Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
渡
|
Độ
vượt qua |
|
|
奴
|
Nô
nô dịch, nô lệ |
nỗ |
|
怒
|
Nộ
tức giận,phẫn nộ |
nộ lệ bị áp bức nhiều sẽ phẫn nộ |
|
到
|
Đáo
đến nơi |
có chí đáo (đến nơi) tới cùng |
|
逃
|
Đào
chạy trốn, đào tẩu |
đào tẩu triệu đường cũng k thoát |
|
倒 |
Đảo |
Đến nơi lảo đảo đứng k vững |
|
唐
|
Đường
nước Đường |
|
|
桃
|
Đào
cây đào |
cây triệu tuổi |
|
透
|
Thấu
trong suốt |
mặt thanh tú nhìn thấu tâm can |
|
盗
|
Đạo
đạo tặc |
đạo tặc coi huyết thống là thứ yếu |
|
塔 |
Tháp |
Hợp cỏ xây tháp |
|
稲
|
Đạo
bông lúa |
|
|
踏 |
Đạp |
Bàn chân đạp qua nhật thủy |
|
闘 |
Đấu |
Chiến đấu bảo vệ hạt đậu cổng |
|
胴 |
Đỗng |
Đồng |
|
峠 |
Đèo |
Đèo nằm giữa (thượng hạ) núi |
|
突 |
Đột |
Con chó bị chôn xuống hố đột nhiên biến mất |
|
鈍 |
Độn |
Độn lắm tiền làm cùn dao |
|
曇 |
Đàm |
Vân |
|
弐
|
Nhị
số 2 |
|
|
悩 |
Não |
Não 脳 |
|
濃 |
Nồng |
Ở quê làm nông nghiệp thôi nhưng nồng ấm |
|
杯 |
Bôi |
|
|
輩 |
Bối |
|
|
拍 |
Phách |
|
|
泊 |
Bạc |
|
|
迫 |
Bách |
|
|
薄 |
Bạc |
|
|
爆 |
Bộc |
Bộc phát hỏa |
|
髪 |
Phát |
|
|
抜 |
Bạt |
Đề bạt rút ra ý kiến từ bạn bè |
|
罰 |
Phạt |
Nhắm mắt, ngậm mồm chịu phạt |
|
般 |
Ban |
Thiết lập con thuyền bt |
|
販 |
Phiến |
Phản sò (đưa tiền) để buôn bán |
|
搬 |
Ban |
Bt Vận chuyển bằng tay |
|
範 |
Phạm |
Phạm vi chơi trong rừng trúc |
|
繁 |
Phồn |
Dệt tơ phồn thịnh mỗi ngày |
|
盤 |
Bàn |
Ban |
|
彼 |
Bỉ |
|
|
疲 |
Bì |
Có bệnh trinh ng nên mệt mỏi |