Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
177 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
abdomen
|
bụng
|
|
|
abortion
|
sự phá thai
|
|
|
abrasion
|
vết trầy ở da
|
|
|
absess
|
sự tụ mũ. áp xe
|
|
|
abrasion
|
vết trầy ở da
|
|
|
absess
|
sự tụ mũ. áp xe
|
|
|
absorption
|
sự hấp thụ, hút thu
|
|
|
abuse
|
lạm dụng
|
|
|
accident
|
tai nạn, tai biến, biến cố
|
|
|
accumulation
|
sự tích tụ, dồn ứ, thu thập
|
|
|
ache
|
sự nhức mỏi
|
|
|
acne
|
mụn
|
|
|
AIDS
|
hội chứng suy miễn nhiễm, bịnh si-đa
|
|
|
active
|
hoạt động, có hoạt tính
|
|
|
acupuncture
|
châm cứu
|
|
|
adam's apple
|
xương trái khế ở cổ
|
|
|
adaptation
|
sự thích ứng, khả năng thích nghi
|
|
|
addiction
|
sự nghiện ngập, nghiền
|
|
|
adenoids
|
hạch ở yết hầu
|
|
|
adhesion
|
sự dính lại, bám vào nhau
|
|
|
adolescent
|
tuổi thanh niên
|
|
|
adrenal gland
|
tuyến nang thượng thận
|
|
|
advanced stage
|
thời kỳ bệnh lan tràn, thời kỳ cuối
|
|
|
adverse effect
|
kết quả trái ngược
|
|
|
aerobic
|
cần dường khí
|
|
|
aerosol
|
thuốc ngửi, khí dung
|
|
|
ailment
|
bệnh
|
|
|
airway obstruction
|
đường hô hấp bị nghẽn
|
|
|
allergy
|
bệnh dị ứng
|
|
|
allergic reaction
|
phản ứng do dị ứng gây ra
|
|
|
amenorrhea
|
sự tắt kinh nguyệt
|
|
|
amnesia
|
bệnh lãng trí, mất trí nhớ
|
|
|
amniotic fluid
|
nước ối
|
|
|
amniocentesis
|
chích nước ối làm xét nghiệm
|
|
|
anemia
|
bệnh thiếu máu
|
|
|
anesthesia
|
sự gây mê
|
|
|
anesthesiology
|
khoa gây mê
|
|
|
anesthesiologist
|
bác sĩ chuyên khoa gây mê
|
|
|
aneurysm
|
phình mạch
|
|
|
angina pectoris
|
đau thắt nơi ngực
|
|
|
angiogram
|
phim quang tuyến mạch đồ
|
|
|
angiography
|
chu6p hình mạch máu
|
|
|
ankle
|
mắt cá chân, cổ chân
|
|
|
antacid
|
chất trung hòa axít, chống chất chua trong bao tử
|
|
|
anuresis
|
chứng bí đái, bí tiểu tiện
|
|
|
anus
|
hậu môn, lỗ đít
|
|
|
aorta
|
động mạch chủ
|
|
|
apnea
|
sự ngưng thở
|
|
|
appendectomy
|
phẩu thuật cắt bỏ ruột dư
|
|
|
appendicitis
|
viêm ruột dư
|
|
|
appendix
|
ruột dư
|
|
|
aqueous humor
|
chất nước trong nhãn cầu (mắt)
|
|
|
arch
|
cung lòng bàn chân
|
|
|
arm
|
cánh tay
|
|
|
armpit
|
nách
|
|
|
arrhythmia
|
tim đập không đều
|
|
|
arteriography
|
chụp quang tuyến động mạch
|
|
|
arteriosclerosis
|
bệnh xơ cứng động mạch
|
|
|
artery
|
động mạch
|
|
|
arthralgia
|
chứng đau khớp
|
|
|
arthritis
|
viêm khớp
|
|
|
articular capsulitis
|
viêm bao khớp
|
|
|
artificial insemination
|
thụ tình nhân tạo
|
|
|
ascending colon
|
kết tràng lên
|
|
|
asepsis
|
sự vô khuẩn
|
|
|
aspiration
|
sự hút chất lỏng từ cơ thể
|
|
|
asphyxia
|
sự ngộp thở
|
|
|
asthma
|
bệnh suyễn
|
|
|
astigmatism
|
chứng loạn thị
|
|
|
asymtomatic
|
không có triệu chứng
|
|
|
atheroma
|
chất mỡ đọng lại phía trong động mạch
|
|
|
atherosclerosis
|
bệnh vữa sơ cứng động mạch
|
A form of arteriosclerosis characterized by the deposition of atheromatous plaques containing cholesterol and lipids on the innermost layer of the walls of large and medium-sized arteries.
