Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Stomach |
Dạ dày |
|
Abdomen |
Bụng |
|
Ulna |
Xương trụ |
|
Cranium |
Hộp sọ |
|
Decline |
Giảm xuống |
|
Definition |
Định nghĩa |
|
Deliberately |
Cố ý |
|
Demand |
Nhu cầu |
|
Bladder |
Bàng quang |
|
Blood |
Máu |
|
Blood pressure |
Huyết áp |
|
Blood vessel |
Mạch máu |
|
Bone |
Xương |
|
Bone marrow |
Tủy xương |
|
Bone matrix |
Chất cơ bản xương |
|
Boost |
Thúc đẩy, tăng cương |
|
Brain |
Não |
|
Branch |
Nhánh |
|
Break down |
Phân hủy, phá vỡ |
|
Breast |
Phú |
|
Breastbone |
Xương ức |
|
Breath (n) |
Hơi thở |
|
Breathe (v) |
Thở |
|
Bronchiole |
Tiểu phế quản |
|
Bronchus |
Phế quản |
|
Brow ridge |
Sống lông mày |
|
Buccal cavity |
Xoang miệng |
|
Cabin |
Khoang lái |
|
Capillary |
Mao mạch |
|
Carbon dioxide |
Co2 |
|
Cardiovascular system |
Hệ tim mạch |
|
Carotid body |
Thể động mạch cảnh |