• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/48

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

48 Cards in this Set

  • Front
  • Back
います
có, ở, tại (người, động vật)
あります
có, ở, tại (đồ vật)
いろいろな
nhiều, đa dạng
おとこのひと
người đàn ông
おんなのひと
người đàn bà
おとこのこ
cậu con trai
おんなのこ
cô con gái
いぬ
chó
ねこ
mèo
cây, gỗ
もの
vật, đồ vật
でんち
pin
はこ
hộp
れいぞうこ
tủ lạnh
たな
giá sách
まど
của sổ
こうえん
công viên
きっさてん
quán giải khát
ほんや
của hàng sách
のりば
bến xe
けん
tỉnh
うえ
trên
した
dưới
まえ
trước
うしろ
sau
みぎ
phải
ひだり
trái
なか
trong
そと
ngoài
となり
bên cạnh
ちかく
gần
あいだ
giữa
~ や ~ など
~ và ~
いちばん
nhất
~ だんめ
giá thứ, tầng thứ
フィルム
phim
スイッチ
công tắc
ベッド
giường
ドア
cửa
ポスト
hòm thư
ビル
toà nhà
~や
cửa hàng, hiệu…
のりば
điểm lên xuống xe buýt
どうもすみません
cảm ơn
チリソース
tương ớt
おく
góc trong cùng
スパイス・コーナー
góc gia vị
とうきょうディズニーランド
công viên Tokyo Disneyland