• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/177

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

177 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

現金

げんきん
tiền mặt
表現
ひょうげん
biểu hiện
現れる
あらわれる
xuất hiện; lộ ra
支店
してん
cửa hàng chi nhánh
支持
しじ
duy trì
支える
ささえる
nâng đỡ, đỡ
払う
はらう
trả, trả tiền
支払う
しはらう
chi trả
支払機
しはらいき
máy thanh toán tiền
預金
よきん
gửi tiền
預ける
あずける
giao cho, giao phó, gửi
預かる
あずかる
trông nom, chăm sóc
払い戻し
はらいもどし
hoàn trả ( tiền )
戻る
もどる
quay lại, trở lại
残高照会
ざんだかしょうかい
vấn tin số dư
残る
のこる
còn lại, sót lại
残す
のこす
chừa lại, để lại
照明
しょうめい
chiếu sáng
対照的
たいしょうてき
tính đối chiếu
照らす
てらす
chiếu sáng
硬貨
こうか
tiền kim loại, đồng tiền
硬い
かたい
cứng, cứng rắn
貨物
かもつ
hàng hóa, hàng
通貨
つうか
tiền tệ
確定
かくてい
xác định
明確(な)
めいかく(な)
sự rõ ràng và chính xác
確か(な)
たしか(な)
chính xác
確める
たしかめる
sự xác nhận,làm cho rõ ràng
確認
かくにん
xác nhận
認める
みとめる
thừa nhận, công nhận
違法
いほう
vi phạm pháp luật
違い
ちがい
sai
間違える
まちがえる
nhầm lẫn
間違い
まちがい
nhầm lẫn
取材
しゅざい
thu thập tài liệu
取る
とる
lấy, cầm nắm
取り消し
とりけし
loại bỏ
書き取り
かきとり
viết chính tả
聞き取り
ききとり
nghe hiểu
消去
しょうきょ
xóa bỏ
消える
きえる
tắt ( điện, tivi)
消す
けす
tắt, xóa
消しゴム
けしゴム
tẩy, cục tẩy
温度
おんど
nhiệt độ
体温計
たいおんけい
nhiệt kế
温室
おんしつ
nhà kính
温かい
あたたかい
ấm, ấm áp
冷静(な)
れいせい(な)
bình tĩnh
冷たい
つめたい
lạnh, lạnh giá
冷える
ひえる
lạnh đi, nguội đi
冷やす
ひやす
làm lạnh đi
冷める
さめる
lạnh đi, nguội đi
冷ます
さます
làm lạnh, làm nguội
緑茶
りょくちゃ
chè tươi
新緑
しんりょく
màu xanh tươi của cây cỏ
緑(色)
みどり(いろ)
xanh, xanh lá cây
紅茶
こうちゃ
hồng trà, trà đen
口紅
くちべに
son môi
水玉
みずたま
chấm tròn (trên vải )
たま
ngọc, hạt ngọc trai, đồng tiền xu
十円玉
じゅうえんだま
đồng tiền xu có trị giá 10 yên
返事
へんじ
hồi âm, trả lời
返却
へんきゃく
trả lại, hoàn trả
返金
へんきん
hoàn trả ( tiền )
返す
かえす
trả, trả lại
団体
だんたい
đoàn thể, tập thể
集団
しゅうだん
tập thể; tập đoàn
団地
だんち
khu chung cư
布団
ふとん
chăn, mền
一般
いっぱん
cái chung
全般
ぜんぱん
tổng quát, toàn bộ
幼児
ようじ
đứa trẻ
幼い
おさない
trẻ con
小児科
しょうにか
khoa nhi
児童
じどう
nhi đồng
~歳
~さい
~ tuổi
二十歳
はたち
20 tuổi
未定
みてい
chưa được quyết định
未来
みらい
tương lai gần
未知
みち
chưa biết
未~
み~
chưa ~
未満
みまん
không đủ, không đầy
満員
まんいん
