Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
1081 Cards in this Set
- Front
- Back
1
|
một
|
|
2
|
hai
|
|
3
|
ba
|
|
4
|
bốn
|
|
5
|
năm
|
|
6
|
sáu
|
|
7
|
bảy
|
|
8
|
tám
|
|
9
|
chín
|
|
10
|
mười
|
|
11
|
mười một
|
|
12
|
mười hai
|
|
13
|
mười ba
|
|
14
|
mười bốn
|
|
15
|
mười lăm
|
|
16
|
mười sáu
|
|
17
|
mười bảy
|
|
18
|
mười tám
|
|
19
|
mười chín
|
|
20
|
hai mươi
|
|
21
|
hai mươi mốt
|
|
25
|
hai mươi lăm
|
|
30
|
ba mươi
|
|
100
|
một trăm
|
|
1,000
|
một ngàn
|
|
10,000
|
mười ngàn
|
|
(not) yet
|
chưa
|
|
(so) then
|
thì
|
|
(to) fish
|
câu cá
|
|
(watch)
|
(xem)
|
|
,but
|
mà
|
|
1M
|
một triệu
|
|
a
|
một
|
|
able
|
có thể
|
|
about
|
khoảng, về
|
|
above
|
bên trên
|
|
across/thru/via
|
qua
|
|
act
|
hành động
|
|
add
|
thêm
|
|
address
|
địa chỉ
|
|
Adjective
|
Tĩnh Từ
|
|
Adverb
|
Trạng Từ
|
|
after
|
sau khi
|
|
afternoon
|
chiều
|
|
afterwards
|
sau đó
|
|
again
|
lại, nữa, một lần nữa
|
|
against
|
chống lại
|
|
age
|
tuổi
|
|
ago
|
về trước
|
|
air
|
không khí
|
|
airport
|
phi trường
|
|
all
|
tất cả
|
|
almost
|
hầu như
|
|
alone
|
một mình
|
|
already
|
rồi
|
|
also
|
cũng
|
|
always
|
luôn luôn
|
|
am
|
sáng
|
|
among
|
trong số
|
|
amount
|
món phụ
|
|
an
|
một
|
|
and
|
và
|
|
angry
|
giận
|
|
Animal
|
động vật
|
|
answer
|
(câu) trả lời
|
|
any
|
bất kỳ
|
|
anyway
|
dù sao cũng
|
|
appear
|
xuất hiện
|
|
apple
|
táo
|
|
April
|
Tháng Tư
|
|
are
|
là
|
|
area
|
khu vực
|
|
area/suburb
|
vùng
|
|
arm
|
cánh tay
|
|
around
|
xung quanh
|
|
arrive
|
đến
|
|
artery
|
động mạch
|
|
artist
|
nghệ sĩ
|
|
as
|
như
|
|
ask
|
hỏi
|
|
at
|
tại
|
|
at side of
|
bên cạnh
|
|
attractive
|
hấp dẫn
|
|
August
|
Tháng Tám
|
|
average
|
trung bình
|
|
back/return
|
trở lại
|
|
back
|
lưng
|
|
bad
|
sấu
|
|
bag
|
túi
|
|
bake
|
nướng
|
|
banana
|
chuối
|
|
bank
|
ngân hàng
|
|
barber
|
thợ cắt tóc
|
|
base
|
cơ sở
|
|
basketball
|
bóng rổ
|
|
bathe
|
tắm
|
|
bathroom
|
nhà tắm
|
|
be
|
được
|
|
beach
|
bờ biển
|
|
bean
|
đậu
|
|
bear
|
con gấu
|
|
beauty
|
vẻ đẹp
|
|
because
|
tại vì
|
|
bed
|
giường
|
|
bedroom
|
phòng ngủ
|
|
beef
|
bò
|
|
been
|
được
|
|
before (prev.)
