Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
Annual fee |
Phí hàng năm |
|
Annuity |
Trợ cấp hàng tháng |
|
Bank statement |
Sao kê ngân hàng |
|
Budget deficit |
Sự thâm hụt ngân sách |
|
Cash |
Tiền mặt |
|
Cheque |
Ngân phiếu |
|
Counterfeit money |
Tiền giả |
|
Coupon |
Phiếu mua hàng |
|
Credit card |
Thẻ tín dụng |
|
Current account |
Tài khoản hiện tại |
|
Debit |
Ghi nợ |
|
Debt |
Nợ nần |
|
Deposite |
Đặt cọc |
|
Distribution cost |
Chi phí phân phối |
|
Duty-fee store |
Cửa hàng miễn thuế |
|
Finance department |
Bộ phận tài chính |
|
Grace period |
Gia hạn nộp phí |
|
In advance |
Trước |
|
In come= earnings |
Thu nhập |
|
Interest rate |
Lãi suất |
|
Interest-fee credit |
Tín dụng không lãi suất |
|
Low- risk investment |
Đầu tư rủi rõ thấp |
|
Money management |
Quản lí tài chính |
|
Mortgage |
Thế chấp |
|
Non-refundable |
Không hoàn lại |
|
Partial refund |
Hoàn lại một phần |
|
Retail voucher |
Phiếu bán lẻ |
|
Taxpayer money |
Tiền của người nộp thuế |
|
Tuition fee |
Học phí |
|
Withdraw |
Rút tiền |