Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
54 Cards in this Set
- Front
- Back
Suppose |
V Nghĩ rằng, cho là |
|
Contract |
N Hợp đồng V - mắc nhiễm - ký hợp đồng |
|
Sorry |
Adj Buồn, tiếc |
|
Payment |
N Thanh toán |
|
Obviously |
Adv Rõ ràng, hiển nhiên |
|
What are your hours ? |
Lịch mở cửa thường ngày của bạn ? |
|
Inc |
Incorporated Tập đoàn |
|
Corp |
Corporation Tập đoàn |
|
Ltd |
Limited + CO Công ty trách nhiệm hữu hạn |
|
Plc |
Public limited company Công ty đại chúng |
|
Jsc |
Joint stock company Công ty cổ phần |
|
Warranty |
N Giấy bảo hành |
|
Fullfill |
N Thực hiện, đáp ứng |
|
Therefore |
Adv Bởi vậy, vì thế |
|
In advance |
N Trước ( về thời gian ) |
|
Refund |
V N hoàn trả |
|
Standard |
Adj - N trình độ, tiêu chuẩn |
|
Faulty |
Adj Có thiếu sót, không hoàn hảo |
|
Extend |
V Kéo dài mở rộng |
|
Certificate |
N Chứng chỉ, bằng |
|
Sufficient |
Enough V Đủ |
|
Adhere |
V - dính, bám chặt - giữ vừng, trung thành với |
|
Refrain |
Don't do V Kìm lại, cố nhịn N Điệp khúc |
|
Regret |
Be sorry V N sự thương tiếc, nuối tiếc |
|
Assist |
Help V - giúp đỡ - + at, in : dự, có mặt |
|
Verify |
Check V - thẩm tra - xác minh ( lời nói, sự kiện ) |
|
Commence |
Begin V bắt đầu |
|
Withdraw |
Take out V - rút lại, thu hồi - rời khỏi, bỏ đi |
|
Stick to |
Follow Adhere Bám vào vấn đề Trung thành với = abide Gắn bó với = attach |
|
Offer |
Give V -đề nghị - tặng biếu dâng |
|
Invidual |
Party N - gã - người lập dị |
|
Require |
Need |
|
Require |
Need |
|
Receive |
Get |
|
Require |
Need |
|
Receive |
Get |
|
Request |
Ask for |
|
Require |
Need |
|
Receive |
Get |
|
Request |
Ask for |
|
Knob |
N Quả nắm, núm |
|
Require |
Need |
|
Receive |
Get |
|
Request |
Ask for |
|
Knob |
N Quả nắm, núm |
|
Prohibit |
V - cấm - ngăn cản |
|
Internal |
Adj Ở bên trong, nội bộ |
|
Mortgage |
V N cầm cố |
|
Mortgage |
V N cầm cố |
|
Flyer |
N Vật bay, tờ rơi |
|
Adjoin |
V Tiếp vào, bên cạnh |
|
Adjoin |
V Tiếp vào, bên cạnh |
|
Seek |
Look for Search for |
|
Brochure |
N Sách mỏng |