• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/40

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

40 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

十分

đủ, đầy đủ

じゅうぶん

無理をする

làm quá sức

むりをする

星占い

bói sao

ほしうらない

水道

nước máy

すいどう

チーム

team, đội

おかしい

buồn cười

やける

bị bỏng

夕方

buổi chiều

ゆうがた

冷やす

làm lạnh

ひやす

hòn đá

いし

恋人

người yêu

こいびと

健康

sức khỏe

けんこう

曇る

có mây

くもる

続く

tiếp tục

つづく

エンジン

động cơ

けが

bị thương

困る

khó khăn, bối rối

こまる

失敗する

thất bại, rớt

しっぱいする

働きすぎ

làm việc quá sức

はたらきすぎ

今夜

đêm nay

こんや

せき

ho

ひく

bị cảm

gió

かぜ

ngôi sao

ほし

うるさい

ồn ào

当たる

trúng (vé số)

あたる

ヨーロッパ

châu Âu

ラッキーアイテム

vật may mắn

インフルエンザ

dịch cúm

国際

quốc tế

こくさい

合格する

đậu (kỳ thi)

ごうかくする

成功する

thành công

せいこうする

宝くじ

vé số

たからくじ

ストレス

căng thẳng, stress

晴れる

có nắng

はれる

dạ dày

太陽

mặt trời, thái dương

たいよう

込む

đông đúc

こむ

やむ

tạnh (mưa)

恋愛

tình yêu

れんあい