Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
No longer threatened |
Không còn bị đe dọa nữa |
|
Avoid burnout |
Tránh bị quá tải |
|
Emotional exhaustion |
Mệt mỏi về mặt cảm xúc |
|
Down-regulate |
Điều tiết theo chiều hướng giảm |
|
Exhalation |
Sự thở ra |
|
Siphon off |
Giảm/rút bớt |
|
Get through |
Vượt qua |
|
Social bonds/ interaction |
|
|
Acquaintances |
Người quen |
|
Compliment |
Khen |
|
Sane place |
Nơi lành mạnh |
|
Suck |
Gây rối |
|
Reminiscing about |
Hồi tưởng |
|
Evolutionary systerm |
Hệ thống tiến hóa |
|
Regulate emotions |
Điều hòa cảm xúc |
|
a heck of |
Thực sự là |
|
Resent |
|
|
Deliberately |
Có chủ đích |
|
Feel the stress easing |
Cảm nhận về việc căng thẳng dịu đi |
|
Slam the door |
Đóng sầm cửa |
|
Burst into tears |
|
|
Relieved |
Nhẹ nhõm |
|
Tearjerker movie |
|
|
Enthusiasm |
sự phấn khởi |
|
Sculpture |
|
|
Tolerates |
Chịu đựng |
|
Had an orgasm |
Đạt cực khoái |
|
Physical tension |
Căng thẳng về mặt thể chất |
|
Intuitively |
Theo trực giác |
|
holding on |
Giữ lấy |
|
The backlog |
Căng thẳng chồng chất |
|
Incremetally better |
Dần tốt hơn |