|
trước khi
|
|
begin
|
bắt đầu
|
|
behind
|
đàng sau
|
|
belongs to
|
của
|
|
below
|
phía dưới
|
|
belt
|
dây nịt
|
|
bench
|
ghế dài
|
|
bend
|
trộn
|
|
beside/next to
|
(bên) cạnh
|
|
besides
|
ngoài ra
|
|
best
|
tốt nhất
|
|
better
|
tốt hơn
|
|
between
|
giữa
|
|
bicycle
|
xe đạp
|
|
big
|
to/lớn
|
|
bill (restaurant)
|
hóa đơn
|
|
bird
|
con chim
|
|
black
|
đen
|
|
bladder
|
băng quang
|
|
blanket
|
mền / chăn
|
|
blood
|
máu
|
|
blow
|
thổi
|
|
blue
|
xanh dương
|
|
boat
|
tàu
|
|
body
|
cơ thể
|
|
body
|
thân
|
|
boil
|
nấu
|
|
bone
|
xương
|
|
book
|
cuốn sách
|
|
bookstore
|
tiệm sách
|
|
boring/bored
|
chán
|
|
born
|
sinh
|
|
both
|
cả hai
|
|
bottle
|
chai
|
|
bottom
|
chổ thấp / ở dưới
|
|
box
|
cái hộp
|
|
boy
|
con trai
|
|
bra
|
áo nịch ngực
|
|
brain
|
óc
|
|
brave
|
can đảm
|
|
bread
|
bánh mì
|
|
break
|
gãy / làm bể
|
|
breathe
|
thở
|
|
bridge
|
cái cầu
|
|
bring
|
mang (lại)
|
|
brown
|
nâu
|
|
build
|
xây dựng
|
|
building
|
nhà lầu
|
|
burn
|
cháy
|
|
bus
|
xe buýt
|
|
businessman
|
thương gia
|
|
busy
|
bận (rộn)
|
|
but
|
nhưng
|
|
but is
|
nhưng là
|
|
butt
|
đích
|
|
butter
|
bơ
|
|
buy
|
mua
|
|
by
|
bởi
|
|
by means of
|
bằng
|
|
call
|
gọi
|
|
came
|
đến
|
|
can
|
có thể
|
|
car
|
xe (hơi)
|
|
card
|
thẻ
|
|
care
|
chăm sóc
|
|
careful
|
cẩn thận
|
|
carpet
|
thảm
|
|
carrot
|
cà rốt
|
|
carry
|
mang
|
|
cat
|
con mèo
|
|
catch
|
chụp lấy
|
|
cause
|
nguyên nhân
|
|
ceiling
|
trần nhà
|
|
center
|
trung tâm
|
|
certain
|
nhất định
|
|
chair
|
ghế
|
|
change
|
thay đổi
|
|
cheap
|
rẻ
|
|
check
|
kiểm tra
|
|
cheese
|
phó mát
|
|
chest
|
ngực
|
|
chew
|
nhai
|
|
chicken
|
gà
|
|
children
|
trẻ em
|
|
circle
|
vòng tròn
|
|
city/town
|
thành phố
|
|
class
|
lớp học
|
|
clean
|
sạch sẽ
|
|
clean (v)
|
sạch sẽ
|
|
clear
|
rõ ràng
|
|
climate
|
khí hậu, thời tiệt
|
|
climb
|
leo
|
|
close
|
đóng, gần
|
|
Clothes
|
Quần áo
|
|
cloud
|
mây
|
|
cloudy
|
đầy mây
|
|
coat
|
áo lạnh
|
|
coin
|
tiền cắc
|
|
cold
|
lạnh
|
|
Color
|
Màu
|
|
come
|
lại (đến)
|
|
common
|
chung
|
|
complete
|
hoàn thành
|
|
computer
|
máy vi tính
|
|
contain
|
chứa
|
|
cook
|
nấu
|
|
cool
|
mát
|
|
corner
|
góc
|
|
correct
|
chính xác
|
|
correctly
|
đúng cách
|
|
cost
|
giá
|
|
couch
|
ho
|
|
cough
|
ho
|
|
could
|
có thể
|
|
count
|
đếm
|
|
country
|
quê quán (đất nước)
|
|
course
|
tiến trình (khóa học)
|
|
cover
|
che
|
|
cow
|
con bò
|
|
crazy
|
điên khùng
|
|
credit card
|
thẻ tín dụng
|
|
cross
|
đi qua
|
|
cry
|
khóc
|
|
cup/glass
|
cái ly
|
|
cut
|
cắt
|
|
cute
|
xinh
|
|
dance
|
nhãy
|
|
dangerous
|
dúy hiểm
|
|
dark
|
tối
|
|
daughter
|
con gái
|
|
day
|
ngày
|
|
