cơ giới) |
Congestion ## traffic jam |
|
Cư dân, người dân (ở một vùng cụ thể) |
Resident |
|
Di tản, sơ tán |
Evacuate |
|
Bài báo cáo, bản tường thuật |
Report |
|
Trục xuất |
Deport |
|
Bất hợp pháp |
Illegal |
|
Cơ sở hạ tầng |
Infrastructure |
|
Sự gắn kết, tính mạch lạc |
Coherence |
|
Khu vực lân cận, hàng xóm |
Neighbourhood |
|
Tay vịn, lan can, chấn song |
Rail |
|
Người tiên phong, đi đầu |
Pioneering |
|
Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh |
Warfare |
|
Mái nhà |
Rooftop |
|
Thất nghiệp |
Jobless |
|
Tán thành, ủng hộ |
Advocate |
|
Đăng ký nhiệm vụ 3 |
Mission registration 3 |
|
Viết tắt |
Abbreviation |
|
Con vẹt |
Parrot |
|
Thừa nhận, công nhận |
Acknowledge |
|
Công khai |
Publicly |
|
Không dứt khoát, không quả quyết |
Tentatively |
|
Con muỗi |
Mosquito |
|
Thương mại điện tử |
Ecommerce |
|
Tiền mặt |
Cashbask |
|
Nhà trẻ |
Nursery |
|
Tiệm thuốc tây💊 💊 |
Drugstore |
|
Chị vui lòng giữ máy nhé. |
Please hold, ma'am |