Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
十分 |
đủ, đầy đủ |
じゅうぶん |
|
無理をする |
làm quá sức |
むりをする |
|
星占い |
bói sao |
ほしうらない |
|
水道 |
nước máy |
すいどう |
|
チーム |
team, đội |
|
|
おかしい |
buồn cười |
|
|
やける |
bị bỏng |
|
|
夕方 |
buổi chiều |
ゆうがた |
|
冷やす |
làm lạnh |
ひやす |
|
石 |
hòn đá |
いし |
|
恋人 |
người yêu |
こいびと |
|
健康 |
sức khỏe |
けんこう |
|
曇る |
có mây |
くもる |
|
続く |
tiếp tục |
つづく |
|
エンジン |
động cơ |
|
|
けが |
bị thương |
|
|
困る |
khó khăn, bối rối |
こまる |
|
失敗する |
thất bại, rớt |
しっぱいする |
|
働きすぎ |
làm việc quá sức |
はたらきすぎ |
|
今夜 |
đêm nay |
こんや |
|
せき |
ho |
|
|
ひく |
bị cảm |
|
|
風 |
gió |
かぜ |
|
星 |
ngôi sao |
ほし |
|
うるさい |
ồn ào |
|
|
当たる |
trúng (vé số) |
あたる |
|
ヨーロッパ |
châu Âu |
|
|
ラッキーアイテム |
vật may mắn |
|
|
インフルエンザ |
dịch cúm |
|
|
国際 |
quốc tế |
こくさい |
|
合格する |
đậu (kỳ thi) |
ごうかくする |
|
成功する |
thành công |
せいこうする |
|
宝くじ |
vé số |
たからくじ |
|
ストレス |
căng thẳng, stress |
|
|
晴れる |
có nắng |
はれる |
|
胃 |
dạ dày |
い |
|
太陽 |
mặt trời, thái dương |
たいよう |
|
込む |
đông đúc |
こむ |
|
やむ |
tạnh (mưa) |
|
|
恋愛 |
tình yêu |
れんあい |