dead
|
chết
|
|
December
|
Tháng Mười Hai
|
|
December
|
Tháng Chạp
|
|
decide
|
quyết định
|
|
deep
|
sâu
|
|
delicious
|
ngon
|
|
dentist
|
nha sĩ
|
|
depart
|
đi
|
|
desert
|
sa mạc
|
|
desk
|
bàn
|
|
dessert
|
món tráng miệng
|
|
develop
|
phát triển
|
|
dictionary
|
tự điển
|
|
did
|
đã làm
|
|
die
|
chết
|
|
differ
|
khác nhau
|
|
different
|
khác
|
|
difficult
|
khó
|
|
dig
|
đào
|
|
direct
|
trực tiếp
|
|
Direction
|
phương hướng
|
|
dirty
|
dơ bẩn
|
|
disclose
|
tiết lộ
|
|
do
|
làm
|
|
doctor
|
bác sĩ
|
|
dog
|
con chó
|
|
done
|
thực hiện
|
|
don't
|
đừng
|
|
door
|
cửa
|
|
down
|
xuống
|
|
under
|
dưới
|
|
dozen
|
một tá
|
|
draw
|
vẽ
|
|
dream
|
mơ
|
|
drink
|
uống
|
|
drive
|
lái xe
|
|
drop
|
rớt
|
|
drum
|
trống
|
|
dry
|
khô
|
|
during
|
trong khi
|
|
each
|
mỗi
|
|
ear
|
lỗ tai
|
|
early
|
sớm (đầu)
|
|
earring
|
bông tai
|
|
earth
|
trái đất
|
|
East
|
Đông
|
|
easy
|
dễ
|
|
eat
|
ăn
|
|
egg
|
trứng
|
|
elbow
|
cùi chỏ
|
|
electronics
|
điện tử
|
|
elephant
|
con voi
|
|
elevator
|
thang máy
|
|
employee
|
người làm công
|
|
empty (a)
|
trống
|
|
empty (v)
|
trống rỗng
|
|
end
|
kết thúc
|
|
engineer
|
kỹ sư
|
|
enough
|
đủ
|
|
enter
|
đi vào
|
|
-er
|
hơn
|
|
-est
|
nhất
|
|
even
|
ngay cả
|
|
evening
|
buổi tối
|
|
ever
|
bao giờ
|
|
every
|
moi
|
|
everywhere
|
ở mọi nơi
|
|
exactly
|
đúng y
|
|
example
|
thí dụ; Ví dụ
|
|
except
|
ngoại trừ
|
|
exit
|
đi ra
|
|
expensive
|
mắc
|
|
extra
|
thêm
|
|
eye
|
mắt
|
|
fabric
|
vải
|
|
face
|
khuôn mặt
|
|
fact
|
thực tế
|
|
factory
|
nhà máy, xưởng
|
|
fall
|
rớt (rơi)
|
|
fall
|
mùa thu
|
|
false
|
giả
|
|
Family
|
gia đình
|
|
famous
|
nổi tiếng
|
|
far
|
xa
|
|
farm
|
trang trại
|
|
fast
|
lẹ; nhanh
|
|
fat
|
mỡ
|
|
fat
|
mập / mỡ
|
|
father
|
cha
|
|
favorite
|
được mến chuộng
|
|
February
|
Tháng Hai
|
|
feel
|
cảm (thấy)
|
|
feet
|
bàn chân
|
|
few
|
ít (vài)
|
|
few
|
một chút
|
|
field
|
moi truong
|
|
figure
|
con số
|
|
fill
|
đầy (điền)
|
|
finally
|
cuối cùng
|
|
find
|
tìm
|
|
fine
|
Phạt tiền
|
|
fire
|
lửa
|
|
first
|
đầu tiên; phía trước
|
|
fish
|
con cá
|
|
five
|
năm
|
|
fix
|
sửa
|
|
flag
|
lá cờ
|
|
flat
|
xẹp ???
|
|
floor
|
sàng
|
|
flower
|
hoa / bông
|
|
fly
|
(đi máy) bay
|
|
fly
|
con ruồi
|
|
follow
|
theo
|
|
food
|
thực phẩm
|
|
foot
|
bàn chân
|
|
for
|
cho
|
|
force
|
lực lượng
|
|
forest
|
rừng
|
|
forget
|
quên
|
|
fork
|
cái nỉa
|
|
form
|
hình thức
|
|
fortunately
|
may mắn
|
|
four
|
bốn
|
|
free
|
miễn phí
|
|
fresh (food)
|
tươi
|
|
Friday
|
Thứ Sáu
|
|
friend
|
người bạn
|
|
from
|
từ
|
|
front
|
phía trước
|
|
fruit
|
trái cây
|
|
fry
|
chiên
|
|
full
|
đầy (đủ)
|
|
