Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
living room
|
phòng khách
|
|
book case
|
tủ sách
|
|
stereo system
|
hệ thống stereo
|
|
arm chair/easy chair
|
ghế dựa, ghế bành
|
|
throw pillow
|
gối dựa
|
|
fireplace
|
lò sưởi
|
|
logs
|
củi
|
|
drapes
|
màn cửa
|
|
floor lamp
|
đèn sàn nhà
|
|
magazine holder
|
đồ đựng tạp chí
|
|
TV
|
tivi
|
|
sofa/coach
|
ghế sa-lông
|
|
coffee table
|
bàn cà phê
|
|
fire
|
lửa
|
|
fire screen
|
lưới chắn lửa
|
|
carpet
|
thảm
|
|
ceiling light
|
đèn trần
|
|
bedroom
|
phòng ngủ
|
|
bed
|
giường
|
|
pillow
|
gối
|
|
long pillow
|
gối ôm
|
|
pillowcase
|
bao gối
|
|
bedspread
|
khăn trải giường
|
|
flat sheet
|
khăn phủ giường
|
|
mattress
|
nệm
|
|
alarm clock
|
đồng hồ báo thức
|
|
reading lamp
|
đèn đọc sách
|
|
lampshade
|
chụp đèn
|
|
night table
|
bàn ngủ
|
|
mirror
|
gương
|
|
dresser, bureau
|
bàn trang điểm
|
|
closet
|
tủ quần áo
|
|
curtains
|
màn cửa
|