• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/28

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

28 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Media platform

Nền tảng truyền thông

Social media platform

Nền tảng mạng xã hội

Cover mostly bad news

Chủ yếu đưa tin xấu

Negative news report / story

Bản tin có tính tiêu cực

The press

Báo chí

The paper

Tòa báo

News media

Tin tức truyền thông

Misinformation

Thông tin sai lệch

Misleading information

Thông tin định hướng sai lệch

Garner publicity

Get public attention

Garner

Dành được

Exposure

Tiếp xúc, ảnh hưởng

Appalling

Gây sốc, tồi tệ

Sentiment

Tình cảm, quan điểm, ý kiến

Blow st out of proportion

Thổi phồng, phóng đại

Get hold of

Nhận được, hiểu đc, nắm đc,tìm đc

Statically speaking

Theo thống kê

Distort

Bóp méo

Averse

To sth: cực ko thích, chống đối

Repercussion

Hậu quả

Bombard

Sb with st: nhồi nhét, tấn công tới tấp, dồn dập,

Barrage

A barrage of st: số lượng lớn, chuỗi, hàng loạt (tán công, chỉ trích)

Dysfunctional

Bất thường (chức năng, cách xử sự)

Grim

Chán nản, thất vọng

Hold a grim view about st

Có suy nghĩ tuyệt vọng về

Spur

Khuấy lên, khuyến khích, đẩy nhanh

Crushing

Làm tan nát, trí mạng (adj)

Blow to st

Cú đánh, đòn, tai họa