fun
|
vui
|
|
funny
|
vui cười
|
|
future
|
sẽ
|
|
game
|
trò chơi
|
|
garden
|
vườn bông
|
|
garlic
|
tỏi
|
|
gasoline
|
xăng
|
|
gave
|
đã cho
|
|
generous
|
rộng rãi
|
|
get
|
lay
|
|
gift
|
món quà
|
|
girl
|
cô gái
|
|
give
|
cho
|
|
glass
|
kính
|
|
glasses
|
mắt kiếng
|
|
gloves
|
găng tái
|
|
go
|
đi
|
|
go back
|
trở lại
|
|
gold
|
vàng
|
|
good
|
tốt
|
|
got
|
có
|
|
govern
|
phep tac
|
|
grape
|
nho
|
|
grass
|
cỏ
|
|
great
|
tuyệt vời
|
|
greedy
|
tham
|
|
green
|
xanh lá cây
|
|
grey
|
xám
|
|
grill
|
nướng
|
|
grocer
|
người bán tạp hóa
|
|
ground
|
mặt đất
|
|
group
|
nhóm
|
|
grow
|
phát triển
|
|
had
|
đã có
|
|
hair
|
tóc
|
|
half
|
một nửa
|
|
hammer
|
búa
|
|
hand
|
tay
|
|
happen
|
xảy ra
|
|
happy
|
vui vẽ
|
|
hard
|
cứng
|
|
hat
|
nóng
|
|
hate
|
ghét
|
|
have/has
|
có
|
|
have to/must
|
phải
|
|
he
|
anh ấy
|
|
head
|
đầu
|
|
healthy
|
mạnh khoẽ
|
|
hear
|
nghe
|
|
heart
|
trái tim
|
|
heat
|
hơi nóng
|
|
heavy
|
nặng
|
|
hello
|
chào
|
|
help
|
giúp
|
|
her
|
cô ấy
|
|
here
|
ở đây
|
|
hide
|
trốn
|
|
high
|
cao
|
|
hill
|
dóc cao
|
|
hill
|
ngọn đồi
|
|
him
|
ông ấy
|
|
hit
|
đánh
|
|
hold
|
giữ
|
|
hole
|
lổ
|
|
home
|
nhà
|
|
honest
|
thật thà
|
|
horse
|
con ngựa
|
|
hospital
|
bênh viện
|
|
hot
|
nóng
|
|
hour
|
giờ
|
|
house
|
nhà
|
|
how
|
làm thế nào
|
|
how long (dist)
|
dài bao nhiêu
|
|
how long (time)
|
bao lâu
|
|
how many
|
mấy
|
|
how much
|
bao nhiêu
|
|
however
|
tuy nhiên
|
|
hundred
|
hàng trăm
|
|
hurry
|
lẹ lên
|
|
hurt
|
đau
|
|
husband
|
chồng
|
|
I
|
tôi
|
|
idea
|
ý tưởng
|
|
if
|
nếu
|
|
in
|
ở trong
|
|
in front
|
trước mặt
|
|
in middle
|
ở giữa
|
|
in order to
|
để
|
|
in, at
|
ở
|
|
in, at
|
tại
|
|
inch
|
phan anh
|
|
insect
|
côn trùng
|
|
inside
|
phía trong
|
|
instead of
|
thay vì
|
|
intend to/plan to
|
định
|
|
intention
|
ý định
|
|
interest
|
quan tâm
|
|
interesting
|
thú vị
|
|
is/am
|
là
|
|
island
|
đảo
|
|
it
|
nó
|
|
January
|
Tháng Giêng
|
|
July
|
Tháng Bảy
|
|
jump
|
nhảy
|
|
June
|
Tháng Sáu
|
|
just
|
mới
|
|
keep
|
để dành (giữ)
|
|
key
|
chìa khóa
|
|
kick
|
đá
|
|
kind
|
loại
|
|
king
|
vua
|
|
kitchen
|
nhà bếp
|
|
knee
|
đầu gối
|
|
knew
|
biết roi
|
|
knife
|
con dao
|
|
know
|
biết
|
|
ladder
|
chan
|
|
lake
|
hồ
|
|
lamp/light
|
đèn
|
|
land
|
đất
|
|
language
|
ngôn ngữ
|
|
large
|
lớn
|
|
last
|
phía sau, cuối
|
|
last night
|
tối hôm qua
|
|
last week
|
Tuần trước
|
|
last year
|
năm ngoái
|
|
late
|
trể
|
|
later
|
sau
|
|
laugh
|
cười
|
|
lawyer
|
luật sư
|
|
lay
|
nam xuong
|
|
lead
|
dẫn đầu
|
|
learn
|
học
|
|
leave
|
để lại
|
|
left
|
trái
|
|
leg
|
chân
|
|
lemon/lime
|
chanh
|
|
less