|
|
atrium
|
tâm nhĩ
|
|
|
atrophy
|
sự teo nhỏ lại
|
|
|
attending physician
|
bác sĩ trưởng khoa
|
|
|
atypical
|
không điển hình, không thuộc loại nào
|
|
|
audiologist
|
chuyên viên thính giác
|
The study of hearing, especially hearing defects and their treatment.
|
|
auditory nerve
|
thần kinh thính giác
|
|
|
aural
|
thuốc về lộ tai
|
|
|
aurical
|
vành tai
|
|
|
auscultation
|
thính chẩn (khi bác sĩ nghe tim, phổi trong khi khám bệng)
|
|
|
autoimmune
|
thuốc về tính tự miễn nhiễm
|
|
|
autopsy
|
sự khám nhgiệm tử thi
|
|
|
autotransfusion
|
sự truyền máu trở vào cơ thể mình
|
|
|
backbone
|
xương sống
|
|
|
bacterium, bacteria
|
vi khuẫn
|
|
|
bacterial infection
|
sự nhiễm trùng
|
|
|
bactericide
|
chất, thuốc diệt vi trùng
|
|
|
badbug
|
con rệp
|
|
|
badpan
|
bô dẹp bệnh nhân dùng để dại, tiểu tiện tại giường
|
|
|
bedridden
|
liệt giường
|
|
|
bedsore
|
vết lở ở da vì nằm trên giường quá lâu
|
|
|
bedwetting
|
đái dầm
|
|
|
belch
|
ợ hơi
|
|
|
Bell's Palsy
|
chứng liệt diện cấp tính, mất cảm giá và cử động ở mặt do vi khuẩn gây ra
|
A unilateral facial muscle paralysis of sudden onset, resulting from trauma, compression, or infection of the facial nerve and characterized by muscle weakness and a distorted facial expression.
|
|
belly button
|
lỗ rún
|
|
|
benign
|
lành tính, không ung thư
|
|
|
bifocal glasses
|
kiếng nhị tiêu, dùng để nhìn xa và đọc sách
|
|
|
bile
|
mật
|
|
|
biopsy
|
cắt mô làm xét nghiệm; sinh thiết
|
|
|
birth defect
|
dị tật bẩm sinh
|
|
|
birth mark
|
vết bớt khi sanh; vết chàm
|
|
|
bladder
|
bọng đái
|
|
|
blemish
|
chỗ da bị đổi màu hay bị hư hại do bị trầy, bị sẹo
|
|
|
blind spot
|
điểm mù
|
|
|
blister
|
mụn nước nhỏ trên da
|
|
|
blood culture
|
cấy máu
|
|
|
blood serum
|
huyết thanh
|
The clear yellowish fluid obtained upon separating whole blood into its solid and liquid components after it has been allowed to clo
|
|
blood sugar, glucose
|
đường huyết, chấ đường trong máu
|
|
|
blood thinner
|
thuốc làm loãng máu
|
|
|
blood vessel
|
mạch máu
|
|
|
bloody stool
|
phân có máu
|
|
|
bone marrow
|
tủy xương
|
|
|
bone socket
|
hốc xương
|
|
|
bowel movement
|
đi cầu, đại tiện
|
|
|
breathing machine
|
máy phụ trợ hô hấp
|
|
|
breech
|
mông
|
|
|
bridge of nose
|
sống mũi
|
|
|
bronchiogenic carcinoma
|
bướu ưng thư bắt nguồn từ phế quản
|
An invasive malignant tumor derived from epithelial tissue that tends to metastasize to other areas of the body.
