• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/19

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

19 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

180    ぼやける

Mờ đi

181. よわる    . 弱す

Suy nhược, yếu đi

182. ふける        老ける

足腰が弱ってくる Già đi


LÃO

183. こごえる   凍える

手が凍えて、đông cứng. ĐÔNG

186. かける    賭ける/ 懸ける


ĐỔ / HUYỀN

多くの観客がお金を賭ける 


賞金を懸ける


Treo lên,đặt cược, mạo hiểm


187. よす

Từ bỏ


よしなさい!

188 かわす 交わす


GIAO

挨拶を交わす


Trao đổi

身振りを交えて話す   まじえる


線と線が交わる     まじわる

189. にぎわう

商店街は買い物客でにぎわう


Đông đúc, náo nhiệt

190. うけいれる    受け入れる

Chấp nhận ( dù muốn hay không)

191. がんじょうな  頑丈な

NGOAN TRƯỢNG


bền chặt, chắc頑丈にできているから


ắc


頑丈にできているから

192. じゅうなんな      柔軟な

NHU NHUYỄN


Mềm dẻo, linh hoạt


体が柔軟でないと、

193. たいらな   平らな

BÌNH


Bằng phẳng


道は平らなので走り安い

194. へいこう        平行

BÌNH HÀNH


Song song


この2本の直線は平行である

195. かな       手近な

THỦ CẬN


Quen thuộc, gần gũi, quanh mình


手近な材料で作れるものばかりだ

196. しぶい     渋い

SÁP


Chát, đắng, cau có


お茶が渋い


197. こうばしい    香ばしい

HƯƠNG


Có mùi thơm, thú vị, đẹp


香ばしい匂いがする

198. はなやかな    華やかな

HOA


Lộng lẫy, tươi sáng


華やかな雰囲気に包まれていた。


199. せいだいな      盛大な

THÍCH ĐẠI


hoành tráng


盛大に行われた。

200. あざやかな      鮮やかな

TIÊN


Rực rỡ, chói lóa


色が鮮やかで目を引く。