|
ít
|
|
less than
|
ít hơn
|
|
lesson
|
bài học
|
|
let
|
cho phép
|
|
letter
|
thư
|
|
letter
|
lá thư, mẫu tự
|
|
library
|
thư viện
|
|
lie down
|
nằm
|
|
life
|
cuộc sống
|
|
lift
|
nâng lên
|
|
light
|
ánh sáng
|
|
light
|
nhẹ
|
|
like (similar to)
|
giống như
|
|
like (enjoy)
|
thích
|
|
line
|
dòng
|
|
list
|
danh sách
|
|
listen
|
nghe
|
|
little
|
ít
|
|
live
|
sống
|
|
lively
|
sống động
|
|
liver
|
gan
|
|
living room
|
phòng khách
|
|
location
|
sống
|
|
long
|
lâu / dài
|
|
long time
|
lâu
|
|
look
|
nhìn/coi
|
|
lose
|
bại / mất
|
|
lot
|
rất nhiều
|
|
loud
|
ồn ào
|
|
love
|
tình yêu
|
|
low
|
thấp
|
|
lungs
|
phổi
|
|
machine
|
máy
|
|
magazine
|
tạp chí
|
|
mail
|
thư từ
|
|
main
|
chính
|
|
make
|
làm
|
|
make mistake
|
phạm lỗi
|
|
man
|
đàn ông
|
|
mango
|
xoài
|
|
many
|
nhiều
|
|
map
|
bản dồ
|
|
March
|
Tháng Ba
|
|
mark
|
đánh dấu
|
|
market
|
chợ
|
|
married
|
có gia đình
|
|
match
|
diêm quẹt
|
|
May
|
Tháng Năm
|
|
me
|
tôi
|
|
meal
|
bữa ăn
|
|
mean
|
có nghĩa là
|
|
measure
|
đo
|
|
meat
|
thịt
|
|
medium
|
trung bình
|
|
meet
|
gặp
|
|
middle
|
chánh giửa
|
|
might/may
|
có thể
|
|
mile
|
dặm
|
|
milk
|
sữa
|
|
mind
|
óc
|
|
minute
|
phút
|
|
mirror
|
gương
|
|
miss
|
bỏ lỡ
|
|
mistake
|
lổi
|
|
mix
|
trộn
|
|
Monday
|
Thứ Hai
|
|
money
|
tiền
|
|
monkey
|
con khỉ
|
|
month
|
tháng
|
|
moon
|
mặt trăng
|
|
more
|
nhiều hơn
|
|
morning
|
buổi sáng
|
|
morning
|
sáng
|
|
most
|
nhất
|
|
mother
|
mẹ
|
|
mountain
|
núi
|
|
mouth
|
miệng
|
|
move
|
di chuyển
|
|
much
|
nhiều
|
|
muscle
|
bấp thịt
|
|
muscluar
|
vạm vỡ
|
|
music
|
âm nhạc
|
|
musician
|
nhạc sĩ
|
|
must
|
phải
|
|
mustard
|
mụt tạt
|
|
my
|
của tôi
|
|
nail (finger)
|
móng tay
|
|
nail (tool)
|
đinh
|
|
name
|
tên
|
|
napkin
|
khăn giấy
|
|
narrow
|
chật
|
|
near
|
gần
|
|
neck
|
cổ
|
|
need
|
cần
|
|
nervous
|
bồn chồn
|
|
never
|
không bao giờ
|
|
new
|
mới
|
|
newspaper
|
báo
|
|
next
|
tiếp theo
|
|
next to
|
bên cạnh
|
|
next week
|
Tuần sau
|
|
next year
|
sang năm
|
|
night
|
đêm
|
|
no
|
không
|
|
noise
|
tiếng ồn ào
|
|
noodle
|
bún
|
|
normal
|
thông thường
|
|
north
|
phía bắc
|
|
North
|
Bắc
|
|
nose
|
mũi
|
|
note
|
ghi
|
|
notice
|
thông báo
|
|
noun
|
danh từ
|
|
November
|
Tháng Mười Một
|
|
now
|
bây giờ
|
|
Number
|
số
|
|
nurse
|
y tá
|
|
object
|
đối tượng
|
|
object
|
Túc Từ
|
|
ocean, sea
|
biển
|
|
October
|
Tháng Mười
|
|
of
|
của
|
|
off
|
tac
|
|
office
|
văn phòng
|
|
office
|
văn phòng
|
|
often
|
thường
|
|
surprise
|
ngac nhien
|
|
oil
|
dầu
|
|
old
|
già (cũ)
|
|
on time
|
kịp giờ
|
|
on, upon
|
trên
|
|
once
|
một lần
|
|
one
|
một
|
|
onion
|
hành
|
|
