Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
人気 |
hâm mộ, ưa thích |
にんき |
|
味 |
gia vị |
あじ |
|
通う |
đi đi về về |
かよう |
|
ちょうどいい |
vừa đủ, vừa đúng |
|
|
暫く |
nhất thời, tạm thời, nhanh chóng, chốc lát |
しばらく |
|
台所 |
nhà bếp |
だいどころ |
|
習慣 |
tập quán |
しゅうかん |
|
小説家 |
tiểu thuyết gia |
しょうせつか |
|
熱心 |
nhiệt tình |
ねっしん |
|
咬む |
nhai |
かむ |
|
イヘント |
sự kiện |
|
|
じつは ~ |
thật ra là ~, trên thực tế thì ~ |
|
|
ボーナス |
tiền thưởng |
|
|
体育館 |
phòng tập thể dục |
たいいくかん |
|
誘う |
mời, rủ |
さそう |
|
経験 |
kinh nghiệm |
けいけん |
|
色 |
màu sắc |
いろ |
|
景色 |
phong cảnh |
けしき |
|
偉い |
vĩ đại, tuyệt vời |
えらい |
|
踊る |
nhảy múa |
おどる |
|
選ぶ |
bầu chọn, tuyển chọn |
えらぶ |
|
大抵 ~ |
thường là ~, nói chung là ~ (dùng với thể khẳng định) |
たいてい ~ |
|
無料 |
miễn phí |
むりょう |
|
番組 |
chương trình, kênh (TV) |
ばんぐみ |
|
値段 |
giá cả |
ねだん |
|
娘 |
con gái (con cái) |
むすめ |
|
品物 |
hàng hóa |
しなもの |
|
ドラマ |
phim truyền hình |
|
|
お知らせ |
thông báo |
おしらせ |
|
給料 |
lương |
きゅうりょう |
|
優しい |
hiền lành, tình cảm |
やさしい |
|
ずっと |
hơn hẳn, suốt (xuyên suốt) |
|
|
一度 |
một lần |
いちど |
|
一度も |
chưa lần nào |
いちども |
|
何回も |
nhiều lần |
なんかいも |
|
この間 |
vừa rồi, hôm nọ |
このあいだ |
|
すぐ |
ngay lập tức |
|
|
もうすぐ |
sắp, sắp sửa |
|
|
まず |
đầu tiên |
|
|
本当に |
thật sự, thật là |
ほんとうに |
|
きっと |
chắc chắn |
|
|
是非 |
nhất định |
ぜひ |
|
殆ど ~ |
hầu như là ~, hầu hết là ~ |
ほとんど ~ |