• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/122

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

122 Cards in this Set

  • Front
  • Back

こっそり

Len lut,

じっくり

tu ton, can than (doc sach)

ちらっと / ちらりと

luot qua

思いやりがある

Than trong

センスがいい

trang nha

要領がいい

thuc dung

ほがらかな

vui tuoi - tinh cach

さわやかな

tuoi moi - tinh cach

おだやかな

tram tu

おとなしい

tram tinh

人なつっこい

quan he tot voi moi nguoi

落ち着き

tu ton, diem tinh

無邪気な

tinh tre con

大ざっぱな

tho bao

そそっかしい

hap tap, voi vang

いいかげんな

khong dang tin

のんきりな

khong quan tam moi viec xung quanh

だらしない

luom thuom

ずうずしい

tro tren, ko liem si

あわれな

kho khan, kho dau

ひきょうな

hen nhat

強引な

bao thu,

わがままな

ich ky

みじめな

kho khan, khon kho

やっかい

kho'

ありふれた

cu rich

さわがしい

on ao

そうぞうしい

on ao

やかましい

am i~

にらむ

nhin cham cham, cham chu

のぞく

nhin liec mat

うなずく

gat dau

かつぐ

vac

ぶらさげる

deo (deo tui)

つっこむ

dut (tay vao tui quan)

くっつける

di'nh, no^'i

ひねる

va.n

またぐ

nhay (qua con ranh)

つまずく

vap (phai da)

しゃがむ

ngoi bet (xuong duong)

ねじる

xoan

おじぎする

cui chao

不思議な

ky quai, ky di

あわてる

hon loan, hoang loan

みっともない

mat the dien, kho coi

ためらう

do du chan chu

おしい

gan dat dc

おかむ

tho*\ cu'ng

なぐさめる

an ui, dong vien

やっつける

tan cong

だます

からかう

けなす

giem pha, noi xau

責める

trach mang

従う / さがらう

theo/ ko theo

わびる

xin loi

だまる

cam nin, yen lang

恵まれる

co nhieu ban than

もめる

co van de, voi ban than

いばる

kieu ngao

まね する

bat chiec

ひとのせにする

do (toi) cho nguoi khac

こらえる ・ 耐える

chiu dung

こもる

tru, tron (u benh)

だるい

ue oai

こる

moi (vai, gay)

もむ

mat xa

ふさがる

do'ng (vet thuong kho^ lai)

いつのまでにか

chua gi da gi roi

ついに

cuoi cung thi

近々

dao nay

そのうち

ngay nao do

やがで

som the (mua xua den som the)

ようやく

やっと

にわかに

dot nhien

しきりに

nhieu lan cung

しょっちゅう

nhieu lan よく

(もう)すでに

san sang

とっくに

lau lam roi ずいぶん前

およそ

khoang, ang chung

ほんの

that su chi 1 ti thoi

せいぜい

chi khoang 30 nguoi

せめて

uoc it nhat

たびたび ・ しばしば

Nhiều lần (làm phiền)

いよいよ

cuối cùng thì (ngày ấy cũng tới)

いちいち

cái gì cũng thắc mắc

ふわふわ

bồng bềnh, lơ lửng

まごまご

lo lắng, bồn chồn

ばったり

không nghĩ là sẽ (gặp lại bạn cũ)

ぎっしり

chặt, khít

びっしょり

ướt sũng



しいんと

trở lên câm lặng



ずらっと   ずらりと

thẳng hàng

すっと

đứng phắt dậy



相当な  かなり

khá là nhiều

うんと

nhiều , tiền

たっぷり

tràn trề,



あまりにも

rất là khó

いくぶん  いくらか

một tí

わりに  わりと

với tính chất so sánh

ぐっと

trở lên nhiều

めっきり

hơn hẳn

くれぐれも

làm ơn

あきらか

rõ ràng sai

いわば  いわゆる

có thể nói rằng

いっぺんに

1 lần

思い切り

không quan tâm

思わず

không quan tâm

おもいがけわず  おもいがけなく

không ngờ tới

なにしろ とにかく

quá bận để làm gì

なにかと

kéo dài tình trạng, vẫn như mọi lần khác,

わざと

tự chuyển động

わざわざ

tự mình

今にも

bây giờ vẫn

今さら

bây giờ thì ... (muộn rồi)

未だに

đến giờ mà vẫn

一切〜ない

nhất quyết ... ko một tí nào

おそらく   だろう

có lẽ

どうやら   そうだ / ようだ

như là

どうせ    だろう

dù có làm gì thì vẫn như vậy

ひとたび

một khi làm cái gì đấy thì



ひとまず

nhất thời, tạm thời

あくまで

nhất quyết , đến cùng