only
|
chỉ
|
|
open
|
mở
|
|
or
|
hay (là) / (hoặc)
|
|
orange
|
cam
|
|
order
|
trật tự
|
|
other
|
khác
|
|
our
|
của chúng tôi
|
|
out
|
ngoài
|
|
outside
|
phía ngoài
|
|
-er
|
hơn
|
|
own
|
riêng
|
|
page
|
trang
|
|
paint
|
sơn
|
|
pair
|
một cặp
|
|
palm
|
lòng bàn tay
|
|
pants
|
quần
|
|
paper
|
giấy
|
|
park
|
công viên
|
|
park car
|
đậu xe
|
|
part
|
một phần
|
|
pass
|
qua
|
|
past
|
đã
|
|
past/already
|
__ rồi
|
|
patch (hole)
|
trám
|
|
pattern
|
mô hình
|
|
peach
|
đào
|
|
pee
|
đi tiểu
|
|
pen
|
viết
|
|
pencil
|
viết chì
|
|
people
|
người dân
|
|
pepper
|
tiêu
|
|
perfect
|
hoàn hảo
|
|
perhaps
|
có lẽ
|
|
person
|
người ta
|
|
phone
|
điện thoại
|
|
photo
|
tấm hình
|
|
piano
|
đàn dương cầm
|
|
pick up
|
nhơạc lên
|
|
picture
|
bức thanh/tranh
|
|
piece
|
mảnh
|
|
pig
|
con heo
|
|
pillow
|
gối
|
|
pilot
|
phi công
|
|
pineapple
|
thòm dứa
|
|
pink
|
hồng
|
|
place
|
nơi, chổ
|
|
plain
|
không mùi vị
|
|
plan
|
kế hoạch
|
|
plane
|
máy bay
|
|
plant
|
cây
|
|
plate
|
cái mâm
|
|
play
|
chơi
|
|
plum
|
mận
|
|
point
|
điểm
|
|
police officer
|
cảnh sát viên
|
|
poor
|
nghèo
|
|
pork
|
heo
|
|
port
|
cảng
|
|
pose
|
gây ra
|
|
possible
|
có thể
|
|
post office
|
bưu điện
|
|
potato
|
khoai tây
|
|
potato chip
|
khoai rán
|
|
pound
|
can anh
|
|
power
|
điện
|
|
present
|
đang
|
|
press
|
đè nén
|
|
pretty
|
đẹp
|
|
problem
|
co vấn đề
|
|
produce
|
sản xuất
|
|
product
|
sản phẩm
|
|
promise
|
hứa
|
|
proud
|
kiêu hãnh
|
|
pull
|
kéo
|
|
punch
|
đấm
|
|
purple
|
tím
|
|
purse
|
chiếc bóp
|
|
push
|
đẫy
|
|
put
|
đễ (đặt)
|
|
put in
|
vào
|
|
question
|
câu hỏi
|
|
quick
|
nhanh chóng
|
|
quickly
|
mau lẹ
|
|
quiet
|
im lặng
|
|
rain
|
mưa
|
|
rain season
|
mùa mưa
|
|
raincoat
|
aó mưa
|
|
ran
|
chạy
|
|
reach
|
đạt toi
|
|
read
|
đọc
|
|
ready
|
sẵn sàng
|
|
real
|
đúng
|
|
really
|
thực
|
|
receive
|
nhận
|
|
record
|
ghi lai
|
|
red
|
màu đỏ
|
|
region
|
miền
|
|
relax
|
thong thả
|
|
remember
|
nhớ
|
|
rest
|
phần còn lại
|
|
rest
|
nghỉ
|
|
return
|
về
|
|
rice
|
gạo
|
|
rich
|
giàu
|
|
right (correct)
|
dung
|
|
right (direction)
|
phải
|
|
ring
|
nhẫn
|
|
river
|
sông
|
|
road
|
đường
|
|
rob
|
ăn cướp
|
|
rock
|
đá
|
|
roll
|
lăn
|
|
roof
|
nóc nhà
|
|
room
|
phòng
|
|
round
|
tròn
|
|
rule
|
luật lệ
|
|
run
|
chạy
|
|
sad
|
buồn
|
|
safe
|
an toàn
|
|
said
|
nói
|
|
salt
|
muối
|
|
same
|
giong nhau
|
|
Saturday
|
Thứ Bảy
|
|
sausage
|
xúc xích
|
|
save
|
tiết kiệm
|
|
saw
|
thấy
|
|
say
|
nói
|
|
say/talk
|
nói
|
|
school
|
trường học
|
|
science
|
khoa học
|
|
sea
|
biển
|
|
second
|
thứ hai
|
|
see
|
thấy
|
|
seem
|
dường như
|
|
self
|
tự
|