|
|
bronchitis
|
viêm phế quản
|
|
|
bronchiopneumonia
|
viêm phế quản-phổi
|
|
|
buccal
|
thuộc về má, miệng
|
Of or relating to the cheeks or the mouth cavity.
|
|
bullet wound
|
vết thương do đạn bắn
|
|
|
burning pain
|
đau nóng rát, nóng bỏng
|
|
|
calf
|
bắp chân
|
|
|
capillary
|
mao quản, nhựng mạch máu nhỏ li ti
|
|
|
carbohydrates
|
hợp chất tinh bột
|
|
|
carbon dioxide
|
thán khí
|
|
|
carbon monoxide
|
khói độc
|
|
|
carcinoma
|
bướu ung thư
|
|
|
carcinogenic
|
tác nguyên gây ung thư
|
|
|
cardiac catheterization
|
đút ống soi tim
|
to insert A hollow flexible tube for insertion into a body cavity, duct, or vessel to allow the passage of fluids or distend a passageway. Its uses include the drainage of urine from the bladder through the urethra or insertion through a blood vessel into the heart for diagnostic purposes.
|
|
cardioangiography
|
chụp hình tim mạch
|
|
|
cardiac arrest
|
ngừng tim
|
|
|
cardilogist
|
bác sĩ chuyên khoa tim
|
|
|
cardiovascular system
|
hệ thống tim mạch
|
|
|
carotid artery
|
đông mạch cảnh
|
|
|
carrier
|
người mang mầm bệnh
|
|
|
cartilage
|
xương sụn
|
|
|
cast
|
băng bột
|
|
|
castration
|
thiến, hoạn
|
|
|
casualty
|
tử thương, chết
|
|
|
cataract
|
cườm mắt, thủy tinh thể bị mờ
|
|
|
catheter
|
ống thông
|
|
|
cavity
|
xoang, lỗ, hố
|
|
|
cecum, blind gut
|
manh tràng, đoạn đầu của ruột già
|
|
|
cell
|
tế bào
|
|
|
cerebral palsy
|
bệnh tê liệt não óc
|
|
|
cerebrospinal
|
thuộc vềi não tủy
|
|
|
cerebrovascular
|
thuộc về mạch máu não
|
|
|
cerebrum
|
đại não
|
|
|
cerebellum
|
tiểu não
|
|
|
cerebella
|
thuộc về tiểu não
|
|
|
cervix
|
cổ tử cung
|
|
|
chemotherapy
|
hóa học trị liệu, hóa liệu
|
|
|
chicken pox, varicella
|
bệnh đậu mùa, thủy đậu, nổi trái rạ
|
|
|
cholea
|
bệnh dịch tả
|
|
|
circulartory system
|
hệ thống tuần hoàn
|
|
|
circumcision
|
cắt da quy đầu
|
|
|
clavicle, collarbone
|
xương đòn gánh
|
|
|
coagulation
|
đông máu
|
|
|
coccyx
|
xương cụt
|
|
|
cold sore
|
miệng lở khi bị cảm hoặc sốt
|
|
|
colic
|
cơn đau bụng dự dội
|
|
|
colitis
|
viêm ruột già
|
|
|
coma
|
hôn mê
|
|
|
congestive heart failure
|
bệnh suy tim sung hutết
|
|
|
contact lens
|
kính sấ tròng
|
|
|
contagious
|
truyền nhiễm, lây
|
|
|
contraceptive
|
thuốc, phương pháp ngừa thai
|
|
|
convalescence
|
thời kỳ dường bệnh
|
|
|
convulsion
|
chứng co giật
|
|
|
cornea
|
giác mạc, phần trong suốt ở mắt
|
|
|
coronary artery
|
động mạch vành
|
|
|
cosmetic surgery
|
giải phẩu thẩm mỹ
|
|
|
cramp
|
sự co thắt làm đau quặn
|
|
|
cyst
|
nang, túi, u nang
|
|