đầy người, đông người
満足
まんぞく
thỏa mãn, hài lòng
満ちる
みちる
kết thúc
老人
ろうじん
người già
年老いた
としおいた
lão hóa
設定
せってい
thiết lập, tạo ra
設計
せっけい
thiết kế
設備
せつび
thiết bị, trang thiết bị
換気
かんき
thông gió, lưu thông không khí
運転切替
うんてんきりかえ
chuyển đổi hoạt động
乗り換え
のりかえ
việc đổi xe
風向
ふうこう
hướng gió
風の向き
かぜのむき
hướng gió
向かい
むかい
hướng tới, đối diện với
向こう
むこう
phía trước
停止
ていし
đình chỉ, dừng lại
停電
ていでん
cúp điện, mất điện
停車
ていしゃ
xe dừng
暖房
だんぼう
lò sưởi
温暖(な)
おんだん(な)
ấm, ấm áp
暖かい
あたたかい
nóng, ấm áp
除湿
じょしつ
hút ẩm
掃除
そうじ
dọn dẹp, quét dọn
除く
のぞく
loại bỏ, xóa, bỏ
湿度
しつど
độ ẩm
湿気
しっき
độ ẩm
湿る
しめる
ẩm ướt
標準
ひょうじゅん
tiêu chuẩn
目標
もくひょう
mục tiêu
標本
ひょうほん
vật mẫu
ばい
gấp đôi
~倍
~ばい
gấp mấy
~巻
~かん
quấn ~
巻く
まく
choàng, quấn, bọc
巻き戻し
まきもどし
quấn lại
録画
ろくが
ghi hình, ghi băng video
録音
ろくおん
ghi âm
音量
おんりょう
âm lượng
風量
ふうりょう
luồng không khí
数量
すうりょう
số lượng
量る
はかる
cân, đo
予定
よてい
dự định
予習
よしゅう
soạn bài
予備
よび
dự bị
予算
よさん
dự toán
予約
よやく
đặt trước, hẹn trước
約~
やく~
ước khoảng ~
約束
やくそく
lời hứa, quy ước
地帯
ちたい
vành đai, vùng
携帯電話
けいたいでんわ
điện thoại di động
温帯
おんたい
ôn đới
おび
đai, dây thắt lưng
保温
ほおん
giữ nhiệt, duy trì độ ấm
保湿
ほしつ
giữ độ ẩm
保険
ほけん
bảo hiểm
保つ
たもつ
giữ, bảo vệ
保留
ほりゅう
bảo lưu, hoãn lại
留学
りゅうがく
du học
停留所
ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
書留
かきとめ
gửi đảm bảo
保守的(な)
ほしゅてき(な)
có tính chất bảo thủ
留守
るす
vằng nhà
守る
まもる
tuân theo, gữ gìn
お守り
おまもり
lá bùa, bùa
伝言
でんごん
tin nhắn
伝える
つたえる
truyền đạt, truyền lại
手伝う
てつだう
giúp đỡ
返済
へんさい
trả hết, thanh toán hết
済む
すむ
kết thúc, hoàn tất
~済み
~ずみ
hoàn tất ~
用件
ようけん
việc
件名
けんめい
tiêu đề
事件
じけん
sự kiện
通信
つうしん
tuyền thông, thông tin
自信
じしん
tự tin
信じる
しんじる
tin tưởng, tin vào
着信履歴
ちゃくしんりれき
lịch sử cuộc gọi
履歴書
りれきしょ
sơ yếu lý lịch
歴史
れきし
lịch sử
受信箱
じゅしんばこ
hộp thư đến
送信箱
そうしんばこ
hộp thư đi
ごみ箱
ごみばこ
thùng rác
新規
しんき
mới lạ, mới mẻ
規定
きてい
quy định, quy tắc
変換
へんかん
sự biến đổi, hoán chuyển
大変(な)
たいへん(な)
vất vả, rất
変わる
かわる
thay đổi
変える
かえる
đổi
選択
せんたく
tuyển chọn, chọn lựa
選手
せんしゅ
tuyển thủ
選考
せんこう
lựa chọn
選ぶ
えらぶ
chọn
決定
けってい
quyết định
決める
きめる
quyết, quyết định
決まる

きまる

quyết định