|
selfish
|
ích kỷ
|
|
sell
|
bán
|
|
send
|
gởi
|
|
sentence
|
câu
|
|
September
|
Tháng Chín
|
|
serious
|
trầm trọng
|
|
serve
|
phục vụ
|
|
set
|
thiết lập
|
|
several
|
một vài
|
|
shake
|
rung
|
|
shape
|
hình dạng
|
|
sharp
|
bén
|
|
she (older)
|
cô
|
|
she (younger)
|
chị
|
|
shelf
|
kệ
|
|
ship
|
tàu
|
|
shirt
|
áo
|
|
shoes
|
giày
|
|
shop
|
cửa tiệm
|
|
short
|
thấp (ngắn)
|
|
should
|
nên
|
|
shoulder
|
vai
|
|
shout
|
hò hét
|
|
show
|
chi
|
|
shower
|
bồn tắm
|
|
sick
|
bệnh
|
|
side
|
bên
|
|
side
|
bên hông
|
|
silver
|
bạc
|
|
simple
|
đơn giản
|
|
since
|
kể từ
|
|
sincere
|
thành thật
|
|
sing
|
hát
|
|
single
|
một cái
|
|
sink
|
bồn nước
|
|
sit
|
ngồi
|
|
six
|
sáu
|
|
size
|
kích thước
|
|
skin
|
da
|
|
skinny
|
ốm
|
|
sky
|
bầu trời
|
|
sleep
|
ngủ
|
|
slide
|
đảy
|
|
slow
|
chậm
|
|
small
|
nhỏ
|
|
smell
|
ngửi
|
|
smoke
|
khói
|
|
snail
|
ốc
|
|
snake
|
con rắn
|
|
sneeze
|
nhảy mũi
|
|
snow
|
tuyết
|
|
so
|
thế
|
|
soap
|
xà phòng
|
|
socks
|
đôi vớ
|
|
soft
|
mềm
|
|
some
|
một số
|
|
sometimes
|
đôi khi
|
|
son
|
con trai
|
|
song
|
bài ca (bài hát)
|
|
soon
|
rất gần
|
|
sound
|
ăm thanh
|
|
soup
|
canh
|
|
South
|
(phía) nam
|
|
special
|
đặc biệt
|
|
speed
|
tốc độ
|
|
spell
|
chính tả
|
|
spoiled (food)
|
hư
|
|
spoon
|
cái muỗng
|
|
spread out
|
trải
|
|
spring
|
mùa xuân
|
|
square
|
vuông
|
|
square
|
hình vuông
|
|
stairs
|
càu thang
|
|
stamp (post)
|
tem thư
|
|
stand
|
đứng
|
|
star
|
(ngôi) sao
|
|
start
|
bắt đầu
|
|
start a fight
|
gây
|
|
state
|
tiểu bang
|
|
station
|
trạm xe
|
|
stay
|
ở lại
|
|
steal
|
ăn trộm
|
|
step
|
bước
|
|
still
|
vẫn còn
|
|
stomach
|
bụng
|
|
stone
|
viên đá
|
|
stood
|
đứng
|
|
stop
|
ngưng
|
|
stop car
|
đậu xe
|
|
store
|
tiệm
|
|
story
|
câu chuyện
|
|
straight
|
thẳng
|
|
straighten
|
mạnh
|
|
strange
|
lạ, kỳ lạ
|
|
strawberry
|
trái dâu
|
|
street/block
|
phố
|
|
street
|
đường
|
|
stretch
|
kéo thẳng
|
|
strong
|
mạnh
|
|
student
|
sinh viên
|
|
study
|
học
|
|
stupid
|
ngu đần
|
|
stylish
|
hợp thời trang
|
|
such
|
như vậy
|
|
suck
|
bú
|
|
suddenly
|
bất thình lình
|
|
sugar
|
đường
|
|
summer
|
mùa hè
|
|
sun
|
mặt trời
|
|
sun season
|
mùa nắng
|
|
Sunday
|
Chủ Nhật
|
|
sunny
|
nắng ráo
|
|
sure
|
chắc chắn
|
|
surface
|
bề mặt
|
|
surrounded
|
bao quanh bởi
|
|
sweet
|
ngọt
|
|
swim
|
lội
|
|
table
|
bàn
|
|
tail
|
đuôi
|
|
take
|
lấy
|
|
talk
|
Thảo luận
|
|
tall
|
cao
|
|
taste
|
mếm
|
|
teach
|
dạy
|
|
teacher
|
giáo viên
|
|
tear
|
nước mắt
|
|
tell
|
nói
|
|
ten
|
mười
|
|
test
|
thử nghiệm
|
|
than
|
ngưng lai
|
|
than
|
hơn
|
|
thank you
|
cám ơn
|
|
that
|
đó
|
|
that's not true!
