Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Postpone |
Hoãn |
|
Waive |
Từ chối |
|
Union |
Hội |
|
Residence |
Nhà |
|
Enrolment |
Kết nạp vào |
|
Renewal |
Trả lại chỗ cũ |
|
Multimedia |
Đa phương tiện |
|
Stack |
Chồng |
|
Expiration |
Mãn hạn |
|
Due date |
Ngày đáo hạn |
|
Classification |
Sự phân loại |
|
Basement |
Tầng hầm |
|
Entrance |
Cổng, lối vào |
|
Stove |
Bếp lò |
|
Hall |
Sảnh |
|
Sink |
Bồn rửa |
|
Vacuum cleaner |
Máy hút bụi |
|
Cupboard |
Tủ ly |
|
Dresser |
Chạn bát |
|
Filter |
Máy lọc |
|
Closet |
Buồng riêng |
|
Faucet |
Vòi |
|
Cabinet |
Tủ có ngăn |
|
Microwave oven |
Lò vi sóng |
|
Refrigerator |
Tủ lạnh |
|
Lease |
Hợp đồng cho thuê |
|
Sheet |
Khăn trải |
|
Curtain |
Màn |
|
Burglar alarm |
Chuông báo động |
|
Tenant |
Chủ nhà |
|
Carpet |
Thảm |
|
Landlord |
Chủ nhà |
|
Rug |
Chăn |
|
Towel |
Khăn tắm |
|
Flickering light |
Diêm |
|
Probably |
Chắc chắn |
|
Mate |
Bạn |