|
sạo quá
|
|
the date
|
ngày tháng
|
|
the exit
|
lối ra
|
|
their
|
của họ
|
|
them
|
họ
|
|
then
|
sau đó
|
|
there
|
đó
|
|
there
|
kia
|
|
therefore
|
nên
|
|
these
|
những
|
|
they (M - mid)
|
các chú
|
|
they (M - old)
|
các ong
|
|
they (M - young)
|
các anh
|
|
they (mix)
|
các bạn
|
|
they (W - mid)
|
các cô
|
|
they (W - old)
|
các bà
|
|
thick
|
dày đặc
|
|
thin
|
mảnh
|
|
thing
|
điều
|
|
thing
|
đồ vật
|
|
think
|
(suy) nghĩ
|
|
thirsty
|
khát
|
|
this
|
này
|
|
this week
|
tuần này
|
|
this year
|
nam này
|
|
those people
|
những người
|
|
though
|
nghĩ dến
|
|
thought
|
nghĩ
|
|
thousand
|
ngàn
|
|
three
|
ba
|
|
through
|
thông qua
|
|
through
|
qua
|
|
throw
|
mén / liệng
|
|
throw away
|
quăng
|
|
Thursday
|
Thứ Năm
|
|
ticket
|
cái vé
|
|
tie
|
cà ra vạt
|
|
tiger
|
con cọp
|
|
time
|
thời gian
|
|
to
|
đến
|
|
today
|
Hôm nay
|
|
today
|
Bữa nay
|
|
together
|
cùng nhau
|
|
toilet
|
nhà vệ sinh
|
|
told
|
nói
|
|
tomato
|
cà (chua)
|
|
tomorrow
|
Ngày mai
|
|
tomorrow night
|
tối (ngày) mai
|
|
tonight
|
tối nay
|
|
too
|
quá
|
|
too much
|
nhiều lắm
|
|
took
|
đã lay
|
|
tooth
|
răng
|
|
top
|
đầu trang
|
|
touch
|
sờ
|
|
toward
|
về phía
|
|
towel
|
giấy lau tay
|
|
town
|
thị xã
|
|
train
|
xe lua
|
|
travel
|
du lịch
|
|
traveler
|
du khách
|
|
tree
|
cây
|
|
triangle
|
tam giác
|
|
truck
|
xe tải hàng
|
|
true
|
đúng sự thật
|
|
truly
|
thực
|
|
truth
|
sự thật
|
|
try
|
thử
|
|
Tuesday
|
Thứ Ba
|
|
tunnel
|
hầm
|
|
turn
|
quẹo
|
|
turn (spin)
|
quay vòng
|
|
turn off
|
tắt
|
|
turn on
|
vặng lên
|
|
turtle
|
con rùa
|
|
two
|
hai
|
|
type
|
đánh máy
|
|
ugly
|
xấu
|
|
umbrella
|
chiếc dù
|
|
under
|
dưới
|
|
understand
|
hiều
|
|
underwear
|
quần áo lót
|
|
unfortunately
|
không may
|
|
unique
|
độc
|
|
unit
|
đơn vị
|
|
until
|
cho tới
|
|
up
|
lên
|
|
us
|
chúng tôi
|
|
use
|
dùng / sài
|
|
usual
|
thông thường
|
|
vegetable
|
rau cải
|
|
Vehicle
|
xe
|
|
vein
|
tĩnh mạch
|
|
verb
|
Động Từ
|
|
very much
|
rất…
|
|
very/many
|
lắm
|
|
Vietnamese
|
tiếng Việt
|
|
vinegar
|
dấm
|
|
visit
|
thăm
|
|
voice
|
giọng nói
|
|
vowel
|
Nguyen âm
|
|
wait
|
chờ đợi
|
|
walk
|
đi bộ
|
|
wall
|
tường
|
|
want
|
muốn
|
|
war
|
chiến tranh
|
|
warm
|
ấm
|
|
wash
|
rửa
|
|
watch
|
coi / xem
|
|
water
|
nước
|
|
way
|
cách
|
|
we (excl)
|
chúng ta
|
|
we (incl)
|
chúng tôi
|
|
we (slang)
|
minh
|
|
weak
|
yếu
|
|
wear
|
mặt / mậc
|
|
Weather
|
Mùa
|
|
Wednesday
|
Thứ Tư
|
|
week
|
tuần
|
|
weight
|
trọng lượng
|
|
weird
|
kỳ quặc, kỳ dị
|
|
well
|
tot
|
|
went
|
đã đi
|
|
were
|
là
|
|
West
|
Tây
|
|
wet
|
ướt
|
|
what
|
cái gì
|
|
what time
|
mấy giờ
|
|
wheel
|
bánh xe
|
|
when
|
khi nào
|
|
when
|
chừng nào
|
|
when
|
lúc nào
|
|
when
|
hồi nào
|
|
when
|
bao giờ
|
|
where
|
o dau
|
|
which
|
với
|
|
which/what
|
nào
|
|
while
|
trong khi
|
|
white
|
trắng
|
|
who
|
ai
|
|
whole
|
toàn bộ
|
|
why
|
tại sao
|
|
wide
|
rộng
|
|
wife
|
vợ
|
|
will
|
sẽ
|
|
win
|
thắng
|
|
wind
|
gió
|
|
window
|
cửa sổ
|
|
wine
|
rượu vang
|
|
winter
|
mùa đông
|
|
wise
|
khôn ngoan
|
|
with
|
với
|
|
woman
|
đàn bà
|
|
wonder
|
tự hỏi
|
|
wonderful
|
kỳ diệu
|
|
wood
|
gỗ
|
|
word
|
chữ
|
|
work
|
làm việc
|
|
world
|
thế giới
|
|
worry
|
lo
|
|
would
|
sẽ
|
|
write
|
viết
|
|
wrong
|
sai
|
|
year
|
năm
|
|
yell
|
la lớn
|
|
yellow
|
vàng
|
|
yes
|
vâng
|
|
yesterday
|
Hôm qua
|
|
yet
|
bay goi
|
|
you
|
bạn
|
|
young
|
trẻ
|
|
your
|
của bạn
|